logomain

Giải Liga I

(Vòng 18)
SVĐ Cluj Arena (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 2, 02/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Cluj Arena

Trực tiếp kết quả Universitatea Cluj vs Uta Arad Thứ 2 - 02/12/2024

Tổng quan

  • R. Boboc (Thay: D. Oancea)
    41’
    28’
    J. A. Kadiri (Kiến tạo: R. Trif)
  • O. Popescu (Thay: V. Rata)
    46’
    29’
    Đang cập nhật
  • R. Silaghi (Thay: V. Blanuta)
    46’
    29’
    J. A. Kadiri (Kiến tạo: R. Trif)
  • J. van der Werff (Thay: B. Mitrea)
    53’
    52’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    63’
    52’
    R. Tsouka
  • D. Oancea
    63’
    63’
    A. Fabry
  • A. Miranyan (Thay: F. Tchassem)
    68’
    70’
    L. Ghezali (Thay: A. Vuletich)
  • A. Chipciu
    81’
    72’
    Đang cập nhật
  • V. Rata
    86’
    72’
    F. Poulolo
  • 79’
    A. Fabry (Thay: D. Hrezdac)
  • 79’
    Đang cập nhật
  • 79’
    J. A. Kadiri (Thay: D. Zsori)
  • 79’
    K. Mabea
  • 82’
    C. Mihai
  • 88’
    E. Johana Omondi (Thay: R. Cristea)
  • 88’
    R. Popa (Thay: A. Mitrovic)

Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Uta Arad

số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
Uta Arad
Uta Arad
71% 29%
  • 9 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 4
  • 10 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 26 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 13 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 21 Sút trong vòng cấm 5
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 588 Tổng đường chuyền 245
  • 491 Chuyền chính xác 149
  • 84% % chuyền chính xác 61%
Universitatea Cluj
4-2-3-1

Universitatea Cluj
vs
Uta Arad
Uta Arad
4-2-3-1
Ao
30
Edvinas Gertmonas
Ao
27 The phat
Alexandru Chipciu
Ao
16
Jasper van der Werff
Ao
5
Lucas Masoero
Ao
24
Radu Boboc
Ao
94
Ovidiu Bic
Ao
23
Ovidiu Popescu
Ao
93
Mamadou Thiam
Ao
10
Dan Nistor
Ao
7
Robert Silaghi
Ao
11
Artur Miranyan
Ao
9 Ban thangBan thang
Jordan Attah Kadiri
Ao
24
Eric Omondi
Ao
10 The phat
Andrej Fábry
Ao
14
Lamine Ghezali
Ao
21 The phat
Cristian Mihai
Ao
25 The phat
Ravy Tsouka
Ao
3 The phat
Kouya Mabea
Ao
29
Răzvan Trif
Ao
6 The phat
Florent Poulolo
Ao
31
Cornel Râpă
Ao
1
Robert Popa

Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Uta Arad

  • 30
    Edvinas Gertmonas
  • 24
    Radu Boboc
  • 5
    Lucas Masoero
  • 16
    Jasper van der Werff
  • 27
    Alexandru Chipciu
  • 23
    Ovidiu Popescu
  • 94
    Ovidiu Bic
  • 7
    Robert Silaghi
  • 10
    Dan Nistor
  • 93
    Mamadou Thiam
  • 11
    Artur Miranyan
  • 1
    Robert Popa
  • 31
    Cornel Râpă
  • 6
    Florent Poulolo
  • 29
    Răzvan Trif
  • 3
    Kouya Mabea
  • 25
    Ravy Tsouka
  • 21
    Cristian Mihai
  • 14
    Lamine Ghezali
  • 10
    Andrej Fábry
  • 24
    Eric Omondi
  • 9
    Jordan Attah Kadiri

Đội hình dự bị

Universitatea Cluj (4-2-3-1): Bogdan Mitrea (3), Dorin Codrea (8), Adel Bettaieb (9), Franck Tchassem (13), Daniel Lasure (17), Răzvan Oaidă (19), Mario Șfaiț (21), Vadim Rață (22), Dorinel Oancea (26), Andrei Gorcea (33), Vladislav Blănuță (77), Gabriel Simion (98)

Uta Arad (4-2-3-1): Aleksander Mitrovic (12), Ibrahima Conté (15), Denis Taroi (16), Dániel Zsóri (17), Agustín Vuletich (20), Adrian Dragos (26), Raoul Cristea (27), Alexandru Cîmpanu (77), Denis Hrezdac (97)

Thay người Universitatea Cluj vs Uta Arad

  • D. Oancea Arrow left
    R. Boboc
    41’
    70’
    arrow left A. Vuletich
  • V. Rata Arrow left
    O. Popescu
    46’
    79’
    arrow left D. Hrezdac
  • V. Blanuta Arrow left
    R. Silaghi
    46’
    79’
    arrow left D. Zsori
  • B. Mitrea Arrow left
    J. van der Werff
    53’
    88’
    arrow left R. Cristea
  • F. Tchassem Arrow left
    A. Miranyan
    68’
    88’
    arrow left A. Mitrovic

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
04/02 - 2024 H1: 1-2
01/04 - 2023 H1: 2-0
13/08 - 2022 H1: 1-1
Cupa României
27/04 - 2023 H1: 1-0
10/02 - 2021 H1: 1-0
Liga II
12/05 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

Liga I
28/10 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Uta Arad

Cupa României
18/12 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-0
Liga I
14/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
26/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0