Tỷ lệ kèo Thứ 3 - 02/09/2025
Tìm kiếm
Hôm nay Thứ 5 Ngày mai Thứ 6 30/08/25 Thứ 7 31/08/25 Chủ nhật 01/09/25 Thứ 2 02/09/25 Thứ 3 03/09/25 Thứ 4
Chọn ngày
Thứ 3 - 02/09/2025
Tỷ lệ kèo Giải Vô địch Quốc gia Argentina (2 trận)
03:00 - 02/09/2025
Gimnasia LP

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96-0.250.90 | -0.982.000.82 | 2.20 3.56 2.80 | -0.77-0.250.61 | 0.920.750.92 | 2.94 4.33 1.81 | |
0.96-0.250.90 | -0.982.000.82 | 2.21 3.50 2.91 | -0.78-0.250.61 | 0.920.750.92 | 2.99 4.45 1.85 |
0.96-0.250.90 | Chấp | 0.96-0.250.90 |
-0.982.000.82 | Tài Xỉu | -0.982.000.82 |
2.20 3.56 2.80 | Thắng | 2.21 3.50 2.91 |
-0.77-0.250.61 | Chấp H1 | -0.78-0.250.61 |
0.920.750.92 | Tài Xỉu H1 | 0.920.750.92 |
2.94 4.33 1.81 | Thắng H1 | 2.99 4.45 1.85 |
05:15 - 02/09/2025
CA Platense

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92-0.500.78 | 0.961.750.88 | 2.05 4.00 2.81 | -0.84-0.250.68 | -0.910.750.75 | 2.88 5.35 1.70 | |
0.77-0.25-0.92 | 0.961.750.88 | 2.08 4.05 2.85 | -0.84-0.250.68 | -0.920.750.75 | 2.93 5.50 1.73 |
-0.92-0.500.78 | Chấp | 0.77-0.25-0.92 |
0.961.750.88 | Tài Xỉu | 0.961.750.88 |
2.05 4.00 2.81 | Thắng | 2.08 4.05 2.85 |
-0.84-0.250.68 | Chấp H1 | -0.84-0.250.68 |
-0.910.750.75 | Tài Xỉu H1 | -0.920.750.75 |
2.88 5.35 1.70 | Thắng H1 | 2.93 5.50 1.73 |
Tỷ lệ kèo Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) (2 trận)
05:00 - 02/09/2025
Chapecoense

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96-0.500.86 | 0.982.000.82 | 2.02 3.63 3.04 | -0.81-0.250.69 | 0.920.750.94 | 2.74 4.50 1.85 | |
0.97-0.500.87 | 0.992.000.83 |
0.96-0.500.86 | Chấp | 0.97-0.500.87 |
0.982.000.82 | Tài Xỉu | 0.992.000.83 |
2.02 3.63 3.04 | Thắng | |
-0.81-0.250.69 | Chấp H1 | |
0.920.750.94 | Tài Xỉu H1 | |
2.74 4.50 1.85 | Thắng H1 |
07:30 - 02/09/2025
Ferroviaria

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.91-0.250.73 | 0.942.000.86 | 2.37 2.88 2.98 | 0.800.00-0.93 | 0.860.751.00 | 3.13 3.63 1.88 | |
-0.90-0.250.74 | 0.952.000.87 |
-0.91-0.250.73 | Chấp | -0.90-0.250.74 |
0.942.000.86 | Tài Xỉu | 0.952.000.87 |
2.37 2.88 2.98 | Thắng | |
0.800.00-0.93 | Chấp H1 | |
0.860.751.00 | Tài Xỉu H1 | |
3.13 3.63 1.88 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) (1 trận)
01:00 - 02/09/2025
SSC Farul

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79-0.25-0.97 | 0.952.250.85 | 1.91 3.38 2.95 | -0.85-0.250.67 | 0.650.75-0.87 | 2.58 4.00 1.92 | |
0.80-0.25-0.96 | 0.962.250.86 | 1.97 3.50 3.05 | -0.84-0.250.68 | 0.660.75-0.86 | 2.66 4.15 1.98 |
0.79-0.25-0.97 | Chấp | 0.80-0.25-0.96 |
0.952.250.85 | Tài Xỉu | 0.962.250.86 |
1.91 3.38 2.95 | Thắng | 1.97 3.50 3.05 |
-0.85-0.250.67 | Chấp H1 | -0.84-0.250.68 |
0.650.75-0.87 | Tài Xỉu H1 | 0.660.75-0.86 |
2.58 4.00 1.92 | Thắng H1 | 2.66 4.15 1.98 |
Tỷ lệ kèo Giải hạng Nhì Argentina (3 trận)
00:00 - 02/09/2025
Agropecuario

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92-0.500.80 | 0.691.75-0.97 | 1.86 3.70 2.78 | ||||
0.94-0.500.82 | 0.711.75-0.95 | 1.94 3.85 2.90 |
0.92-0.500.80 | Chấp | 0.94-0.500.82 |
0.691.75-0.97 | Tài Xỉu | 0.711.75-0.95 |
1.86 3.70 2.78 | Thắng | 1.94 3.85 2.90 |
05:10 - 02/09/2025
Defensores De Belgrano

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69-0.25-0.97 | 0.741.750.97 | 1.86 3.86 2.74 | ||||
0.71-0.25-0.95 | 0.761.751.00 | 1.94 4.05 2.85 |
0.69-0.25-0.97 | Chấp | 0.71-0.25-0.95 |
0.741.750.97 | Tài Xỉu | 0.761.751.00 |
1.86 3.86 2.74 | Thắng | 1.94 4.05 2.85 |
07:15 - 02/09/2025
Ferro Carril Oeste

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90-0.250.82 | 0.801.750.92 | 2.09 3.27 2.68 | ||||
0.92-0.250.84 | 0.821.750.94 | 2.17 3.40 2.79 |
0.90-0.250.82 | Chấp | 0.92-0.250.84 |
0.801.750.92 | Tài Xỉu | 0.821.750.94 |
2.09 3.27 2.68 | Thắng | 2.17 3.40 2.79 |
Tỷ lệ kèo Giải hạng Nhất Đan Mạch (1 trận)
00:00 - 02/09/2025
Esbjerg

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.96-1.000.80 | 0.863.000.94 | 1.51 4.12 3.78 | 0.69-0.25-0.88 | 0.871.250.91 | 2.06 4.33 2.36 | |
-0.95-1.000.81 | 0.883.000.96 | 1.57 4.35 3.95 | 0.71-0.25-0.88 | 0.891.250.93 |
-0.96-1.000.80 | Chấp | -0.95-1.000.81 |
0.863.000.94 | Tài Xỉu | 0.883.000.96 |
1.51 4.12 3.78 | Thắng | 1.57 4.35 3.95 |
0.69-0.25-0.88 | Chấp H1 | 0.71-0.25-0.88 |
0.871.250.91 | Tài Xỉu H1 | 0.891.250.93 |
2.06 4.33 2.36 | Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo Giải hạng Nhì Tây Ban Nha (2 trận)
00:30 - 02/09/2025
Huesca

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.810.00-0.97 | 0.922.000.88 | 2.52 2.70 2.90 | 0.800.001.00 | 0.840.750.94 | 3.33 3.50 1.81 | |
0.820.00-0.96 | 0.942.000.90 | 2.55 2.86 2.96 | 0.820.00-0.98 | 0.860.750.96 | 3.45 3.80 1.83 |
0.810.00-0.97 | Chấp | 0.820.00-0.96 |
0.922.000.88 | Tài Xỉu | 0.942.000.90 |
2.52 2.70 2.90 | Thắng | 2.55 2.86 2.96 |
0.800.001.00 | Chấp H1 | 0.820.00-0.98 |
0.840.750.94 | Tài Xỉu H1 | 0.860.750.96 |
3.33 3.50 1.81 | Thắng H1 | 3.45 3.80 1.83 |
02:30 - 02/09/2025
Leganes

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75-0.25-0.92 | 1.002.250.80 | 2.07 3.33 3.04 | -0.87-0.250.67 | 0.680.75-0.90 | 2.65 4.33 1.89 | |
-0.90-0.500.76 | -0.982.250.82 | 2.11 3.45 3.15 | -0.85-0.250.69 | 0.700.75-0.88 | 2.75 4.45 1.96 |
0.75-0.25-0.92 | Chấp | -0.90-0.500.76 |
1.002.250.80 | Tài Xỉu | -0.982.250.82 |
2.07 3.33 3.04 | Thắng | 2.11 3.45 3.15 |
-0.87-0.250.67 | Chấp H1 | -0.85-0.250.69 |
0.680.75-0.90 | Tài Xỉu H1 | 0.700.75-0.88 |
2.65 4.33 1.89 | Thắng H1 | 2.75 4.45 1.96 |
Tỷ lệ kèo Giải Vô địch Quốc gia Uruguay (1 trận)
05:00 - 02/09/2025
Cerro Largo

vs

Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.96-0.250.77 | -0.932.000.71 | 2.22 2.78 2.78 | 0.700.00-0.92 | 0.950.750.81 | 3.08 3.63 1.76 | |
-0.95-0.250.79 | -0.922.000.73 | 2.27 3.10 2.84 | 0.720.00-0.90 | 0.970.750.83 |
-0.96-0.250.77 | Chấp | -0.95-0.250.79 |
-0.932.000.71 | Tài Xỉu | -0.922.000.73 |
2.22 2.78 2.78 | Thắng | 2.27 3.10 2.84 |
0.700.00-0.92 | Chấp H1 | 0.720.00-0.90 |
0.950.750.81 | Tài Xỉu H1 | 0.970.750.83 |
3.08 3.63 1.76 | Thắng H1 |