logomain

Giải DFB Pokal

(2nd Round)
SVĐ VOLKSWAGEN ARENA (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 4, 01/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ VOLKSWAGEN ARENA

Trực tiếp kết quả VfL Wolfsburg vs RB Leipzig Thứ 4 - 01/11/2023

Tổng quan

  • V. Černý (Kiến tạo: Tiago Tomás)
    14’
    42’
    Yussuf Poulsen
  • Maxence Lacroix
    43’
    45+2’
    Xaver Schlager
  • Aster Vranckx
    52’
    56’
    Yussuf Poulsen
  • K. Paredes (Thay: V. Černý)
    65’
    64’
    Castello Lukeba
  • Ridle Baku
    70’
    73’
    M. Simakan (Thay: C. Lukeba)
  • J. Wind (Thay: Tiago Tomás)
    74’
    73’
    K. Kampl (Thay: X. Schlager)
  • J. Mæhle (Thay: R. Baku)
    74’
    73’
    B. Šeško (Thay: T. Werner)
  • L. Majer (Thay: J. Kamiński)
    81’
    80’
    C. Baumgartner (Thay: A. Haidara)
  • M. Arnold (Thay: A. Vranckx)
    81’
    86’
    Fábio Carvalho (Thay: L. Openda)
  • Pavao Pervan
    82’
    90+7’
    Mohamed Simakan
  • Kevin Paredes
    84’

Thống kê trận đấu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig

số liệu thống kê
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
RB Leipzig
RB Leipzig
34% 66%
  • 17 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 4
  • 6 Phạt góc 6
  • 5 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 5
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 303 Tổng đường chuyền 590
  • 204 Chuyền chính xác 484
  • 67% % chuyền chính xác 82%
VfL Wolfsburg
3-4-3

VfL Wolfsburg
vs
RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
Ao
12 The phat
P. Pervan
Ao
5
C. Zesiger
Ao
3
S. Bornauw
Ao
4 The phat
M. Lacroix
Ao
31
Y. Gerhardt
Ao
6 The phatThay
A. Vranckx
Ao
32
M. Svanberg
Ao
20 The phatThay
R. Baku
Ao
16 Thay
J. Kamiński
Ao
11 Thay
Tiago Tomás
Ao
7 Ban thangThay
V. Černý
Ao
9 The phatThe phat
Y. Poulsen
Ao
17 Thay
L. Openda
Ao
11 Thay
T. Werner
Ao
24 The phatThay
X. Schlager
Ao
8 Thay
A. Haidara
Ao
20
X. Simons
Ao
22
D. Raum
Ao
23 The phatThay
C. Lukeba
Ao
16
L. Klostermann
Ao
39
B. Henrichs
Ao
1
P. Gulácsi

Đội hình xuất phát VfL Wolfsburg vs RB Leipzig

  • 12
    P. Pervan
  • 4
    M. Lacroix
  • 3
    S. Bornauw
  • 5
    C. Zesiger
  • 20
    R. Baku
  • 32
    M. Svanberg
  • 6
    A. Vranckx
  • 31
    Y. Gerhardt
  • 7
    V. Černý
  • 11
    Tiago Tomás
  • 16
    J. Kamiński
  • 1
    P. Gulácsi
  • 39
    B. Henrichs
  • 16
    L. Klostermann
  • 23
    C. Lukeba
  • 22
    D. Raum
  • 20
    X. Simons
  • 8
    A. Haidara
  • 24
    X. Schlager
  • 11
    T. Werner
  • 17
    L. Openda
  • 9
    Y. Poulsen

Đội hình dự bị

VfL Wolfsburg (3-4-3): N. Cozza (8), D. Pejčinović (18), L. Majer (19), J. Mæhle (21), J. Wind (23), M. Jenz (25), M. Arnold (27), P. Schulze (35), K. Paredes (40)

RB Leipzig (4-4-2): M. Simakan (2), C. Lenz (3), E. Forsberg (10), N. Seiwald (13), C. Baumgartner (14), Fábio Carvalho (18), J. Blaswich (21), B. Šeško (30), K. Kampl (44)

Thay người VfL Wolfsburg vs RB Leipzig

  • V. Černý Arrow left
    K. Paredes
    65’
    73’
    arrow left C. Lukeba
  • Tiago Tomás Arrow left
    J. Wind
    74’
    73’
    arrow left X. Schlager
  • R. Baku Arrow left
    J. Mæhle
    74’
    73’
    arrow left T. Werner
  • J. Kamiński Arrow left
    L. Majer
    81’
    80’
    arrow left A. Haidara
  • A. Vranckx Arrow left
    M. Arnold
    81’
    86’
    arrow left L. Openda

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
13/04 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2023 H1: 1-0
27/08 - 2022 H1: 1-0
16/01 - 2021 H1: 2-1
DFB Pokal
01/11 - 2023 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây VfL Wolfsburg

DFB Pokal
Bundesliga
20/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
23/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
27/11 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
DFB Pokal
30/10 - 2024 H1: 3-1