logomain

Giải Segunda División

(Vòng 11)
SVĐ Estadio Municipal El Molinón (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 6, 25/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estadio Municipal El Molinón

Trực tiếp kết quả Sporting Gijon vs Huesca Thứ 6 - 25/10/2024

Tổng quan

  • J. Caicedo
    5’
    35’
    Đang cập nhật
  • Jordy Caicedo (Kiến tạo: Lander Olaetxea)
    5’
    35’
    Javi Mier
  • Đang cập nhật
    58’
    43’
    J. Martin
  • J. Caicedo (Thay: G. Campos)
    58’
    43’
    Jordi Martín
  • J. Dubasin (Thay: J. Otero)
    58’
    46’
    J. Martin (Thay: J. Perez)
  • Juan Otero (Thay: Jonathan Dubasin)
    58’
    46’
    Javier Pérez Mateo (Thay: Jordi Martín)
  • Gaspar Campos (Thay: Jordy Caicedo)
    58’
    66’
    Patrick Soko
  • D. Queipo (Thay: C. Gelabert Pina)
    73’
    68’
    J. Mier (Thay: D. Gonzalez)
  • César Gelabert (Thay: Dani Queipo)
    73’
    68’
    J. Blasco (Thay: I. Unzueta)
  • Đang cập nhật
    79’
    68’
    G. Valentin (Thay: Toni Abad)
  • G. Campos
    79’
    68’
    Toni Abad (Thay: Gerard Valentín)
  • Gaspar Campos (Kiến tạo: Ignacio Méndez)
    79’
    68’
    Iker Unzueta (Thay: Jérémy Blasco)
  • G. Rosas (Thay: K. Vazquez)
    82’
    68’
    Diego González (Thay: Javi Mier)
  • L. Olaetxea (Thay: V. Campuzano)
    82’
    75’
    P. Soko (Thay: A. Bejarano)
  • Víctor Campuzano (Thay: Lander Olaetxea)
    82’
    75’
    Axel Bejarano (Thay: Patrick Soko)
  • Kevin Vázquez (Thay: Guille Rosas)
    82’
    87’
    Róber Pier
  • 88’
    Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Huesca

số liệu thống kê
Sporting Gijon
Sporting Gijon
Huesca
Huesca
46% 54%
  • 17 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 7 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 6
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 423 Tổng đường chuyền 494
  • 314 Chuyền chính xác 381
  • 74% % chuyền chính xác 77%
Sporting Gijon
4-3-3

Sporting Gijon
vs
Huesca
Huesca
5-3-2
Ao
1
Rubén Yáñez
Ao
5
Pablo García
Ao
22
Diego Sanchez
Ao
4
Róber Pier
Ao
2 Thay
Guille Rosas
Ao
10
Ignacio Méndez
Ao
14 Thay
Lander Olaetxea
Ao
6
Ignacio Martín
Ao
9 Thay
Dani Queipo
Ao
16 Ban thangBan thangThay
Jordy Caicedo
Ao
17 Thay
Jonathan Dubasin
Ao
9
Sergi Enrich
Ao
19 The phatThay
Patrick Soko
Ao
3 The phatThay
Jordi Martín
Ao
6 The phatThay
Javi Mier
Ao
27
Javier Hernandez
Ao
20
Ignasi Vilarrasa
Ao
4
Rubén Pulido
Ao
5
Miguel Loureiro
Ao
15 Thay
Jérémy Blasco
Ao
7 Thay
Gerard Valentín
Ao
1
Juan Pérez

Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Huesca

  • 1
    Rubén Yáñez
  • 2
    Guille Rosas
  • 4
    Róber Pier
  • 22
    Diego Sanchez
  • 5
    Pablo García
  • 6
    Ignacio Martín
  • 14
    Lander Olaetxea
  • 10
    Ignacio Méndez
  • 17
    Jonathan Dubasin
  • 16
    Jordy Caicedo
  • 9
    Dani Queipo
  • 1
    Juan Pérez
  • 7
    Gerard Valentín
  • 15
    Jérémy Blasco
  • 5
    Miguel Loureiro
  • 4
    Rubén Pulido
  • 20
    Ignasi Vilarrasa
  • 27
    Javier Hernandez
  • 6
    Javi Mier
  • 3
    Jordi Martín
  • 19
    Patrick Soko
  • 9
    Sergi Enrich

Đội hình dự bị

Sporting Gijon (4-3-3): Gaspar Campos (7), Víctor Campuzano (11), Christian Sanchez (13), Nikola Maraš (15), César Gelabert (18), Juan Otero (19), Kevin Vázquez (20), Alejandro Oyon (27), Pierre Mbemba (28), Yann Kembo (29)

Huesca (5-3-2): Toni Abad (2), Javier Pérez Mateo (8), Jorge Pulido (14), Diego González (18), Iker Unzueta (21), Hugo Anglada (26), Alex Fita (28), Adrian Pereda (30), Marc Torra (32), Ayman Arguigue (33), Axel Bejarano (35), Álvaro Novials (36)

Thay người Sporting Gijon vs Huesca

  • G. Campos Arrow left
    J. Caicedo
    58’
    46’
    arrow left J. Perez
  • J. Otero Arrow left
    J. Dubasin
    58’
    46’
    arrow left Jordi Martín
  • Jonathan Dubasin Arrow left
    Juan Otero
    58’
    68’
    arrow left D. Gonzalez
  • Jordy Caicedo Arrow left
    Gaspar Campos
    58’
    68’
    arrow left I. Unzueta
  • C. Gelabert Pina Arrow left
    D. Queipo
    73’
    68’
    arrow left Toni Abad
  • Dani Queipo Arrow left
    César Gelabert
    73’
    68’
    arrow left Gerard Valentín
  • K. Vazquez Arrow left
    G. Rosas
    82’
    68’
    arrow left Jérémy Blasco
  • V. Campuzano Arrow left
    L. Olaetxea
    82’
    68’
    arrow left Javi Mier
  • Lander Olaetxea Arrow left
    Víctor Campuzano
    82’
    75’
    arrow left A. Bejarano
  • Guille Rosas Arrow left
    Kevin Vázquez
    82’
    75’
    arrow left Patrick Soko

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Segunda División
25/10 - 2024 H1: 1-0
14/01 - 2024
02/10 - 2023
13/02 - 2023 H1: 1-1
26/11 - 2022
07/05 - 2022
11/12 - 2021
21/07 - 2020
08/09 - 2019
20/03 - 2018
14/10 - 2017

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Segunda División
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-2
25/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
Copa del Rey

Thành tích gần đây Huesca

Segunda División
10/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
13/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
24/09 - 2024 H1: 3-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
Copa del Rey
31/10 - 2024