logomain

Giải J1 League

(Vòng 4)
SVĐ Saitama Stadium 2002 (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 02/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Saitama Stadium 2002

Trực tiếp kết quả Urawa vs Kashiwa Reysol Chủ nhật - 02/03/2025

Tổng quan

  • N. Maeda (Thay: T. Kaneko)
    46’
    14’
    T. Koyamatsu
  • T. Matsumoto (Thay: S. Gustafson)
    46’
    14’
    T. Koyamatsu (Kiến tạo: Y. Koizumi)
  • G. Haraguchi (Thay: M. Nagakura)
    70’
    15’
    T. Koyamatsu
  • Matheus Savio (Thay: Y. Matsuo)
    70’
    31’
    T. Koyamatsu
  • T. Sekine (Thay: H. Ishihara)
    80’
    31’
    Y. Kakita
  • 31’
    Y. Kakita (Kiến tạo: Y. Koizumi)
  • 43’
    D. Sugioka (Thay: H. Tanaka)
  • 46’
    K. Kinoshita (Thay: M. Watai)
  • 73’
    Đang cập nhật
  • 73’
    Y. Koizumi
  • 74’
    T. Koyamatsu (Thay: Diego)
  • 74’
    Y. Kakita (Thay: M. Hosoya)
  • 90’
    W. Harada (Thay: T. Inukai)

Thống kê trận đấu Urawa vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Urawa
Urawa
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49% 51%
  • 7 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 4
  • 7 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 5
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 2 Cú sút bị chặn 0
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 520 Tổng đường chuyền 554
  • 447 Chuyền chính xác 477
  • 86% % chuyền chính xác 86%
Urawa
4-2-3-1

Urawa
vs
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-1-2
Ao
1
Shusaku Nishikawa
Ao
26
Takuya Ogiwara
Ao
5
Marius Höibraten
Ao
3
Danilo Boza
Ao
14
Takahiro Sekine
Ao
25
Kaito Yasui
Ao
6
Taishi Matsumoto
Ao
8
Matheus Sávio
Ao
9
Genki Haraguchi
Ao
30
Naoki Maeda
Ao
12
Thiago Santana
Ao
15
Kosuke Kinoshita
Ao
18 Ban thangBan thang
Yuki Kakita
Ao
8 The phat
Yoshio Koizumi
Ao
14 Ban thangBan thangBan thangBan thang
Tomoya Koyamatsu
Ao
40
Riki Harakawa
Ao
27
Koki Kumasaka
Ao
24
Tojiro Kubo
Ao
26
Daiki Sugioka
Ao
4
Taiyo Koga
Ao
42
Wataru Harada
Ao
25
Ryosuke Kojima

Đội hình xuất phát Urawa vs Kashiwa Reysol

  • 1
    Shusaku Nishikawa
  • 14
    Takahiro Sekine
  • 3
    Danilo Boza
  • 5
    Marius Höibraten
  • 26
    Takuya Ogiwara
  • 6
    Taishi Matsumoto
  • 25
    Kaito Yasui
  • 30
    Naoki Maeda
  • 9
    Genki Haraguchi
  • 8
    Matheus Sávio
  • 12
    Thiago Santana
  • 25
    Ryosuke Kojima
  • 42
    Wataru Harada
  • 4
    Taiyo Koga
  • 26
    Daiki Sugioka
  • 24
    Tojiro Kubo
  • 27
    Koki Kumasaka
  • 40
    Riki Harakawa
  • 14
    Tomoya Koyamatsu
  • 8
    Yoshio Koizumi
  • 18
    Yuki Kakita
  • 15
    Kosuke Kinoshita

Đội hình dự bị

Urawa (4-2-3-1): Hirokazu Ishihara (4), Shoya Nakajima (10), Samuel Gustafson (11), Ayumi Niekawa (16), Motoki Nagakura (20), Yusuke Matsuo (24), Rikito Inoue (35), Takuro Kaneko (77), Yoichi Naganuma (88)

Kashiwa Reysol (3-4-1-2): Diego (3), Hayato Tanaka (5), Mao Hosoya (9), Masaki Watai (11), Tomoya Inukai (13), Sachiro Toshima (28), Eiji Shirai (33), Shun Nakajima (37), Kenta Matsumoto (46)

Thay người Urawa vs Kashiwa Reysol

  • T. Kaneko Arrow left
    N. Maeda
    46’
    43’
    arrow left H. Tanaka
  • S. Gustafson Arrow left
    T. Matsumoto
    46’
    46’
    arrow left M. Watai
  • M. Nagakura Arrow left
    G. Haraguchi
    70’
    74’
    arrow left Diego
  • Y. Matsuo Arrow left
    Matheus Savio
    70’
    74’
    arrow left M. Hosoya
  • H. Ishihara Arrow left
    T. Sekine
    80’
    90’
    arrow left T. Inukai

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
02/03 - 2025
23/10 - 2024
12/04 - 2024
20/10 - 2023
31/03 - 2023
10/09 - 2022 H1: 2-0
08/05 - 2022
22/10 - 2021 H1: 4-1
23/06 - 2021
14/10 - 2020 H1: 1-0
22/07 - 2020
30/09 - 2018 H1: 2-1
25/04 - 2018
J-League Cup
05/05 - 2021
27/03 - 2021

Thành tích gần đây Urawa

J1 League
08/03 - 2025
02/03 - 2025
26/02 - 2025 H1: 1-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
28/01 - 2025
24/01 - 2025
20/01 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J1 League
02/03 - 2025
08/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs