logomain

Giải J1 League

(Vòng 35)
SVĐ NOEVIR Stadium Kobe (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 6, 01/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ NOEVIR Stadium Kobe

Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Jubilo Iwata Thứ 6 - 01/11/2024

Tổng quan

  • R. Hirose (Thay: D. Sasaki)
    38’
    25’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    47’
    25’
    Ricardo Graca
  • T. Miyashiro
    47’
    45+3’
    S. Nakamura
  • T. Miyashiro (Kiến tạo: Y. Osako)
    47’
    48’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    53’
    48’
    S. Nishikubo
  • T. Yamakawa (Kiến tạo: T. Ogihara)
    53’
    57’
    K. Takahata (Thay: R. Watanabe)
  • T. Miyashiro (Thay: J. Patric)
    80’
    57’
    J. Croux (Thay: H. Yamada)
  • G. Sakai (Thay: Y. Kuwasaki)
    80’
    61’
    H. Hilo
  • Y. Ideguchi (Thay: R. Kikuchi)
    90+1’
    65’
    S. Nakamura (Thay: Matheus Peixoto)
  • Y. Muto (Thay: R. Hatsuse)
    90+1’
    78’
    H. Uemura (Thay: R. Uehara)
  • 78’
    S. Nishikubo (Thay: I. Kawasaki)

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
74% 26%
  • 6 Phạm lỗi 18
  • 0 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 9
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 9 Cú sút bị chặn 2
  • 14 Sút trong vòng cấm 4
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 593 Tổng đường chuyền 205
  • 464 Chuyền chính xác 94
  • 78% % chuyền chính xác 46%
Vissel Kobe
4-3-3

Vissel Kobe
vs
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Ao
1
Daiya Maekawa
Ao
15
Yuki Honda
Ao
3
Thuler
Ao
4 Ban thang
Tetsushi Yamakawa
Ao
24
Gotoku Sakai
Ao
9 Ban thangBan thang
Taisei Miyashiro
Ao
6
Takahiro Ogihara
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
23
Rikuto Hirose
Ao
10
Yuya Osako
Ao
11
Yoshinori Muto
Ao
11
Ryo Germain
Ao
18
Keita Takahata
Ao
23
Jordy Croux
Ao
4
Ko Matsubara
Ao
25 The phat
Shun Nakamura
Ao
50
Hiroto Uemura
Ao
26 The phat
Shunsuke Nishikubo
Ao
36 The phat
Ricardo Graça
Ao
6
Makito Ito
Ao
32 The phat
Hassan Hilu
Ao
1
Eiji Kawashima

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Jubilo Iwata

  • 1
    Daiya Maekawa
  • 24
    Gotoku Sakai
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 15
    Yuki Honda
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 9
    Taisei Miyashiro
  • 11
    Yoshinori Muto
  • 10
    Yuya Osako
  • 23
    Rikuto Hirose
  • 1
    Eiji Kawashima
  • 32
    Hassan Hilu
  • 6
    Makito Ito
  • 36
    Ricardo Graça
  • 26
    Shunsuke Nishikubo
  • 50
    Hiroto Uemura
  • 25
    Shun Nakamura
  • 4
    Ko Matsubara
  • 23
    Jordy Croux
  • 18
    Keita Takahata
  • 11
    Ryo Germain

Đội hình dự bị

Vissel Kobe (4-3-3): Ryo Hatsuse (19), Shota Arai (21), Daiju Sasaki (22), Yuya Kuwasaki (25), Jean Patric (26), Takuya Iwanami (55), Ryuho Kikuchi (81)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ikki Kawasaki (2), Rikiya Uehara (7), Hiroki Yamada (10), Kaito Suzuki (15), Mitsuki Sugimoto (24), Ryo Watanabe (55), Matheus Peixoto (99)

Thay người Vissel Kobe vs Jubilo Iwata

  • D. Sasaki Arrow left
    R. Hirose
    38’
    57’
    arrow left R. Watanabe
  • J. Patric Arrow left
    T. Miyashiro
    80’
    57’
    arrow left H. Yamada
  • Y. Kuwasaki Arrow left
    G. Sakai
    80’
    65’
    arrow left Matheus Peixoto
  • R. Kikuchi Arrow left
    Y. Ideguchi
    90+1’
    78’
    arrow left R. Uehara
  • R. Hatsuse Arrow left
    Y. Muto
    90+1’
    78’
    arrow left I. Kawasaki

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
07/12 - 2019 H1: 1-0
11/08 - 2018 H1: 1-0
10/09 - 2016 H1: 1-1
04/05 - 2016 H1: 1-1
15/09 - 2012 H1: 1-0
Emperor Cup
12/07 - 2023 H1: 4-0
J-League Cup
23/03 - 2016 H1: 1-1

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J1 League
18/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
AFC Champions League
05/11 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024 H1: 1-1
Emperor Cup
27/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J1 League
16/11 - 2024 H1: 1-1
09/11 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
22/09 - 2024