logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 4)
SVĐ Stadion Galgenwaard (Sân nhà)
1 : 5
Chủ nhật, 03/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadion Galgenwaard

Trực tiếp kết quả Utrecht vs Feyenoord Chủ nhật - 03/09/2023

Tổng quan

  • R. Flamingo (Kiến tạo: I. Lidberg)
    19’
    8’
    S. Giménez (Kiến tạo: D. Hancko)
  • Jens Toornstra
    57’
    28’
    C. Stengs (Kiến tạo: L. Ivanušec)
  • B. Ramselaar (Thay: M. Azarkan)
    64’
    46’
    S. Giménez
  • O. Romeny (Thay: I. Lidberg)
    64’
    55’
    A. Ueda (Thay: S. Giménez)
  • O. Fraulo (Thay: R. Flamingo)
    77’
    55’
    Y. Minteh (Thay: Igor Paixão)
  • V. Jensen (Thay: J. Toornstra)
    77’
    72’
    A. Ueda (Kiến tạo: C. Stengs)
  • M. van der Maarel (Thay: M. Sagnan)
    86’
    73’
    B. Nieuwkoop (Thay: G. Trauner)
  • 85’
    R. Zerrouki (Thay: Q. Timber)
  • 85’
    O. Lingr (Thay: C. Stengs)
  • 90+3’
    Y. Minteh (Kiến tạo: O. Lingr)

Thống kê trận đấu Utrecht vs Feyenoord

số liệu thống kê
Utrecht
Utrecht
Feyenoord
Feyenoord
45% 55%
  • 13 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 8
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 21
  • 1 Sút trúng đích 11
  • 1 Sút không trúng đích 6
  • 3 Cú sút bị chặn 4
  • 3 Sút trong vòng cấm 14
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 6 Thủ môn cản phá 0
  • 416 Tổng đường chuyền 518
  • 331 Chuyền chính xác 445
  • 80% % chuyền chính xác 86%
Utrecht
4-3-3

Utrecht
vs
Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
Ao
1
V. Barkas
Ao
16
S. El Karouani
Ao
27 Thay
M. Sagnan
Ao
3
M. van der Hoorn
Ao
5
H. ter Avest
Ao
18 The phatThay
J. Toornstra
Ao
34 Ban thangThay
R. Flamingo
Ao
6
C. Bozdoğan
Ao
21
M. Seuntjens
Ao
37 Thay
I. Lidberg
Ao
11 Thay
M. Azarkan
Ao
29 Ban thangBan thangThay
S. Giménez
Ao
17
L. Ivanušec
Ao
10 Ban thangThay
C. Stengs
Ao
14 Thay
Igor Paixão
Ao
8 Thay
Q. Timber
Ao
20
M. Wieffer
Ao
5
Q. Hartman
Ao
33
D. Hancko
Ao
18 Thay
G. Trauner
Ao
4
L. Geertruida
Ao
22
T. Wellenreuther

Đội hình xuất phát Utrecht vs Feyenoord

  • 1
    V. Barkas
  • 5
    H. ter Avest
  • 3
    M. van der Hoorn
  • 27
    M. Sagnan
  • 16
    S. El Karouani
  • 6
    C. Bozdoğan
  • 34
    R. Flamingo
  • 18
    J. Toornstra
  • 11
    M. Azarkan
  • 37
    I. Lidberg
  • 21
    M. Seuntjens
  • 22
    T. Wellenreuther
  • 4
    L. Geertruida
  • 18
    G. Trauner
  • 33
    D. Hancko
  • 5
    Q. Hartman
  • 20
    M. Wieffer
  • 8
    Q. Timber
  • 14
    Igor Paixão
  • 10
    C. Stengs
  • 17
    L. Ivanušec
  • 29
    S. Giménez

Đội hình dự bị

Utrecht (4-3-3): M. van der Maarel (2), V. Jensen (7), O. Fraulo (8), Zidane Iqbal (14), Z. Labyad (20), B. Ramselaar (23), N. Viergever (24), O. Boussaid (26), M. Branderhorst (31), C. Raatsie (32), O. Romeny (77)

Feyenoord (4-2-3-1): B. Nieuwkoop (2), T. Beelen (3), R. Zerrouki (6), A. Jahanbakhsh (7), A. Ueda (9), M. López (15), T. van den Belt (16), Y. Minteh (19), G. Zechiël (24), L. Sauer (25), K. Lamprou (31), O. Lingr (32)

Thay người Utrecht vs Feyenoord

  • M. Azarkan Arrow left
    B. Ramselaar
    64’
    55’
    arrow left S. Giménez
  • I. Lidberg Arrow left
    O. Romeny
    64’
    55’
    arrow left Igor Paixão
  • R. Flamingo Arrow left
    O. Fraulo
    77’
    73’
    arrow left G. Trauner
  • J. Toornstra Arrow left
    V. Jensen
    77’
    85’
    arrow left Q. Timber
  • M. Sagnan Arrow left
    M. van der Maarel
    86’
    85’
    arrow left C. Stengs

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
27/10 - 2024
31/03 - 2024 H1: 1-2
03/09 - 2023 H1: 1-2
23/04 - 2023 H1: 1-0
08/01 - 2023 H1: 1-0
24/04 - 2022
29/08 - 2021 H1: 1-1
23/05 - 2021 H1: 1-0
11/04 - 2021 H1: 1-1
29/11 - 2020
22/12 - 2019 H1: 1-1
18/08 - 2019
31/03 - 2019 H1: 1-0
KNVB Beker
21/12 - 2023 H1: 2-1

Thành tích gần đây Utrecht

Eredivisie
09/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
30/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 2-2
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0
KNVB Beker
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Feyenoord

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 1-2