logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 8)
SVĐ 28 Black Arena (Sân nhà)
1 : 0
Hôm qua, Thứ 5, 30/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ 28 Black Arena

Trực tiếp kết quả Sturm Graz vs RB Leipzig Hôm qua, Thứ 5 - 30/01/2025

Tổng quan

  • A. Malic (Kiến tạo: T. Chukwuani)
    42’
    41’
    A. Haidara
  • D. Lavalee
    52’
    65’
    C. Baumgartner (Thay: D. Raum)
  • W. Boving
    62’
    65’
    N. Seiwald (Thay: X. Simons)
  • W. Boving (Var: Goal Disallowed - Foul)
    62’
    66’
    C. Baumgartner (Thay: D. Raum)
  • S. Jatta
    64’
    66’
    N. Seiwald (Thay: X. Simons)
  • J. Saumel
    64’
    66’
    Y. Poulsen (Thay: B. Sesko)
  • J. Saumel
    65’
    72’
    E. Bitshiabu (Thay: C. Lukeba)
  • S. Jatta (Thay: A. Camara)
    74’
    84’
    L. Geertruida (Thay: L. Klostermann)
  • J. Gorenc Stankovic (Thay: S. Hierlander)
    86’

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs RB Leipzig

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
RB Leipzig
RB Leipzig
40% 60%
  • 13 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 6
  • 3 Phạt góc 9
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 15
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 4 Sút trong vòng cấm 12
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 5 Thủ môn cản phá 4
  • 306 Tổng đường chuyền 451
  • 207 Chuyền chính xác 341
  • 68% % chuyền chính xác 76%
Sturm Graz
4-3-1-2

Sturm Graz
vs
RB Leipzig
RB Leipzig
3-4-1-2
Ao
1
Kjell Scherpen
Ao
24 The phat
Dimitri Lavalėe
Ao
5
Gregory Wüthrich
Ao
35
Niklas Geyrhofer
Ao
23 Ban thang
Arjan Malić
Ao
21
Tochi Chukwuani
Ao
4
Jon Gorenc Stanković
Ao
8
Malick Yalcouyé
Ao
10
Otar Kiteishvili
Ao
20 The phat
Seedy Jatta
Ao
15 Ban thang
William Bøving
Ao
11
Loïs Openda
Ao
9
Yussuf Poulsen
Ao
14
Christoph Baumgartner
Ao
7
Antonio Nusa
Ao
18
Arthur Vermeeren
Ao
8 The phat
Amadou Haidara
Ao
3
Lutsharel Geertruida
Ao
5
El Chadaille Bitshiabu
Ao
4
Willi Orbán
Ao
13
Nicolas Seiwald
Ao
26
Maarten Vandevoordt

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs RB Leipzig

  • 1
    Kjell Scherpen
  • 23
    Arjan Malić
  • 35
    Niklas Geyrhofer
  • 5
    Gregory Wüthrich
  • 24
    Dimitri Lavalėe
  • 8
    Malick Yalcouyé
  • 4
    Jon Gorenc Stanković
  • 21
    Tochi Chukwuani
  • 10
    Otar Kiteishvili
  • 15
    William Bøving
  • 20
    Seedy Jatta
  • 26
    Maarten Vandevoordt
  • 13
    Nicolas Seiwald
  • 4
    Willi Orbán
  • 5
    El Chadaille Bitshiabu
  • 3
    Lutsharel Geertruida
  • 8
    Amadou Haidara
  • 18
    Arthur Vermeeren
  • 7
    Antonio Nusa
  • 14
    Christoph Baumgartner
  • 9
    Yussuf Poulsen
  • 11
    Loïs Openda

Đội hình dự bị

Sturm Graz (4-3-1-2): Lovro Zvonarek (14), Emir Karić (17), Tomi Horvat (19), Stefan Hierländer (25), Konstantin Schopp (32), Oliver Sorg (33), Amady Camara (36), Leon Grgić (38), Matteo Bignetti (40), Jacob Hödl (43), Emanuel Aiwu (47), Daniil Khudyakov (53)

RB Leipzig (3-4-1-2): Péter Gulácsi (1), Xavi Simons (10), Lukas Klostermann (16), David Raum (22), Castello Lukeba (23), Benjamin Šeško (30), Leon Koss (43), Viggo Gebel (47), Lionel Voufack (48)

Thay người Sturm Graz vs RB Leipzig

  • A. Camara Arrow left
    S. Jatta
    74’
    65’
    arrow left D. Raum
  • S. Hierlander Arrow left
    J. Gorenc Stankovic
    86’
    65’
    arrow left X. Simons
  • 66’
    arrow left D. Raum
  • 66’
    arrow left X. Simons
  • 66’
    arrow left B. Sesko
  • 72’
    arrow left C. Lukeba
  • 84’
    arrow left L. Klostermann

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
30/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sturm Graz

UEFA Champions League
30/01 - 2025 H1: 1-0
22/01 - 2025 H1: 1-0
12/12 - 2024 H1: 2-1
28/11 - 2024
Friendlies Clubs
17/01 - 2025 H1: 1-0
08/01 - 2025 H1: 1-0
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024 H1: 4-0

Thành tích gần đây RB Leipzig

UEFA Champions League
30/01 - 2025 H1: 1-0
23/01 - 2025 H1: 1-0
11/12 - 2024 H1: 1-1
Bundesliga
25/01 - 2025 H1: 1-2
18/01 - 2025
12/01 - 2025 H1: 2-1
21/12 - 2024 H1: 3-1
16/12 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
06/01 - 2025 H1: 6-0