logomain

Giải J1 League

(Vòng 33)
SVĐ Saitama Stadium 2002 (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 7, 25/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Saitama Stadium 2002

Trực tiếp kết quả Urawa vs Avispa Fukuoka Thứ 7 - 25/11/2023

Tổng quan

  • Takahiro Akimoto (Var: Penalty confirmed)
    15’
    32’
    K. Konno (Kiến tạo: Y. Yamagishi)
  • (Pen) A. Scholz
    18’
    46’
    I. Oda (Thay: M. Yuzawa)
  • Shoya Nakajima
    28’
    54’
    I. Oda (Kiến tạo: T. Kanamori)
  • Kai Shibato
    39’
    57’
    Itsuki Oda (Var: Goal confirmed)
  • T. Ogiwara (Thay: Y. Koizumi)
    46’
    62’
    K. Konno (Kiến tạo: H. Mae)
  • E. Panya (Thay: S. Nakajima)
    57’
    64’
    Itsuki Oda
  • A. Schalk (Thay: T. Okubo)
    66’
    68’
    Lukian (Thay: K. Konno)
  • B. Linssen (Thay: K. Shibato)
    66’
    71’
    Daiki Miya
  • T. Iwanami (Thay: T. Sekine)
    70’
    76’
    K. Mikuni (Thay: D. Miya)
  • T. Akimoto (Kiến tạo: A. Schalk)
    75’
    90+1’
    Wellington Tanque (Thay: T. Kanamori)
  • Takuya Ogiwara
    79’
  • Alex Schalk
    83’

Thống kê trận đấu Urawa vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Urawa
Urawa
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
63% 37%
  • 10 Phạm lỗi 22
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 1
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 8
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 592 Tổng đường chuyền 357
  • 472 Chuyền chính xác 253
  • 80% % chuyền chính xác 71%
Urawa
4-2-3-1

Urawa
vs
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Ao
1
S. Nishikawa
Ao
15 Ban thang
T. Akimoto
Ao
5
M. Høibråten
Ao
28 Ban thang
A. Scholz
Ao
14 Thay
T. Sekine
Ao
25
K. Yasui
Ao
22 The phatThay
K. Shibato
Ao
8 Thay
Y. Koizumi
Ao
10 The phatThay
S. Nakajima
Ao
21 Thay
T. Okubo
Ao
11
J. Kanté
Ao
11
Y. Yamagishi
Ao
7 Thay
T. Kanamori
Ao
8 Ban thangBan thangThay
K. Konno
Ao
29
Y. Maejima
Ao
6
H. Mae
Ao
99
Y. Ideguchi
Ao
2 Thay
M. Yuzawa
Ao
5 The phatThay
D. Miya
Ao
3
T. Nara
Ao
37
M. Tashiro
Ao
1
T. Nagaishi

Đội hình xuất phát Urawa vs Avispa Fukuoka

  • 1
    S. Nishikawa
  • 14
    T. Sekine
  • 28
    A. Scholz
  • 5
    M. Høibråten
  • 15
    T. Akimoto
  • 22
    K. Shibato
  • 25
    K. Yasui
  • 21
    T. Okubo
  • 10
    S. Nakajima
  • 8
    Y. Koizumi
  • 11
    J. Kanté
  • 1
    T. Nagaishi
  • 37
    M. Tashiro
  • 3
    T. Nara
  • 5
    D. Miya
  • 2
    M. Yuzawa
  • 99
    Y. Ideguchi
  • 6
    H. Mae
  • 29
    Y. Maejima
  • 8
    K. Konno
  • 7
    T. Kanamori
  • 11
    Y. Yamagishi

Đội hình dự bị

Urawa (4-2-3-1): T. Iwanami (4), B. Linssen (9), A. Niekawa (16), A. Schalk (17), T. Ogiwara (26), E. Panya (27), Y. Hirano (40)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Lukian (9), I. Oda (16), S. Nakamura (17), Wellington Tanque (18), K. Mikuni (20), R. Tsuruno (28), M. Murakami (31)

Thay người Urawa vs Avispa Fukuoka

  • Y. Koizumi Arrow left
    T. Ogiwara
    46’
    46’
    arrow left M. Yuzawa
  • S. Nakajima Arrow left
    E. Panya
    57’
    68’
    arrow left K. Konno
  • T. Okubo Arrow left
    A. Schalk
    66’
    76’
    arrow left D. Miya
  • K. Shibato Arrow left
    B. Linssen
    66’
    90+1’
    arrow left T. Kanamori
  • T. Sekine Arrow left
    T. Iwanami
    70’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
30/11 - 2024 H1: 1-0
30/03 - 2024
25/11 - 2023 H1: 1-1
20/05 - 2023
05/11 - 2022
28/05 - 2022
27/06 - 2021 H1: 1-0
01/05 - 2021 H1: 1-0
02/07 - 2016 H1: 1-1
12/03 - 2016 H1: 1-0
J-League Cup
04/11 - 2023 H1: 2-0

Thành tích gần đây Urawa

J1 League
08/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 1-0
22/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J1 League
08/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-0