logomain

Giải Championship

(Vòng 30)
SVĐ Vicarage Road (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 7, 03/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Vicarage Road

Trực tiếp kết quả Watford vs Cardiff Thứ 7 - 03/02/2024

Tổng quan

  • G. Chakvetadze
    44’
    43’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    47’
    43’
    J. Bowler
  • M. Pollock
    47’
    43’
    J. Bowler (Kiến tạo: P. Ng)
  • Đang cập nhật
    50’
    51’
    R. Colwill
  • J. Livermore
    50’
    63’
    R. Colwill (Thay: D. Turnbull)
  • Matheus Martins (Thay: E. Dennis)
    60’
    69’
    J. Bowler
  • G. Chakvetadze (Thay: K. Sema)
    60’
    73’
    P. Ng (Thay: M. Romeo)
  • V. Bayo (Thay: M. Rajovic)
    60’
    73’
    J. Bowler (Thay: J. Wilson-Esbrand)
  • J. Livermore (Thay: T. Dele-Bashiru)
    78’
    81’
    K. Etete (Thay: F. Diedhiou)
  • 82’
    J. Collins (Thay: N. Phillips)
  • 90+1’
    Đang cập nhật
  • 90+1’
    D. Goutas

Thống kê trận đấu Watford vs Cardiff

số liệu thống kê
Watford
Watford
Cardiff
Cardiff
62% 38%
  • 17 Phạm lỗi 6
  • 1 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 7 Sút không trúng đích 8
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 10 Sút trong vòng cấm 3
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 546 Tổng đường chuyền 353
  • 462 Chuyền chính xác 277
  • 85% % chuyền chính xác 78%
Watford
4-1-4-1

Watford
vs
Cardiff
Cardiff
4-4-2
Ao
26
Ben Hamer
Ao
6
Jamal Lewis
Ao
4
Wesley Hoedt
Ao
15 The phat
Matthew Pollock
Ao
45
Ryan Andrews
Ao
8 The phat
Jake Livermore
Ao
18
Yáser Asprilla
Ao
16 The phat
Giorgi Chakvetadze
Ao
11
Ismael Koné
Ao
37
Matheus Martins
Ao
19
Vakoun Issouf Bayo
Ao
9
Kion Etete
Ao
27 The phat
Rubin Colwill
Ao
16
Karlan Grant
Ao
23
Manolis Siopis
Ao
6
Ryan Wintle
Ao
14 Ban thangBan thangThe phat
Josh Bowler
Ao
17
Jamilu Collins
Ao
4 The phat
Dimitris Goutas
Ao
5
Mark McGuinness
Ao
38
Perry Ng
Ao
21
Jak Alnwick

Đội hình xuất phát Watford vs Cardiff

  • 26
    Ben Hamer
  • 45
    Ryan Andrews
  • 15
    Matthew Pollock
  • 4
    Wesley Hoedt
  • 6
    Jamal Lewis
  • 8
    Jake Livermore
  • 37
    Matheus Martins
  • 11
    Ismael Koné
  • 16
    Giorgi Chakvetadze
  • 18
    Yáser Asprilla
  • 19
    Vakoun Issouf Bayo
  • 21
    Jak Alnwick
  • 38
    Perry Ng
  • 5
    Mark McGuinness
  • 4
    Dimitris Goutas
  • 17
    Jamilu Collins
  • 14
    Josh Bowler
  • 6
    Ryan Wintle
  • 23
    Manolis Siopis
  • 16
    Karlan Grant
  • 27
    Rubin Colwill
  • 9
    Kion Etete

Đội hình dự bị

Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Francisco Sierralta (3), Ryan Porteous (5), Thomas Ince (7), Mileta Rajović (9), Ken Sema (12), Tom Dele-Bashiru (24), Emmanuel Dennis (25), James Morris (42)

Cardiff (4-4-2): Mahlon Romeo (2), Aaron Ramsey (10), Nathaniel Phillips (12), David Turnbull (15), Famara Diédhiou (20), Yakou Méïté (22), Josh Wilson-Esbrand (30), Ollie Tanner (32), Matthew Turner (41)

Thay người Watford vs Cardiff

  • E. Dennis Arrow left
    Matheus Martins
    60’
    63’
    arrow left D. Turnbull
  • K. Sema Arrow left
    G. Chakvetadze
    60’
    73’
    arrow left M. Romeo
  • M. Rajovic Arrow left
    V. Bayo
    60’
    73’
    arrow left J. Wilson-Esbrand
  • T. Dele-Bashiru Arrow left
    J. Livermore
    78’
    81’
    arrow left F. Diedhiou
  • 82’
    arrow left N. Phillips

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Championship
15/01 - 2025
29/12 - 2024 H1: 1-2
03/02 - 2024
07/10 - 2023 H1: 1-0
20/04 - 2023 H1: 1-3
03/11 - 2022 H1: 1-1
13/03 - 2021 H1: 1-1
05/12 - 2020
28/12 - 2014 H1: 1-2
29/11 - 2014
06/04 - 2013
24/10 - 2012
09/04 - 2012 H1: 1-0
Premier League
23/02 - 2019
15/12 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Watford

Championship
15/01 - 2025
04/01 - 2025 H1: 1-1
01/01 - 2025 H1: 2-0
29/12 - 2024 H1: 1-2
26/12 - 2024
21/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-0
12/12 - 2024
30/11 - 2024
FA Cup
10/01 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Cardiff

Championship
15/01 - 2025
04/01 - 2025 H1: 1-1
01/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-2
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-1
12/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 1-1
FA Cup
10/01 - 2025