logomain

Giải AFC Champions League

(1/8)
SVĐ NOEVIR Stadium Kobe (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 4, 05/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ NOEVIR Stadium Kobe

Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Gwangju FC Thứ 4 - 05/03/2025

Tổng quan

  • Y. Osako
    13’
    46’
    Kim Han-Gil (Thay: H. S. Kang)
  • Y. Osako
    20’
    46’
    Park Jeong-In (Thay: Park In-Hyeok)
  • Y. Osako
    21’
    46’
    Kim Han-Gil (Thay: Oh Hoo-Sung)
  • H. Ide (Kiến tạo: Y. Osako)
    29’
    62’
    Byeon Jun-Soo (Thay: Jin Si-woo)
  • N. Iino (Thay: K. Yamauchi)
    78’
    79’
    Jin Si-woo
  • H. Ide (Thay: K. Hamasaki)
    88’
    79’
    Lee Min-Ki (Thay: Cho Sung-Gwon)
  • R. Hirose (Thay: R. Matsuda)
    88’
    79’
    K. Lee (Thay: Ju Se-Jong)
  • H. Ide (Thay: K. Hamasaki)
    89’
  • R. Hirose (Thay: R. Matsuda)
    89’

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gwangju FC
Gwangju FC
47% 53%
  • 19 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 10
  • 4 Sút trúng đích 0
  • 7 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 394 Tổng đường chuyền 451
  • 326 Chuyền chính xác 364
  • 83% % chuyền chính xác 81%
Vissel Kobe
4-3-3

Vissel Kobe
vs
Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
Ao
1
Daiya Maekawa
Ao
55
Takuya Iwanami
Ao
3
Thuler
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
23
Rikuto Hirose
Ao
18 Ban thang
Haruya Ide
Ao
6
Takahiro Ogihara
Ao
25
Yuya Kuwasaki
Ao
2
Nanasei Iino
Ao
10 The phatBan thangBan thang
Yuya Osako
Ao
22
Daiju Sasaki
Ao
13
Jung-In Park
Ao
90
Reis
Ao
47
Han-gil Kim
Ao
55
Tae-jun Park
Ao
24
Lee Kang-Hyeon
Ao
7
Jasir Asani
Ao
3
Min-ki Lee
Ao
39
Sang-ki Min
Ao
15
Byeon Jun-soo
Ao
27
Jin-ho Kim
Ao
1
Kyeong-min Kim

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gwangju FC

  • 1
    Daiya Maekawa
  • 23
    Rikuto Hirose
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 55
    Takuya Iwanami
  • 25
    Yuya Kuwasaki
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 18
    Haruya Ide
  • 22
    Daiju Sasaki
  • 10
    Yuya Osako
  • 2
    Nanasei Iino
  • 1
    Kyeong-min Kim
  • 27
    Jin-ho Kim
  • 15
    Byeon Jun-soo
  • 39
    Sang-ki Min
  • 3
    Min-ki Lee
  • 7
    Jasir Asani
  • 24
    Lee Kang-Hyeon
  • 55
    Tae-jun Park
  • 47
    Han-gil Kim
  • 90
    Reis
  • 13
    Jung-In Park

Đội hình dự bị

Vissel Kobe (4-3-3): Taisei Miyashiro (9), Yuta Koike (20), Shota Arai (21), Kakeru Yamauchi (30), Richard Ubong (32), Rikuto Hashimoto (33), Mitsuki Hidaka (44), Kento Hamasaki (52), Haruka Motoyama (65), Riku Matsuda (66)

Gwangju FC (4-4-2): Jo Seong-Kwon (2), Jin Si-Woo (5), Yeong-kyu Ahn (6), In-hyeok Park (9), Jae-hwan Lee (12), Hee-dong Roh (31), Chang-mu Shin (40), Hui-su Kang (42), Seong-yoon Gwon (45), Hu-sung Oh (77), Se-jong Ju (80), Min-seo Moon (88)

Thay người Vissel Kobe vs Gwangju FC

  • K. Yamauchi Arrow left
    N. Iino
    78’
    46’
    arrow left H. S. Kang
  • K. Hamasaki Arrow left
    H. Ide
    88’
    46’
    arrow left Park In-Hyeok
  • R. Matsuda Arrow left
    R. Hirose
    88’
    46’
    arrow left Oh Hoo-Sung
  • K. Hamasaki Arrow left
    H. Ide
    89’
    62’
    arrow left Jin Si-woo
  • R. Matsuda Arrow left
    R. Hirose
    89’
    79’
    arrow left Cho Sung-Gwon
  • 79’
    arrow left Ju Se-Jong

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

AFC Champions League
05/03 - 2025 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
05/03 - 2025 H1: 2-0
18/02 - 2025 H1: 2-0
11/02 - 2025 H1: 1-0
03/12 - 2024 H1: 2-1
J1 League
15/02 - 2025
08/12 - 2024 H1: 2-0
Super Cup

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
05/03 - 2025 H1: 2-0
11/02 - 2025 H1: 3-1
K League 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025 H1: 1-1