logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 6)
(Sân nhà)
5 : 1
Thứ 5, 12/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả VfB Stuttgart vs BSC Young Boys Thứ 5 - 12/12/2024

Tổng quan

  • A. Stiller (Kiến tạo: J. Vagnoman)
    25’
    6’
    L. Lakomy
  • A. Karazor (Thay: Y. Keitel)
    46’
    6’
    Ł. Łakomy (Kiến tạo: A. Virginius)
  • Y. Keitel (Thay: A. Karazor)
    46’
    58’
    Loris Benito
  • E. Millot
    53’
    60’
    Jaouen Hadjam
  • E. Millot (Kiến tạo: F. Rieder)
    53’
    62’
    C. Itten (Thay: S. Ganvoula)
  • Đang cập nhật
    54’
    62’
    K. Imeri (Thay: D. Males)
  • C. Fuhrich
    61’
    62’
    S. Ganvoula (Thay: C. Itten)
  • C. Führich (Kiến tạo: F. Rieder)
    61’
    62’
    D. Males (Thay: K. Imeri)
  • J. Vagnoman (Kiến tạo: E. Millot)
    66’
    70’
    M. Camara (Thay: P. Pfeiffer)
  • Y. Keitel (Kiến tạo: F. Rieder)
    75’
    70’
    J. Hadjam (Thay: L. Blum)
  • Y. Keitel (Kiến tạo: F. Rieder)
    76’
    70’
    P. Pfeiffer (Thay: M. Camara)
  • A. Al Dakhil (Thay: M. Mittelstädt)
    76’
    70’
    L. Blum (Thay: J. Hadjam)
  • P. Stenzel (Thay: J. Vagnoman)
    76’
    76’
    A. Virginius (Thay: E. Colley)
  • M. Mittelstadt (Thay: A. Al Dakhil)
    77’
    76’
    E. Colley (Thay: A. Virginius)
  • J. Vagnoman (Thay: P. Stenzel)
    77’
    89’
    Filip Ugrinić
  • C. Fuhrich (Thay: J. Malanga)
    77’
    90’
    Łukasz Łakomy
  • J. Malanga (Thay: C. Führich)
    77’
  • C. Fuhrich (Thay: J. Malanga)
    78’
  • A. Rouault (Thay: L. Stergiou)
    82’
  • L. Stergiou (Thay: A. Rouault)
    83’
  • Fabian Rieder
    86’

Thống kê trận đấu VfB Stuttgart vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
BSC Young Boys
BSC Young Boys
64% 36%
  • 10 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 5
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 8 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 14 Sút trong vòng cấm 3
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 610 Tổng đường chuyền 357
  • 522 Chuyền chính xác 275
  • 86% % chuyền chính xác 77%
VfB Stuttgart
4-2-3-1

VfB Stuttgart
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-2-3-1
Ao
33
Alexander Nübel
Ao
7 Thay
Maximilian Mittelstädt
Ao
24
Julian Chabot
Ao
29 Thay
Anthony Rouault
Ao
4 Ban thangThay
Josha Vagnoman
Ao
6 Ban thang
Angelo Stiller
Ao
16 Thay
Atakan Karazor
Ao
27 Ban thangBan thangThay
Chris Führich
Ao
8 Ban thangBan thang
Enzo Millot
Ao
32 The phat
Fabian Rieder
Ao
9
Ermedin Demirović
Ao
9 Thay
Cédric Itten
Ao
77
Joël Monteiro
Ao
10 Thay
Kastriot Imeri
Ao
21 Thay
Alan Virginius
Ao
8 Ban thangBan thangThe phat
Łukasz Łakomy
Ao
7 The phat
Filip Ugrinić
Ao
3 The phatThay
Jaouen Hadjam
Ao
23 The phat
Loris Benito
Ao
13 Thay
Mohamed Camara
Ao
24
Zachary Athekame
Ao
26
David von Ballmoos

Đội hình xuất phát VfB Stuttgart vs BSC Young Boys

  • 33
    Alexander Nübel
  • 4
    Josha Vagnoman
  • 29
    Anthony Rouault
  • 24
    Julian Chabot
  • 7
    Maximilian Mittelstädt
  • 16
    Atakan Karazor
  • 6
    Angelo Stiller
  • 32
    Fabian Rieder
  • 8
    Enzo Millot
  • 27
    Chris Führich
  • 9
    Ermedin Demirović
  • 26
    David von Ballmoos
  • 24
    Zachary Athekame
  • 13
    Mohamed Camara
  • 23
    Loris Benito
  • 3
    Jaouen Hadjam
  • 7
    Filip Ugrinić
  • 8
    Łukasz Łakomy
  • 21
    Alan Virginius
  • 10
    Kastriot Imeri
  • 77
    Joël Monteiro
  • 9
    Cédric Itten

Đội hình dự bị

VfB Stuttgart (4-2-3-1): Fabian Bredlow (1), Ameen Al-Dakhil (2), Yannik Keitel (5), Frans Krätzig (13), Pascal Stenzel (15), Leonidas Stergiou (20), Thomas Kastanaras (22), Benjamin Boakye (30), Dennis Seimen (41), Anrie Chase (45), Jarzinho Malanga (47)

BSC Young Boys (4-2-3-1): Patric Pfeiffer (6), Ebrima Colley (11), Cheikh Niasse (20), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Marvin Keller (33), Silvère Ganvoula (35), Darian Maleš (39), Dario Marzino (40)

Thay người VfB Stuttgart vs BSC Young Boys

  • Y. Keitel Arrow left
    A. Karazor
    46’
    62’
    arrow left S. Ganvoula
  • A. Karazor Arrow left
    Y. Keitel
    46’
    62’
    arrow left D. Males
  • M. Mittelstädt Arrow left
    A. Al Dakhil
    76’
    62’
    arrow left C. Itten
  • J. Vagnoman Arrow left
    P. Stenzel
    76’
    62’
    arrow left K. Imeri
  • A. Al Dakhil Arrow left
    M. Mittelstadt
    77’
    70’
    arrow left P. Pfeiffer
  • P. Stenzel Arrow left
    J. Vagnoman
    77’
    70’
    arrow left L. Blum
  • J. Malanga Arrow left
    C. Fuhrich
    77’
    70’
    arrow left M. Camara
  • C. Führich Arrow left
    J. Malanga
    77’
    70’
    arrow left J. Hadjam
  • J. Malanga Arrow left
    C. Fuhrich
    78’
    76’
    arrow left E. Colley
  • L. Stergiou Arrow left
    A. Rouault
    82’
    76’
    arrow left A. Virginius
  • A. Rouault Arrow left
    L. Stergiou
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
12/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây VfB Stuttgart

Bundesliga
15/12 - 2024 H1: 1-2
30/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
12/12 - 2024 H1: 1-1
28/11 - 2024 H1: 2-1
DFB Pokal

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
15/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024 H1: 3-0
01/12 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
12/12 - 2024 H1: 1-1
27/11 - 2024 H1: 1-4
07/11 - 2024 H1: 2-1
Schweizer Cup