logomain

Giải Super Liga

(Vòng 4)
SVĐ Stadion Karađorđe (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 4, 08/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadion Karađorđe

Trực tiếp kết quả Vojvodina vs Cukaricki Thứ 4 - 08/05/2024

Tổng quan

  • Matheus Indio (Thay: G. Giorbelidze)
    46’
    11’
    B. Nikcevic (Kiến tạo: D. Ivanovic)
  • N. Campbell (Thay: A. Radulovic)
    46’
    33’
    D. Ivanovic
  • M. Lazarevic (Thay: M. Bjekovic)
    67’
    43’
    D. Ivanovic (Kiến tạo: M. Cvetkovic)
  • V. Savicevic (Thay: L. Jovanovic)
    67’
    59’
    I. Miladinovic (Kiến tạo: N. Tosic)
  • G. Giorbelidze
    68’
    68’
    M. Cvetkovic (Thay: S. Tedic)
  • D. Zukic (Kiến tạo: A. Vukanovic)
    79’
    68’
    I. Miladinovic (Thay: M. Docic)
  • A. Vukanovic (Kiến tạo: A. Radulovic)
    90+5’
    80’
    D. Ivanovic (Thay: L. Adzic)
  • 84’
    B. Nikcevic (Thay: V. Rogan)
  • 90+3’
    L. Adzic

Thống kê trận đấu Vojvodina vs Cukaricki

số liệu thống kê
Vojvodina
Vojvodina
Cukaricki
Cukaricki
71% 29%
  • 10 Phạm lỗi 17
  • 0 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 5
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 2 Cú sút bị chặn 0
  • 9 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 571 Tổng đường chuyền 235
  • 486 Chuyền chính xác 162
  • 85% % chuyền chính xác 69%
Vojvodina
4-2-3-1

Vojvodina
vs
Cukaricki
Cukaricki
4-1-4-1
Ao
25
Lazar Carević
Ao
23
Indio
Ao
5
Đorđe Crnomarković
Ao
6
Seid Korać
Ao
50
Milan Lazarević
Ao
18
Njegoš Petrović
Ao
10 Ban thang
Dejan Zukić
Ao
92 Ban thang
Aleksa Vukanović
Ao
26
Vukan Savićević
Ao
28
Norman Campbell
Ao
11
Mihailo Ivanović
Ao
91
Mihajlo Cvetković
Ao
10 The phatBan thang
Đorđe Ivanović
Ao
45
Igor Miladinović
Ao
77
Stefan Kovač
Ao
47
Bojica Nikčević
Ao
14
Sambou Sissoko
Ao
3
Nemanja Tošić
Ao
18
Vukašin Jovanović
Ao
6
Miladin Stevanović
Ao
21
Nikola Stanković
Ao
23
Filip Samurović

Đội hình xuất phát Vojvodina vs Cukaricki

  • 25
    Lazar Carević
  • 50
    Milan Lazarević
  • 6
    Seid Korać
  • 5
    Đorđe Crnomarković
  • 23
    Indio
  • 10
    Dejan Zukić
  • 18
    Njegoš Petrović
  • 28
    Norman Campbell
  • 26
    Vukan Savićević
  • 92
    Aleksa Vukanović
  • 11
    Mihailo Ivanović
  • 23
    Filip Samurović
  • 21
    Nikola Stanković
  • 6
    Miladin Stevanović
  • 18
    Vukašin Jovanović
  • 3
    Nemanja Tošić
  • 14
    Sambou Sissoko
  • 47
    Bojica Nikčević
  • 77
    Stefan Kovač
  • 45
    Igor Miladinović
  • 10
    Đorđe Ivanović
  • 91
    Mihajlo Cvetković

Đội hình dự bị

Vojvodina (4-2-3-1): Marko Bjeković (2), Siniša Tanjga (3), Guram Giorbelidze (4), Stefan Đorđević (8), Dragan Rosić (12), Asmir Kajević (16), Lazar Jovanović (17), Stefan Bukinac (30), Milan Kovačev (31), Andrija Radulović (49), Ivan Vukčević (99)

Cukaricki (4-1-4-1): Viktor Rogan (2), Marko Docić (5), Luka Adžić (11), Mitar Ergelaš (12), Yoo Ji-Woon (13), Luka Subotić (15), Nenad Filipović (24), Vojin Serafimović (30), Nemanja Milojević (32), Uroš Miladinović (90), Slobodan Tedić (99)

Thay người Vojvodina vs Cukaricki

  • G. Giorbelidze Arrow left
    Matheus Indio
    46’
    68’
    arrow left S. Tedic
  • A. Radulovic Arrow left
    N. Campbell
    46’
    68’
    arrow left M. Docic
  • M. Bjekovic Arrow left
    M. Lazarevic
    67’
    80’
    arrow left L. Adzic
  • L. Jovanovic Arrow left
    V. Savicevic
    67’
    84’
    arrow left V. Rogan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super Liga
08/12 - 2024
05/08 - 2024 H1: 3-1
08/05 - 2024
02/04 - 2024 H1: 1-1
29/10 - 2023 H1: 1-2
08/05 - 2023 H1: 1-0
11/03 - 2023 H1: 2-0
12/09 - 2022 H1: 2-0
15/05 - 2022
20/03 - 2022 H1: 1-0
16/10 - 2021
13/02 - 2021 H1: 2-0
Cup
10/04 - 2024
18/05 - 2023
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Vojvodina

Super Liga
21/12 - 2024 H1: 2-0
08/12 - 2024
29/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
04/12 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Cukaricki

Super Liga
22/12 - 2024 H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-1
05/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
Cup