logomain

Giải Liga I

(Vòng 24)
SVĐ Cluj Arena (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 04/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Cluj Arena

Trực tiếp kết quả Universitatea Cluj vs Uta Arad Chủ nhật - 04/02/2024

Tổng quan

  • Thalisson Kelven (Kiến tạo: D. Nistor)
    6’
    13’
    E. Johana Omondi
  • Thalisson Kelven (Var: Goal Disallowed - offside)
    7’
    36’
    K. Luckassen (Kiến tạo: E. Johana Omondi)
  • Đang cập nhật
    45+4’
    54’
    I. Conte
  • D. Popa
    45+4’
    55’
    Đang cập nhật
  • D. Popa (Kiến tạo: D. Nistor)
    45+4’
    55’
    E. Johana Omondi
  • M. Fossati (Thay: V. Gheorghe)
    46’
    55’
    A. Fabry (Kiến tạo: E. Johana Omondi)
  • B. Mitrea (Thay: F. Anselmo)
    46’
    58’
    C. Micovschi
  • A. Chipciu
    58’
    70’
    A. Fabry (Thay: V. Morar)
  • D. Popa (Thay: A. Roguljic)
    67’
    70’
    Marcelo Freitas (Thay: A. Lopez)
  • Roger (Thay: B. Vatajelu)
    67’
    74’
    V. Morar
  • A. Roguljic
    90+3’
    83’
    K. Luckassen (Thay: R. Ofosu)
  • 90+3’
    A. Lopez
  • 90+4’
    C. Micovschi (Thay: R. Pop)
  • 90+4’
    E. Johana Omondi (Thay: A. David)

Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Uta Arad

số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
Uta Arad
Uta Arad
66% 34%
  • 4 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 9
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 9 Sút không trúng đích 1
  • 8 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 6
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 594 Tổng đường chuyền 310
  • 484 Chuyền chính xác 206
  • 81% % chuyền chính xác 66%
Universitatea Cluj
4-2-3-1

Universitatea Cluj
vs
Uta Arad
Uta Arad
4-2-3-1
Ao
23
Plamen Iliev
Ao
27 The phat
Alexandru Chipciu
Ao
3
Bogdan Mitrea
Ao
25
Lucas Masoero
Ao
2 Ban thang
Thalisson Kelven
Ao
94
Ovidiu Bic
Ao
21
Marco Fossati
Ao
96
Robert Silaghi
Ao
10
Dan Nistor
Ao
8
Roger Junio Rodrigues Ferreira
Ao
19 Ban thangBan thang
Daniel Popa
Ao
42 Ban thang
Kevin Luckassen
Ao
24 Ban thangBan thang
Eric Johana Omondi
Ao
10 Ban thang
Andrej Fábry
Ao
19 The phat
Claudiu Micovschi
Ao
14
Marcelo Freitas
Ao
21
Cristian Mihai
Ao
2
Diogo Rodrigues
Ao
4
Alexandru Benga
Ao
15 The phat
Ibrahima Sory Conté
Ao
98
Tiberiu Căpuşă
Ao
13
Danilo Kucher

Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Uta Arad

  • 23
    Plamen Iliev
  • 2
    Thalisson Kelven
  • 25
    Lucas Masoero
  • 3
    Bogdan Mitrea
  • 27
    Alexandru Chipciu
  • 21
    Marco Fossati
  • 94
    Ovidiu Bic
  • 8
    Roger Junio Rodrigues Ferreira
  • 10
    Dan Nistor
  • 96
    Robert Silaghi
  • 19
    Daniel Popa
  • 13
    Danilo Kucher
  • 98
    Tiberiu Căpuşă
  • 15
    Ibrahima Sory Conté
  • 4
    Alexandru Benga
  • 2
    Diogo Rodrigues
  • 21
    Cristian Mihai
  • 14
    Marcelo Freitas
  • 19
    Claudiu Micovschi
  • 10
    Andrej Fábry
  • 24
    Eric Johana Omondi
  • 42
    Kevin Luckassen

Đội hình dự bị

Universitatea Cluj (4-2-3-1): Kevin Doukoure (4), Bogdan Vătăjelu (5), Iustin Chirila (12), Andrei Pițian (17), Valentin Gheorghe (20), Ante Roguljić (24), Federico Anselmo (32), Andrei Gorcea (33), Alin Chintes (43), Ștefan Pănoiu (71), Gabriel Simion (98)

Uta Arad (4-2-3-1): Ariel López (5), Reagy Ofosu (11), Vlad Morar (17), Andrei David (20), Răzvan Trif (29), Marko Stolnik (30), Rares Pop (55), Florin Iacob (93)

Thay người Universitatea Cluj vs Uta Arad

  • V. Gheorghe Arrow left
    M. Fossati
    46’
    70’
    arrow left V. Morar
  • F. Anselmo Arrow left
    B. Mitrea
    46’
    70’
    arrow left A. Lopez
  • A. Roguljic Arrow left
    D. Popa
    67’
    83’
    arrow left R. Ofosu
  • B. Vatajelu Arrow left
    Roger
    67’
    90+4’
    arrow left R. Pop
  • 90+4’
    arrow left A. David

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
04/02 - 2024 H1: 1-2
01/04 - 2023 H1: 2-0
13/08 - 2022 H1: 1-1
Cupa României
27/04 - 2023 H1: 1-0
10/02 - 2021 H1: 1-0
Liga II
12/05 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

Liga I
28/10 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Uta Arad

Cupa României
18/12 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-0
Liga I
14/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
26/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0