logomain

Giải FNL

(Vòng 11)
SVĐ eFotbal aréna (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ eFotbal aréna

Trực tiếp kết quả Viktoria Žižkov vs Sparta Praha II Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • V. Prošek
    10’
    34’
    D. Holoubek
  • A. Petrák (Thay: J. Tregler)
    15’
    63’
    R. Mokrovics (Thay: V. Hranoš)
  • V. Prosek
    30’
    63’
    D. Kaštánek (Thay: D. Holoubek)
  • A. Batioja
    36’
    68’
    J. Mejdr
  • M. Hönig (Thay: J. Kozojed)
    46’
    76’
    A. Sevinsky
  • M. Jirásek (Thay: D. Sixta)
    61’
    82’
    P. Hodouš (Thay: M. Ševčík)
  • M. Rezac
    71’
    87’
    R. Horak
  • J. Sodoma (Thay: A. Batioja)
    85’

Đội hình xuất phát Viktoria Žižkov vs Sparta Praha II

  • F. Kotek
  • J. Tregler
  • M. Řezáč
  • M. Richter
  • D. Klusák
  • D. Finěk
  • J. Kozojed
  • A. Batioja
  • V. Prošek
  • D. Sixta
  • Bernardo Rosa
  • J. Surovčík
  • J. Mejdr
  • P. Vydra
  • J. Gomez
  • A. Ševínský
  • M. Ševčík
  • D. Holoubek
  • R. Horák
  • L. Penxa
  • T. Schánělec
  • V. Hranoš

Đội hình dự bị

Viktoria Žižkov A. Petrák (), M. Hönig (), M. Jirásek (), J. Sodoma ()

Sparta Praha II R. Mokrovics (), D. Kaštánek (), P. Hodouš ()

Thay người Viktoria Žižkov vs Sparta Praha II

  • J. Tregler Arrow left
    A. Petrák
    15’
    63’
    arrow left V. Hranoš
  • J. Kozojed Arrow left
    M. Hönig
    46’
    63’
    arrow left D. Holoubek
  • D. Sixta Arrow left
    M. Jirásek
    61’
    82’
    arrow left M. Ševčík
  • A. Batioja Arrow left
    J. Sodoma
    85’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

FNL
28/04 - 2024 H1: 2-0
01/10 - 2023 H1: 1-1
13/03 - 2022 H1: 1-1
Friendlies Clubs
23/07 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Viktoria Žižkov

FNL
20/10 - 2024 H1: 2-2
05/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Sparta Praha II

FNL
10/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-1
06/10 - 2024 H1: 2-2
02/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-1