Tỷ lệ kèo Thứ 3 - 11/02/2025
Tìm kiếm
Hôm nay Thứ 6 Ngày mai Thứ 7 23/03/25 Chủ nhật 24/03/25 Thứ 2 25/03/25 Thứ 3 26/03/25 Thứ 4 27/03/25 Thứ 5
Chọn ngày
Thứ 3 - 11/02/2025
Tỷ lệ kèo Portugal Liga Revelacao U23 (1 trận)
22:00 - 11/02/2025
Portimonense U23

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97-0.250.83 | -0.982.500.74 | 2.16 2.93 3.13 | 0.710.00-0.93 | 0.981.000.78 | 2.91 3.56 2.02 |
0.97-0.250.83 | Chấp | |
-0.982.500.74 | Tài Xỉu | |
2.16 2.93 3.13 | Thắng | |
0.710.00-0.93 | Chấp H1 | |
0.981.000.78 | Tài Xỉu H1 | |
2.91 3.56 2.02 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo AFC Cup (1 trận)
23:00 - 11/02/2025
Al Hussein Irbid

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.910.250.85 | 0.792.250.94 | 3.17 1.95 2.84 | 0.700.25-0.96 | 0.951.000.76 | 3.78 2.55 1.95 |
0.910.250.85 | Chấp | |
0.792.250.94 | Tài Xỉu | |
3.17 1.95 2.84 | Thắng | |
0.700.25-0.96 | Chấp H1 | |
0.951.000.76 | Tài Xỉu H1 | |
3.78 2.55 1.95 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo Bahrain Second Division (3 trận)
23:00 - 11/02/2025
Busaiteen

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81-2.000.76 | 0.833.250.77 | 1.11 9.00 6.00 | 0.66-0.750.97 | 0.661.250.93 | 1.42 8.00 2.70 |
0.81-2.000.76 | Chấp | |
0.833.250.77 | Tài Xỉu | |
1.11 9.00 6.00 | Thắng | |
0.66-0.750.97 | Chấp H1 | |
0.661.250.93 | Tài Xỉu H1 | |
1.42 8.00 2.70 | Thắng H1 |
23:00 - 11/02/2025
Umm Al Hassam

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.950.750.64 | 0.892.250.72 | 5.17 1.48 3.22 | 0.970.250.66 | 0.590.75-0.97 | 5.17 2.14 1.86 |
0.950.750.64 | Chấp | |
0.892.250.72 | Tài Xỉu | |
5.17 1.48 3.22 | Thắng | |
0.970.250.66 | Chấp H1 | |
0.590.75-0.97 | Tài Xỉu H1 | |
5.17 2.14 1.86 | Thắng H1 |
23:00 - 11/02/2025
Al Reef

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.762.750.81 | 0.753.250.86 | 0.741.250.87 | 0.911.500.68 | 15.25 1.18 3.44 |
0.762.750.81 | Chấp | |
0.753.250.86 | Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.741.250.87 | Chấp H1 | |
0.911.500.68 | Tài Xỉu H1 | |
15.25 1.18 3.44 | Thắng H1 |