logomain

Giải J1 League

(Vòng 8)
SVĐ Saitama Stadium 2002 (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 4, 02/04/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Saitama Stadium 2002

Trực tiếp kết quả Urawa vs Shimizu S-pulse Thứ 4 - 02/04/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    4’
    42’
    A. Ahmedov
  • R. Watanabe
    4’
    46’
    H. Nakahara (Thay: K. Matsuzaki)
  • R. Watanabe (Kiến tạo: Matheus Savio)
    4’
    46’
    M. Nishihara (Thay: T. Inui)
  • Matheus Savio
    59’
    46’
    A. Ahmedov (Thay: K. Kitagawa)
  • Matheus Savio (Thay: T. Sekine)
    72’
    60’
    Y. Yoshida (Thay: Capixaba)
  • Y. Matsuo (Thay: S. Gustafson)
    72’
    73’
    Z. Uno (Thay: S. Yajima)
  • R. Watanabe (Thay: G. Haraguchi)
    77’
    79’
    S. Takagi
  • T. Matsumoto (Thay: T. Okubo)
    77’
    79’
    S. Nishikawa

Thống kê trận đấu Urawa vs Shimizu S-pulse

số liệu thống kê
Urawa
Urawa
Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
44% 56%
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 14
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 22
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 9
  • 3 Cú sút bị chặn 7
  • 5 Sút trong vòng cấm 14
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 0
  • 452 Tổng đường chuyền 535
  • 375 Chuyền chính xác 453
  • 83% % chuyền chính xác 85%
Urawa
4-2-3-1

Urawa
vs
Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
3-4-2-1
Ao
1
Shusaku Nishikawa
Ao
26
Takuya Ogiwara
Ao
5
Marius Höibraten
Ao
3
Danilo Boza
Ao
4
Hirokazu Ishihara
Ao
25
Kaito Yasui
Ao
13 Ban thangBan thang
Ryoma Watanabe
Ao
24
Yusuke Matsuo
Ao
6
Taishi Matsumoto
Ao
8 Ban thang
Matheus Sávio
Ao
12
Thiago Santana
Ao
29 The phat
Ahmed Ahmedov
Ao
55
Motoki Nishihara
Ao
11
Hikaru Nakahara
Ao
28
Yutaka Yoshida
Ao
98
Matheus Bueno
Ao
36
Zento Uno
Ao
5
Kengo Kitazume
Ao
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ao
3
Yuji Takahashi
Ao
70 Ban thang
Sen Takagi
Ao
1
Yuya Oki

Đội hình xuất phát Urawa vs Shimizu S-pulse

  • 1
    Shusaku Nishikawa
  • 4
    Hirokazu Ishihara
  • 3
    Danilo Boza
  • 5
    Marius Höibraten
  • 26
    Takuya Ogiwara
  • 13
    Ryoma Watanabe
  • 25
    Kaito Yasui
  • 8
    Matheus Sávio
  • 6
    Taishi Matsumoto
  • 24
    Yusuke Matsuo
  • 12
    Thiago Santana
  • 1
    Yuya Oki
  • 70
    Sen Takagi
  • 3
    Yuji Takahashi
  • 66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 5
    Kengo Kitazume
  • 36
    Zento Uno
  • 98
    Matheus Bueno
  • 28
    Yutaka Yoshida
  • 11
    Hikaru Nakahara
  • 55
    Motoki Nishihara
  • 29
    Ahmed Ahmedov

Đội hình dự bị

Urawa (4-2-3-1): Genki Haraguchi (9), Samuel Gustafson (11), Takahiro Sekine (14), Ayumi Niekawa (16), Motoki Nagakura (20), Tomoaki Okubo (21), Rikito Inoue (35), Jumpei Hayakawa (39), Yoichi Naganuma (88)

Shimizu S-pulse (3-4-2-1): Capixaba (7), Togo Umeda (16), Masaki Yumiba (17), Kai Matsuzaki (19), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Takashi Inui (33), Kento Haneda (41), Sean Kotake (49)

Thay người Urawa vs Shimizu S-pulse

  • T. Sekine Arrow left
    Matheus Savio
    72’
    46’
    arrow left K. Matsuzaki
  • S. Gustafson Arrow left
    Y. Matsuo
    72’
    46’
    arrow left T. Inui
  • G. Haraguchi Arrow left
    R. Watanabe
    77’
    46’
    arrow left K. Kitagawa
  • T. Okubo Arrow left
    T. Matsumoto
    77’
    60’
    arrow left Capixaba
  • 73’
    arrow left S. Yajima

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
02/04 - 2025 H1: 1-0
16/07 - 2022
06/04 - 2022 H1: 1-0
27/11 - 2021
07/04 - 2021
23/09 - 2020
01/08 - 2020
06/10 - 2019 H1: 1-1
28/04 - 2019
19/08 - 2018 H1: 1-1
15/04 - 2018 H1: 2-0
27/08 - 2017 H1: 1-0
20/05 - 2017 H1: 1-0
J-League Cup
18/06 - 2023 H1: 1-0
26/03 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Urawa

J1 League
16/04 - 2025 H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025 H1: 1-0
28/03 - 2025 H1: 1-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
26/02 - 2025 H1: 1-0
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-pulse

J1 League
02/04 - 2025 H1: 1-0
29/03 - 2025 H1: 2-0
08/03 - 2025 H1: 1-0
J-League Cup