logomain

Giải Canadian Premier League

(Vòng 11)
SVĐ IG Field (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 2, 18/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ IG Field

Trực tiếp kết quả Valour vs Forge Thứ 2 - 18/09/2023

Tổng quan

  • K. Williams (Kiến tạo: M. de Brienne)
    13’
    11’
    A. Sissoko (Kiến tạo: M. James)
  • M. de Brienne
    57’
    27’
    Rezart Rama
  • J. Ulloa (Thay: W. Ponce)
    73’
    35’
    Khadim Kane
  • P. Niyongabire (Thay: M. de Brienne)
    73’
    38’
    M. Duncan (Thay: G. Métusala)
  • A. Baquero (Thay: J. Sanchez)
    73’
    46’
    A. Hojabrpour (Thay: K. Kane)
  • Guillaume Pianelli-Balisoni
    82’
    59’
    Beni Badibanga
  • A. Selemani (Thay: J. Haynes)
    86’
    62’
    T. Borges (Thay: K. Tavernier)
  • 62’
    W. Pacius (Thay: T. Campbell)
  • 66’
    W. Pacius (Kiến tạo: R. Rama)
  • 84’
    B. Badibanga
  • 86’
    S. Castello (Thay: A. Sissoko)
  • 88’
    Woobens Pacius

Thống kê trận đấu Valour vs Forge

số liệu thống kê
Valour
Valour
Forge
Forge
55% 45%
  • 14 Phạm lỗi 14
  • 2 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 18
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 11
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 488 Tổng đường chuyền 396
  • 411 Chuyền chính xác 320
  • 84% % chuyền chính xác 81%
Valour
4-3-3

Valour
vs
Forge
Forge
4-3-3
Ao
99
R. Yesli
Ao
3 Thay
J. Haynes
Ao
18
K. Cela
Ao
4 The phat
G. Pianelli
Ao
6
D. Campbell
Ao
8
D. Gutiérrez
Ao
21
M. Polisi
Ao
20 Thay
J. Sanchez
Ao
22 Ban thangThay
M. de Brienne
Ao
7 Ban thang
K. Williams
Ao
9 Thay
W. Ponce
Ao
39 The phatBan thang
B. Badibanga
Ao
14 Thay
T. Campbell
Ao
37 Thay
K. Tavernier
Ao
10
K. Bekker
Ao
64 The phatThay
K. Kane
Ao
33 Ban thangThay
A. Sissoko
Ao
23 Thay
G. Métusala
Ao
13
A. Achinioti-Jönsson
Ao
5
M. James
Ao
24 The phat
R. Rama
Ao
1
T. Henry

Đội hình xuất phát Valour vs Forge

  • 99
    R. Yesli
  • 6
    D. Campbell
  • 4
    G. Pianelli
  • 18
    K. Cela
  • 3
    J. Haynes
  • 20
    J. Sanchez
  • 21
    M. Polisi
  • 8
    D. Gutiérrez
  • 9
    W. Ponce
  • 7
    K. Williams
  • 22
    M. de Brienne
  • 1
    T. Henry
  • 24
    R. Rama
  • 5
    M. James
  • 13
    A. Achinioti-Jönsson
  • 23
    G. Métusala
  • 33
    A. Sissoko
  • 64
    K. Kane
  • 10
    K. Bekker
  • 37
    K. Tavernier
  • 14
    T. Campbell
  • 39
    B. Badibanga

Đội hình dự bị

Valour (4-3-3): D. Murasiranwa (1), A. Baquero (2), K. Rendón (10), J. Ulloa (11), A. Selemani (12), E. Mzoughi (19), P. Niyongabire (24)

Forge (4-3-3): M. Duncan (2), S. Castello (12), W. Pacius (17), T. Borges (19), A. Hojabrpour (21), N. Jensen (22), C. Kalongo (29)

Thay người Valour vs Forge

  • W. Ponce Arrow left
    J. Ulloa
    73’
    38’
    arrow left G. Métusala
  • M. de Brienne Arrow left
    P. Niyongabire
    73’
    46’
    arrow left K. Kane
  • J. Sanchez Arrow left
    A. Baquero
    73’
    62’
    arrow left K. Tavernier
  • J. Haynes Arrow left
    A. Selemani
    86’
    62’
    arrow left T. Campbell
  • 86’
    arrow left A. Sissoko

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Canadian Premier League
07/10 - 2024
05/08 - 2024 H1: 1-0
24/06 - 2024 H1: 2-0
28/04 - 2024
18/09 - 2023 H1: 1-1
16/07 - 2023
17/06 - 2023 H1: 1-0
14/05 - 2023 H1: 1-1
05/09 - 2022
01/09 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022 H1: 1-1
30/06 - 2022
12/10 - 2021 H1: 2-1
12/07 - 2021
Canadian Championship
16/09 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Valour

Canadian Premier League
20/10 - 2024 H1: 1-0
14/10 - 2024
07/10 - 2024
01/10 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-1
10/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
26/08 - 2024
19/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Forge

Canadian Premier League
10/11 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
08/09 - 2024 H1: 1-0