logomain

Giải J1 League

(Vòng 1)
SVĐ Ajinomoto Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 16/02/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Ajinomoto Stadium

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-pulse Chủ nhật - 16/02/2025

Tổng quan

  • Y. Matsuhashi (Thay: Y. Arai)
    57’
    40’
    Đang cập nhật
  • H. Yamami (Thay: R. Hirakawa)
    57’
    40’
    K. Kitagawa (Kiến tạo: S. Takagi)
  • Y. Fukuda (Thay: I. Someno)
    57’
    49’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    64’
    49’
    K. Kitagawa
  • R. Hirakawa
    64’
    67’
    K. Kitagawa (Thay: A. Ahmedov)
  • Y. Tsunashima (Thay: H. Onaga)
    76’
    85’
    R. Yamahara (Thay: Y. Takahashi)
  • Y. Kimura (Thay: R. Shirai)
    79’
    85’
    T. Inui (Thay: Y. Shimamoto)
  • 90+3’
    Z. Uno (Thay: K. Miyamoto)
  • 90+3’
    T. Inui (Thay: Y. Shimamoto)
  • 90+4’
    T. Inui (Thay: Y. Yoshida)
  • 90+3’
    H. Nakahara (Thay: Y. Shimamoto)

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-pulse

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
55% 45%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 8
  • 2 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 2
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 4 Sút trong vòng cấm 3
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 498 Tổng đường chuyền 411
  • 401 Chuyền chính xác 328
  • 81% % chuyền chính xác 80%
Tokyo Verdy
3-4-2-1

Tokyo Verdy
vs
Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
4-2-3-1
Ao
1
Matheus Vidotto
Ao
3
Hiroto Taniguchi
Ao
5
Kaito Chida
Ao
23
Yuto Tsunashima
Ao
19
Yuan Matsuhashi
Ao
7
Koki Morita
Ao
8
Kosuke Saito
Ao
6
Kazuya Miyahara
Ao
14
Yuya Fukuda
Ao
11
Hiroto Yamami
Ao
10
Yudai Kimura
Ao
23 Ban thangThe phat
Koya Kitagawa
Ao
7
Capixaba
Ao
33
Takashi Inui
Ao
11
Hikaru Nakahara
Ao
36
Zento Uno
Ao
98
Matheus Bueno
Ao
14
Reon Yamahara
Ao
4
Sodai Hasukawa
Ao
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ao
70 Ban thangThe phatThayThayThay
Sen Takagi
Ao
1
Yuya Oki

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Shimizu S-pulse

  • 1
    Matheus Vidotto
  • 23
    Yuto Tsunashima
  • 5
    Kaito Chida
  • 3
    Hiroto Taniguchi
  • 6
    Kazuya Miyahara
  • 8
    Kosuke Saito
  • 7
    Koki Morita
  • 19
    Yuan Matsuhashi
  • 11
    Hiroto Yamami
  • 14
    Yuya Fukuda
  • 10
    Yudai Kimura
  • 1
    Yuya Oki
  • 70
    Sen Takagi
  • 66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 4
    Sodai Hasukawa
  • 14
    Reon Yamahara
  • 98
    Matheus Bueno
  • 36
    Zento Uno
  • 11
    Hikaru Nakahara
  • 33
    Takashi Inui
  • 7
    Capixaba
  • 23
    Koya Kitagawa

Đội hình dự bị

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Itsuki Someno (9), Rei Hirakawa (16), Tetsuyuki Inami (17), Soma Meshino (20), Yuya Nagasawa (21), Hijiri Onaga (22), Issei Kumatoriya (25), Ryosuke Shirai (27), Yuta Arai (40)

Shimizu S-pulse (4-2-3-1): Yuji Takahashi (3), Kengo Kitazume (5), Kota Miyamoto (6), Kai Matsuzaki (19), Yutaka Yoshida (28), Ahmed Ahmedov (29), Yudai Shimamoto (47), Yui Inokoshi (71), Douglas Tanque (99)

Thay người Tokyo Verdy vs Shimizu S-pulse

  • Y. Arai Arrow left
    Y. Matsuhashi
    57’
    67’
    arrow left A. Ahmedov
  • R. Hirakawa Arrow left
    H. Yamami
    57’
    85’
    arrow left Y. Takahashi
  • I. Someno Arrow left
    Y. Fukuda
    57’
    85’
    arrow left Y. Shimamoto
  • H. Onaga Arrow left
    Y. Tsunashima
    76’
    90+3’
    arrow left K. Miyamoto
  • R. Shirai Arrow left
    Y. Kimura
    79’
    90+3’
    arrow left Y. Shimamoto
  • 90+4’
    arrow left Y. Yoshida
  • 90+3’
    arrow left Y. Shimamoto

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
Friendlies Clubs
J2 League
08/04 - 2023 H1: 1-1
22/05 - 2016 H1: 2-1
Emperor Cup

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J1 League
30/11 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
Friendlies Clubs
20/01 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-pulse

J1 League
Friendlies Clubs
J2 League
03/11 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-0