logomain

Giải J1 League

(Vòng 12)
SVĐ NOEVIR Stadium Kobe (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 2, 06/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ NOEVIR Stadium Kobe

Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata Thứ 2 - 06/05/2024

Tổng quan

  • D. Sasaki
    15’
    7’
    Y. Takagi (Thay: K. Suzuki)
  • T. Miyashiro (Kiến tạo: J. Patric)
    25’
    51’
    S. Fujiwara (Kiến tạo: M. Hasegawa)
  • R. Endo
    55’
    64’
    Y. Ono (Thay: M. Nagakura)
  • D. Sasaki (Thay: Y. Osako)
    60’
    64’
    S. Ota (Thay: Danilo Gomes)
  • N. Iino (Thay: Y. Muto)
    60’
    64’
    Y. Shimada (Thay: J. Okumura)
  • R. Kikuchi (Thay: G. Sakai)
    60’
    76’
    R. Endo (Kiến tạo: M. Fitzgerald)
  • Y. Kuwasaki (Thay: H. Yamaguchi)
    72’
  • T. Miyashiro (Thay: K. Yamauchi)
    82’

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
36% 64%
  • 9 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 10
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 365 Tổng đường chuyền 672
  • 286 Chuyền chính xác 588
  • 78% % chuyền chính xác 88%
Vissel Kobe
4-3-3

Vissel Kobe
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
1
Daiya Maekawa
Ao
19
Ryo Hatsuse
Ao
55
Takuya Iwanami
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
81
Ryuho Kikuchi
Ao
22 Ban thang
Daiju Sasaki
Ao
25
Yuya Kuwasaki
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
26
Jean Patric
Ao
9 Ban thang
Taisei Miyashiro
Ao
2
Nanasei Iino
Ao
99
Yuji Ono
Ao
14
Motoki Hasegawa
Ao
33
Yoshiaki Takagi
Ao
11
Shusuke Ota
Ao
20
Yuzuru Shimada
Ao
6
Hiroki Akiyama
Ao
19
Yuji Hoshi
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
26 Ban thang
Ryo Endo
Ao
25 Ban thang
Soya Fujiwara
Ao
1
Ryosuke Kojima

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Albirex Niigata

  • 1
    Daiya Maekawa
  • 81
    Ryuho Kikuchi
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 55
    Takuya Iwanami
  • 19
    Ryo Hatsuse
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 25
    Yuya Kuwasaki
  • 22
    Daiju Sasaki
  • 2
    Nanasei Iino
  • 9
    Taisei Miyashiro
  • 26
    Jean Patric
  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 26
    Ryo Endo
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 19
    Yuji Hoshi
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 20
    Yuzuru Shimada
  • 11
    Shusuke Ota
  • 33
    Yoshiaki Takagi
  • 14
    Motoki Hasegawa
  • 99
    Yuji Ono

Đội hình dự bị

Vissel Kobe (4-3-3): Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11), Yuki Honda (15), Gotoku Sakai (24), Kakeru Yamauchi (30), Powell Obinna Obi (50), Hotaru Yamaguchi (96)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koji Suzuki (9), Danilo Gomes (17), Koto Abe (21), Motoki Nagakura (27), Jin Okumura (30), Takumi Hasegawa (32), Kazuhiko Chiba (35)

Thay người Vissel Kobe vs Albirex Niigata

  • Y. Osako Arrow left
    D. Sasaki
    60’
    7’
    arrow left K. Suzuki
  • Y. Muto Arrow left
    N. Iino
    60’
    64’
    arrow left M. Nagakura
  • G. Sakai Arrow left
    R. Kikuchi
    60’
    64’
    arrow left Danilo Gomes
  • H. Yamaguchi Arrow left
    Y. Kuwasaki
    72’
    64’
    arrow left J. Okumura
  • K. Yamauchi Arrow left
    T. Miyashiro
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
22/09 - 2024 H1: 2-1
06/05 - 2024 H1: 2-0
04/03 - 2017 H1: 1-0
06/08 - 2016 H1: 1-0
05/03 - 2016 H1: 2-1
18/04 - 2015 H1: 2-1
J-League Cup

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
02/10 - 2024 H1: 1-1
J1 League
18/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024 H1: 2-0
Emperor Cup
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
14/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
09/10 - 2024 H1: 2-0
08/09 - 2024 H1: 2-0