logomain

Giải La Liga

(Vòng 35)
SVĐ Estadio de Mestalla (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 21/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estadio de Mestalla

Trực tiếp kết quả Valencia vs Real Madrid Chủ nhật - 21/05/2023

Tổng quan

  • Thierry Correia
    30’
    46’
    Rodrygo (Thay: E. Camavinga)
  • Diego López
    33’
    65’
    L. Modrić (Thay: Marco Asensio)
  • Justin Kluivert
    57’
    65’
    T. Kroos (Thay: Dani Ceballos)
  • D. Foulquier (Thay: Diego López)
    58’
    86’
    Rodrygo
  • Samuel Lino (Thay: E. Cavani)
    58’
    86’
    Luka Modrić
  • Toni Lato (Thay: Thierry Correia)
    68’
    86’
    F. Valverde (Thay: A. Tchouaméni)
  • Eray Cömert
    70’
    86’
    Dani Carvajal (Thay: F. Mendy)
  • Giorgi Mamardashvili
    90+4’
    90+7’
    Vinícius Júnior
  • Y. Musah (Thay: José Gayà)
    90+1’
    90+6’
    Vinícius Júnior (Var: Card upgrade)
  • Hugo Duro (Thay: J. Kluivert)
    90+1’
  • Yunus Musah
    90+4’

Thống kê trận đấu Valencia vs Real Madrid

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Real Madrid
Real Madrid
27% 73%
  • 13 Phạm lỗi 4
  • 2 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 9
  • 5 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 11 Tổng cú sút 13
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 1 Sút không trúng đích 7
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 9
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 235 Tổng đường chuyền 678
  • 174 Chuyền chính xác 596
  • 74% % chuyền chính xác 88%
Valencia
4-2-3-1

Valencia
vs
Real Madrid
Real Madrid
4-3-3
Ao
25 The phat
G. Mamardashvili
Ao
14 Thay
José Gayà
Ao
15
C. Özkacar
Ao
24 The phat
E. Cömert
Ao
2 The phatThay
Thierry Correia
Ao
17
Nico González
Ao
36
Javi Guerra
Ao
9 The phatThay
J. Kluivert
Ao
18
André Almeida
Ao
40 Ban thangThay
Diego López
Ao
7 Thay
E. Cavani
Ao
20 The phat
Vinícius Júnior
Ao
9
K. Benzema
Ao
11 Thay
Marco Asensio
Ao
12 Thay
E. Camavinga
Ao
18 Thay
A. Tchouaméni
Ao
19 Thay
Dani Ceballos
Ao
23 Thay
F. Mendy
Ao
22
A. Rüdiger
Ao
3
Éder Militão
Ao
17
Lucas Vázquez
Ao
1
T. Courtois

Đội hình xuất phát Valencia vs Real Madrid

  • 25
    G. Mamardashvili
  • 2
    Thierry Correia
  • 24
    E. Cömert
  • 15
    C. Özkacar
  • 14
    José Gayà
  • 36
    Javi Guerra
  • 17
    Nico González
  • 40
    Diego López
  • 18
    André Almeida
  • 9
    J. Kluivert
  • 7
    E. Cavani
  • 1
    T. Courtois
  • 17
    Lucas Vázquez
  • 3
    Éder Militão
  • 22
    A. Rüdiger
  • 23
    F. Mendy
  • 19
    Dani Ceballos
  • 18
    A. Tchouaméni
  • 12
    E. Camavinga
  • 11
    Marco Asensio
  • 9
    K. Benzema
  • 20
    Vinícius Júnior

Đội hình dự bị

Valencia (4-2-3-1): Toni Lato (3), Y. Musah (4), Hugo Guillamón (6), Samu Castillejo (11), Samuel Lino (16), Hugo Duro (19), D. Foulquier (20), Jesús Vázquez (21), Jaume Doménech (23), Fran Pérez (29), Cristhian Mosquera (33), Alberto Marí (46)

Real Madrid (4-3-3): Dani Carvajal (2), D. Alaba (4), Vallejo (5), Nacho (6), T. Kroos (8), L. Modrić (10), A. Lunin (13), F. Valverde (15), Odriozola (16), Rodrygo (21), Luis López (26)

Thay người Valencia vs Real Madrid

  • Diego López Arrow left
    D. Foulquier
    58’
    46’
    arrow left E. Camavinga
  • E. Cavani Arrow left
    Samuel Lino
    58’
    65’
    arrow left Marco Asensio
  • Thierry Correia Arrow left
    Toni Lato
    68’
    65’
    arrow left Dani Ceballos
  • José Gayà Arrow left
    Y. Musah
    90+1’
    86’
    arrow left A. Tchouaméni
  • J. Kluivert Arrow left
    Hugo Duro
    90+1’
    86’
    arrow left F. Mendy

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
03/03 - 2024 H1: 2-1
12/11 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 1-0
03/02 - 2023
09/01 - 2022 H1: 1-0
20/09 - 2021
14/02 - 2021 H1: 2-0
09/11 - 2020 H1: 2-1
19/06 - 2020
16/12 - 2019
04/04 - 2019 H1: 1-0
02/12 - 2018 H1: 1-0
Super Cup
12/01 - 2023 H1: 1-0
09/01 - 2020

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
22/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
09/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-2
03/10 - 2024 H1: 1-0