logomain

Giải U19 Bundesliga

(Vòng 15)
0 : 4
Thứ 4, 08/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Unterhaching U19 vs Mainz 05 U19 Thứ 4 - 08/03/2023

Tổng quan

  • S. Dorfner (Thay: G. Adu)
    55’
    19’
    D. Kaygin
  • J. Gottmeier (Thay: D. Leitl)
    70’
    64’
    L. Bierschenk
  • F. Lautenbacher (Thay: L. Bucher)
    76’
    74’
    G. Degtjarevs (Thay: N. Weiper)
  • L. Ambach (Thay: D. Girtler)
    76’
    79’
    G. Degtjarevs
  • 82’
    A. Dardari (Thay: M. Wiesnet)
  • 82’
    D. Azakir (Thay: L. Bierschenk)
  • 86’
    Y. Azahaf (Thay: J. Götze)
  • 86’
    S. Toure (Thay: D. Kaygin)
  • 89’
    (Pen) P. Schulz

Đội hình xuất phát Unterhaching U19 vs Mainz 05 U19

  • H. Heilmair
  • L. Bucher
  • D. Ajeti
  • T. Hoops
  • E. Haxhosaj
  • G. Adu
  • D. Girtler
  • B. Fröhlich
  • D. Leitl
  • A. Keller
  • L. Gabelunke
  • A. Koch
  • J. Götze
  • I. Erdal
  • M. Wiesnet
  • D. Kaygin
  • P. Schulz
  • D. Gleiber
  • J. Amann
  • N. Weiper
  • L. Bierschenk
  • M. Dal

Đội hình dự bị

Unterhaching U19 S. Dorfner (), J. Gottmeier (), F. Lautenbacher (), L. Ambach (), F. Schuler (), V. Staiger (), P. Zimmerer ()

Mainz 05 U19 G. Degtjarevs (), A. Dardari (), D. Azakir (), Y. Azahaf (), S. Toure (), I. Martinović (), P. Zuther ()

Thay người Unterhaching U19 vs Mainz 05 U19

  • G. Adu Arrow left
    S. Dorfner
    55’
    74’
    arrow left N. Weiper
  • D. Leitl Arrow left
    J. Gottmeier
    70’
    82’
    arrow left M. Wiesnet
  • L. Bucher Arrow left
    F. Lautenbacher
    76’
    82’
    arrow left L. Bierschenk
  • D. Girtler Arrow left
    L. Ambach
    76’
    86’
    arrow left J. Götze
  • 86’
    arrow left D. Kaygin

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

U19 Bundesliga
03/04 - 2025 H1: 1-0
09/02 - 2025 H1: 1-0
19/09 - 2021 H1: 1-0
26/08 - 2017 H1: 2-1

Thành tích gần đây Unterhaching U19

U19 Bundesliga
06/04 - 2025 H1: 2-1
03/04 - 2025 H1: 1-0
22/02 - 2025 H1: 1-1
16/02 - 2025 H1: 1-0
09/02 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Mainz 05 U19

U19 Bundesliga
12/04 - 2025 H1: 2-2
03/04 - 2025 H1: 1-0
29/03 - 2025 H1: 1-0
09/03 - 2025 H1: 2-1
15/02 - 2025 H1: 1-1
09/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025 H1: 3-1