logomain

Giải Eredivisie

(Vòng 34)
SVĐ De Grolsch Veste (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 28/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ De Grolsch Veste

Trực tiếp kết quả Twente vs Ajax Chủ nhật - 28/05/2023

Tổng quan

  • M. Ugalde (Kiến tạo: J. Brenet)
    46’
    31’
    D. Tadić (Kiến tạo: B. Brobbey)
  • Julio Pleguezuelo (Kiến tạo: V. Černý)
    51’
    46’
    D. Klaassen (Thay: B. Brobbey)
  • Gijs Smal
    53’
    72’
    S. Berghuis (Thay: O. Wijndal)
  • Michal Sadílek
    68’
    72’
    L. Lucca (Thay: K. Taylor)
  • S. Steijn (Thay: M. Vlap)
    71’
    84’
    Steven Berghuis (Var: Card upgrade)
  • M. Hilgers (Thay: Julio Pleguezuelo)
    71’
    86’
    C. Bassey (Thay: J. Timber)
  • R. van Wolfswinkel (Thay: M. Ugalde)
    71’
    86’
    Steven Berghuis
  • V. Černý
    75’
  • A. Salah-Eddine (Thay: V. Černý)
    90+1’
  • W. Brama (Thay: V. Misidjan)
    90+1’

Thống kê trận đấu Twente vs Ajax

số liệu thống kê
Twente
Twente
Ajax
Ajax
45% 55%
  • 12 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 2
  • 0 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 19
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 7
  • 5 Sút trong vòng cấm 14
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 355 Tổng đường chuyền 426
  • 248 Chuyền chính xác 332
  • 70% % chuyền chính xác 78%
Twente
4-3-3

Twente
vs
Ajax
Ajax
4-2-3-1
Ao
1
L. Unnerstall
Ao
5 The phat
G. Smal
Ao
3
R. Pröpper
Ao
4 Ban thangThay
Julio Pleguezuelo
Ao
20
J. Brenet
Ao
23 The phat
M. Sadílek
Ao
18 Thay
M. Vlap
Ao
8
R. Zerrouki
Ao
10 Thay
V. Misidjan
Ao
27 Ban thangThay
M. Ugalde
Ao
7 Ban thangThay
V. Černý
Ao
9 Thay
B. Brobbey
Ao
10 Ban thang
D. Tadić
Ao
7
S. Bergwijn
Ao
20
M. Kudus
Ao
8 Thay
K. Taylor
Ao
4
E. Álvarez
Ao
5 Thay
O. Wijndal
Ao
57
J. Hato
Ao
2 Thay
J. Timber
Ao
15
D. Rensch
Ao
12
G. Rulli

Đội hình xuất phát Twente vs Ajax

  • 1
    L. Unnerstall
  • 20
    J. Brenet
  • 4
    Julio Pleguezuelo
  • 3
    R. Pröpper
  • 5
    G. Smal
  • 8
    R. Zerrouki
  • 18
    M. Vlap
  • 23
    M. Sadílek
  • 7
    V. Černý
  • 27
    M. Ugalde
  • 10
    V. Misidjan
  • 12
    G. Rulli
  • 15
    D. Rensch
  • 2
    J. Timber
  • 57
    J. Hato
  • 5
    O. Wijndal
  • 4
    E. Álvarez
  • 8
    K. Taylor
  • 20
    M. Kudus
  • 7
    S. Bergwijn
  • 10
    D. Tadić
  • 9
    B. Brobbey

Đội hình dự bị

Twente (4-3-3): M. Hilgers (2), W. Brama (6), R. van Wolfswinkel (9), D. Rots (11), A. Sampsted (12), S. Steijn (14), I. El Maach (16), A. Salah-Eddine (17), M. Kjølø (21), P. Tytoń (22), D. Cleonise (26)

Ajax (4-2-3-1): M. Stekelenburg (1), C. Bassey (3), D. Klaassen (6), L. Lucca (18), J. Sánchez (19), F. Grillitsch (21), R. Pasveer (22), S. Berghuis (23), Y. Baas (25), C. Rasmussen (37), M. Godts (39), S. Vos (41)

Thay người Twente vs Ajax

  • M. Vlap Arrow left
    S. Steijn
    71’
    46’
    arrow left B. Brobbey
  • Julio Pleguezuelo Arrow left
    M. Hilgers
    71’
    72’
    arrow left O. Wijndal
  • M. Ugalde Arrow left
    R. van Wolfswinkel
    71’
    72’
    arrow left K. Taylor
  • V. Černý Arrow left
    A. Salah-Eddine
    90+1’
    86’
    arrow left J. Timber
  • V. Misidjan Arrow left
    W. Brama
    90+1’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
14/04 - 2024
17/09 - 2023 H1: 2-1
28/05 - 2023
15/01 - 2023
13/02 - 2022 H1: 1-0
22/08 - 2021
15/01 - 2021
06/12 - 2020
15/03 - 2020
01/12 - 2019 H1: 2-1
11/02 - 2018 H1: 1-0
03/12 - 2017
KNVB Beker
10/02 - 2023
21/12 - 2017

Thành tích gần đây Twente

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-2
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0
24/10 - 2024
03/10 - 2024