Tỷ lệ kèo Thứ 5 - 14/11/2024
Tìm kiếm
Hôm nay Thứ 6 Ngày mai Thứ 7 05/01/25 Chủ nhật 06/01/25 Thứ 2 07/01/25 Thứ 3 08/01/25 Thứ 4 09/01/25 Thứ 5
Chọn ngày
Thứ 5 - 14/11/2024
Tỷ lệ kèo World Cup 2026 Qualification Asia (3 trận)
23:15 - 14/11/2024
Qatar
vs
Uzbekistan
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.950.000.81 | 0.882.250.94 | 2.79 2.40 3.17 | -0.970.000.81 | -0.911.000.73 | 3.44 3.04 1.98 |
-0.950.000.81 | Chấp | |
0.882.250.94 | Tài Xỉu | |
2.79 2.40 3.17 | Thắng | |
-0.970.000.81 | Chấp H1 | |
-0.911.000.73 | Tài Xỉu H1 | |
3.44 3.04 1.98 | Thắng H1 |
23:15 - 14/11/2024
United Arab Emirates
vs
Kyrgyzstan
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00-1.000.85 | 0.912.250.91 | 1.50 6.25 3.78 | 0.70-0.25-0.85 | -0.971.000.79 | 2.22 5.50 2.06 |
1.00-1.000.85 | Chấp | |
0.912.250.91 | Tài Xỉu | |
1.50 6.25 3.78 | Thắng | |
0.70-0.25-0.85 | Chấp H1 | |
-0.971.000.79 | Tài Xỉu H1 | |
2.22 5.50 2.06 | Thắng H1 |
23:15 - 14/11/2024
Iraq
vs
Jordan
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88-0.250.97 | 0.992.000.83 | 2.14 3.50 2.92 | -0.79-0.250.63 | 0.840.750.98 | 2.75 4.57 1.87 |
0.88-0.250.97 | Chấp | |
0.992.000.83 | Tài Xỉu | |
2.14 3.50 2.92 | Thắng | |
-0.79-0.250.63 | Chấp H1 | |
0.840.750.98 | Tài Xỉu H1 | |
2.75 4.57 1.87 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo International Friendlies Youth (1 trận)
23:30 - 14/11/2024
Slovakia U21
vs
Netherlands U21
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.761.001.00 | 0.743.000.99 | 3.86 1.53 4.00 | -0.970.250.73 | 0.731.250.98 | 4.50 2.00 2.38 |
0.761.001.00 | Chấp | |
0.743.000.99 | Tài Xỉu | |
3.86 1.53 4.00 | Thắng | |
-0.970.250.73 | Chấp H1 | |
0.731.250.98 | Tài Xỉu H1 | |
4.50 2.00 2.38 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo Israel Ligat Al Women (1 trận)
23:30 - 14/11/2024
Hapoel Ironi Petach Tikva W
vs
Maccabi Hadera W
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81-1.500.79 | 0.903.250.71 | 1.25 6.25 4.50 | 0.63-0.50-0.99 | 0.751.250.82 | 1.70 5.75 2.38 |
0.81-1.500.79 | Chấp | |
0.903.250.71 | Tài Xỉu | |
1.25 6.25 4.50 | Thắng | |
0.63-0.50-0.99 | Chấp H1 | |
0.751.250.82 | Tài Xỉu H1 | |
1.70 5.75 2.38 | Thắng H1 |