logomain

Giải Canadian Premier League

(Vòng 2)
SVĐ York Lions Stadium (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 2, 22/04/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ York Lions Stadium

Trực tiếp kết quả York United vs Forge Thứ 2 - 22/04/2024

Tổng quan

  • Christian Zeppieri (Thay: Edgar Martínez)
    52’
    19’
    Alexander Achinioti Jonsson
  • Markiyan Voytsekhovskyy (Thay: Clement Bayiha)
    62’
    45+1’
    David Choiniere (Kiến tạo: Daniel Parra)
  • Christian Zeppieri
    63’
    55’
    Beni Badibanga
  • Dennis Salanović (Thay: Austin Ricci)
    79’
    61’
    Beni Badibanga (Kiến tạo: Tristan Borges)
  • Kadin Martin-Pereux (Thay: Elijah Adekugbe)
    79’
    64’
    Tristan Borges
  • Kadin Martin-Pereux
    90+4’
    67’
    David Choiniere (Kiến tạo: Tristan Borges)
  • 73’
    Kwasi Poku (Thay: Beni Badibanga)
  • 73’
    Noah Jensen (Thay: Kyle Bekker)
  • 73’
    Jordan Hamilton (Thay: Terran Campbell)
  • 87’
    Matteo Schiavoni (Thay: Malcolm Duncan)
  • 87’
    Khadim Kane (Thay: Tristan Borges)
  • 90+1’
    Khadim Kane

Thống kê trận đấu York United vs Forge

số liệu thống kê
York United
York United
Forge
Forge
47% 53%
  • 9 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 1
  • 11 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 17
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 3 Sút trong vòng cấm 11
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 433 Tổng đường chuyền 497
  • 369 Chuyền chính xác 432
  • 85% % chuyền chính xác 87%
York United
4-2-3-1

York United
vs
Forge
Forge
4-2-3-1
Ao
1
Thomas Vincensini
Ao
6
Orlando Botello
Ao
62
Nyal Higgins
Ao
23
Noah Abatneh
Ao
16
Max Ferrari
Ao
15 Thay
Edgar Martínez
Ao
8 Thay
Elijah Adekugbe
Ao
22 Thay
Austin Ricci
Ao
10
Molham Babouli
Ao
12 Thay
Clement Bayiha
Ao
9
Brian Wright
Ao
14 Thay
Terran Campbell
Ao
39 The phatBan thangThay
Beni Badibanga
Ao
19 The phatThay
Tristan Borges
Ao
7 Ban thangBan thang
David Choiniere
Ao
10 Thay
Kyle Bekker
Ao
21
Alessandro Hojabrpour
Ao
17
Daniel Parra
Ao
81
Malik Owolabi-Belewu
Ao
13 The phat
Alexander Achinioti Jonsson
Ao
2 Thay
Malcolm Duncan
Ao
29
Christopher Kalongo

Đội hình xuất phát York United vs Forge

  • 1
    Thomas Vincensini
  • 16
    Max Ferrari
  • 23
    Noah Abatneh
  • 62
    Nyal Higgins
  • 6
    Orlando Botello
  • 8
    Elijah Adekugbe
  • 15
    Edgar Martínez
  • 12
    Clement Bayiha
  • 10
    Molham Babouli
  • 22
    Austin Ricci
  • 9
    Brian Wright
  • 29
    Christopher Kalongo
  • 2
    Malcolm Duncan
  • 13
    Alexander Achinioti Jonsson
  • 81
    Malik Owolabi-Belewu
  • 17
    Daniel Parra
  • 21
    Alessandro Hojabrpour
  • 10
    Kyle Bekker
  • 7
    David Choiniere
  • 19
    Tristan Borges
  • 39
    Beni Badibanga
  • 14
    Terran Campbell

Đội hình dự bị

York United (4-2-3-1): Dennis Salanović (11), Markiyan Voytsekhovskyy (17), Eleias Himaras (18), Christian Zeppieri (21), Kadin Martin-Pereux (30), Brem Soumaoro (32), Trivine Esprit (37)

Forge (4-2-3-1): Jordan Hamilton (9), Jassem Koleilat (16), Kwasi Poku (20), Noah Jensen (22), Kevaughn Tavernier (37), Khadim Kane (64), Matteo Schiavoni (88)

Thay người York United vs Forge

  • Edgar Martínez Arrow left
    Christian Zeppieri
    52’
    73’
    arrow left Beni Badibanga
  • Clement Bayiha Arrow left
    Markiyan Voytsekhovskyy
    62’
    73’
    arrow left Kyle Bekker
  • Austin Ricci Arrow left
    Dennis Salanović
    79’
    73’
    arrow left Terran Campbell
  • Elijah Adekugbe Arrow left
    Kadin Martin-Pereux
    79’
    87’
    arrow left Malcolm Duncan
  • 87’
    arrow left Tristan Borges

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Canadian Premier League
29/09 - 2024
24/08 - 2024
02/06 - 2024 H1: 2-0
22/04 - 2024
13/08 - 2023 H1: 1-0
10/07 - 2023
01/06 - 2023
06/05 - 2023
02/10 - 2022
21/08 - 2022
09/07 - 2022
07/05 - 2022
22/11 - 2021 H1: 1-1
10/11 - 2021
Canadian Championship
02/05 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây York United

Canadian Premier League
11/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-1
03/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Forge

Canadian Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
08/09 - 2024 H1: 1-0