logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 4)
SVĐ CITY ARENA – Štadión Antona Malatinského (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 2, 19/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ CITY ARENA – Štadión Antona Malatinského

Trực tiếp kết quả Ukraine vs Malta Thứ 2 - 19/06/2023

Tổng quan

  • Vladyslav Vanat
    43’
    45+3’
    M. Grech (Thay: H. Bonello)
  • V. Mykolenko (Thay: M. Matvienko)
    46’
    46’
    A. Satariano (Thay: K. Nwoko)
  • Taras Stepanenko (Var: Penalty confirmed)
    51’
    51’
    Jean Borg
  • Ruslan Malinovskyi
    56’
    62’
    S. Dimech (Thay: J. Jones)
  • A. Dovbyk (Thay: V. Vanat)
    63’
    70’
    Steve Borg
  • V. Buyalskyi (Thay: R. Malinovskyi)
    63’
    87’
    J. Grech (Thay: T. Teuma)
  • (Pen) V. Tsygankov
    72’
    87’
    J. Degabriele (Thay: J. Mbong)
  • S. Sydorchuk (Thay: A. Yarmolenko)
    81’
  • O. Svatok (Thay: V. Tsygankov)
    90+5’

Thống kê trận đấu Ukraine vs Malta

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
Malta
Malta
64% 36%
  • 6 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 4
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 7 Sút không trúng đích 1
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 16 Sút trong vòng cấm 2
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 7
  • 525 Tổng đường chuyền 299
  • 450 Chuyền chính xác 218
  • 86% % chuyền chính xác 73%
Ukraine
4-2-3-1

Ukraine
vs
Malta
Malta
3-5-2
Ao
12
A. Trubin
Ao
22 Thay
M. Matvienko
Ao
4
S. Kryvtsov
Ao
13
I. Zabarnyi
Ao
17
Y. Konoplya
Ao
21
H. Sudakov
Ao
6
T. Stepanenko
Ao
15 Ban thangThay
V. Tsygankov
Ao
8 The phatThay
R. Malinovskyi
Ao
7 Thay
A. Yarmolenko
Ao
9 The phatThay
V. Vanat
Ao
9 Thay
K. Nwoko
Ao
11 Thay
J. Jones
Ao
3
R. Camenzuli
Ao
20
Y. Yankam
Ao
10 Thay
T. Teuma
Ao
6
M. Guillaumier
Ao
7 Thay
J. Mbong
Ao
23 The phat
J. Borg
Ao
4 The phat
S. Borg
Ao
22
N. Muscat
Ao
1 Thay
H. Bonello

Đội hình xuất phát Ukraine vs Malta

  • 12
    A. Trubin
  • 17
    Y. Konoplya
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 4
    S. Kryvtsov
  • 22
    M. Matvienko
  • 6
    T. Stepanenko
  • 21
    H. Sudakov
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 15
    V. Tsygankov
  • 9
    V. Vanat
  • 1
    H. Bonello
  • 22
    N. Muscat
  • 4
    S. Borg
  • 23
    J. Borg
  • 7
    J. Mbong
  • 6
    M. Guillaumier
  • 10
    T. Teuma
  • 20
    Y. Yankam
  • 3
    R. Camenzuli
  • 11
    J. Jones
  • 9
    K. Nwoko

Đội hình dự bị

Ukraine (4-2-3-1): H. Bushchan (1), E. Sobol (2), O. Svatok (3), S. Sydorchuk (5), M. Mudryk (10), A. Dovbyk (11), V. Buyalskyi (14), V. Mykolenko (16), O. Tymchyk (18), D. Ignatenko (19), O. Zubkov (20), A. Lunin (23)

Malta (3-5-2): C. Attard (2), K. Shaw (5), J. Grech (8), M. Grech (12), F. Apap (13), A. Satariano (14), J. Corbalan (15), M. Debono (16), Z. Muscat (17), J. Degabriele (18), S. Pisani (19), S. Dimech (21)

Thay người Ukraine vs Malta

  • M. Matvienko Arrow left
    V. Mykolenko
    46’
    45+3’
    arrow left H. Bonello
  • V. Vanat Arrow left
    A. Dovbyk
    63’
    46’
    arrow left K. Nwoko
  • R. Malinovskyi Arrow left
    V. Buyalskyi
    63’
    62’
    arrow left J. Jones
  • A. Yarmolenko Arrow left
    S. Sydorchuk
    81’
    87’
    arrow left T. Teuma
  • V. Tsygankov Arrow left
    O. Svatok
    90+5’
    87’
    arrow left J. Mbong

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
18/10 - 2023 H1: 1-2
19/06 - 2023
Friendlies
07/06 - 2017

Thành tích gần đây Ukraine

Euro Championship
26/06 - 2024
21/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 3-1
04/06 - 2024
Euro Championship - Qualification
27/03 - 2024
21/11 - 2023
18/10 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây Malta

Friendlies
11/06 - 2024
07/06 - 2024 H1: 2-0
27/03 - 2024
22/03 - 2024
07/09 - 2023
Euro Championship - Qualification
18/11 - 2023 H1: 1-0
18/10 - 2023 H1: 1-2
15/10 - 2023 H1: 2-0
13/09 - 2023
19/06 - 2023