logomain

Giải Taça da Liga

(Tứ kết)
SVĐ Estádio José Alvalade (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 4, 30/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Estádio José Alvalade

Trực tiếp kết quả Sporting CP vs Nacional Thứ 4 - 30/10/2024

Tổng quan

  • G. Inacio (Thay: Z. Debast)
    46’
    45+2’
    Lucas França
  • I. Fresneda (Thay: V. Gyokeres)
    46’
    66’
    Rúben Macedo (Kiến tạo: Luís Esteves)
  • M. Edwards (Thay: Trincao)
    46’
    67’
    Đang cập nhật
  • Viktor Gyökeres (Thay: Marcus Edwards)
    46’
    68’
    Isaac (Thay: Dudu)
  • Francisco Trincão (Thay: Iván Fresneda)
    46’
    68’
    Tiago Reis (Thay: A. Butzke)
  • Zeno Debast (Thay: Gonçalo Inácio)
    46’
    68’
    Adrián Butzke (Thay: Tiago Reis)
  • Morten Hjulmand
    53’
    68’
    Dudu (Thay: Isaac)
  • G. Catamo (Thay: G. Quenda)
    57’
    83’
    Daniel Penha (Thay: C. Labidi)
  • Geovany Quenda (Thay: Geny Catamo)
    57’
    83’
    Chiheb Labidi (Thay: Daniel Penha)
  • (Pen) V. Gyokeres
    64’
    90’
    Djibril Soumaré (Thay: José Gomes)
  • (Pen) Viktor Gyökeres
    65’
    90’
    Nigel Thomas (Thay: Rúben Macedo)
  • Viktor Gyökeres
    70’
  • Matheus Reis (Thay: J. St. Juste)
    74’
  • Jeremiah St. Juste (Thay: Matheus Reis)
    74’

Thống kê trận đấu Sporting CP vs Nacional

số liệu thống kê
Sporting CP
Sporting CP
Nacional
Nacional
69% 31%
  • 5 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 2
  • 9 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 14
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 9 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 3
  • 16 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 571 Tổng đường chuyền 261
  • 508 Chuyền chính xác 195
  • 89% % chuyền chính xác 75%
Sporting CP
3-4-2-1

Sporting CP
vs
Nacional
Nacional
5-3-2
Ao
13
Vladan Kovačević
Ao
2 Thay
Matheus Reis
Ao
25 Thay
Gonçalo Inácio
Ao
47
Ricardo Esgaio
Ao
22 Thay
Iván Fresneda
Ao
5
Hidemasa Morita
Ao
42 Ban thang
Morten Hjulmand
Ao
21 Thay
Geny Catamo
Ao
20
Maximiliano Araújo
Ao
10 Thay
Marcus Edwards
Ao
19
Conrad Harder
Ao
72 Thay
Tiago Reis
Ao
17 Thay
Daniel Penha
Ao
7 Ban thangThay
Rúben Macedo
Ao
10
Luís Esteves
Ao
23 Thay
Isaac
Ao
5 Thay
José Gomes
Ao
38
Ze Vitor
Ao
88
Matheus Dias
Ao
4
Ulisses
Ao
2
João Aurélio
Ao
37 The phat
Lucas França

Đội hình xuất phát Sporting CP vs Nacional

  • 13
    Vladan Kovačević
  • 47
    Ricardo Esgaio
  • 25
    Gonçalo Inácio
  • 2
    Matheus Reis
  • 21
    Geny Catamo
  • 42
    Morten Hjulmand
  • 5
    Hidemasa Morita
  • 22
    Iván Fresneda
  • 10
    Marcus Edwards
  • 20
    Maximiliano Araújo
  • 19
    Conrad Harder
  • 37
    Lucas França
  • 2
    João Aurélio
  • 4
    Ulisses
  • 88
    Matheus Dias
  • 38
    Ze Vitor
  • 5
    José Gomes
  • 23
    Isaac
  • 10
    Luís Esteves
  • 7
    Rúben Macedo
  • 17
    Daniel Penha
  • 72
    Tiago Reis

Đội hình dự bị

Sporting CP (3-4-2-1): Franco Israel (1), Jeremiah St. Juste (3), Zeno Debast (6), Viktor Gyökeres (9), Francisco Trincão (17), Daniel Bragança (23), Ousmane Diomande (26), João Simões (52), Geovany Quenda (57)

Nacional (5-3-2): Rui Encarnação (1), Adrián Butzke (9), Nigel Thomas (11), Chiheb Labidi (15), Jota (20), Gustavo García (22), Djibril Soumaré (27), Léo Santos (34), Dudu (99)

Thay người Sporting CP vs Nacional

  • Z. Debast Arrow left
    G. Inacio
    46’
    68’
    arrow left Dudu
  • V. Gyokeres Arrow left
    I. Fresneda
    46’
    68’
    arrow left A. Butzke
  • Trincao Arrow left
    M. Edwards
    46’
    68’
    arrow left Tiago Reis
  • Marcus Edwards Arrow left
    Viktor Gyökeres
    46’
    68’
    arrow left Isaac
  • Iván Fresneda Arrow left
    Francisco Trincão
    46’
    83’
    arrow left C. Labidi
  • Gonçalo Inácio Arrow left
    Zeno Debast
    46’
    83’
    arrow left Daniel Penha
  • G. Quenda Arrow left
    G. Catamo
    57’
    90’
    arrow left José Gomes
  • Geny Catamo Arrow left
    Geovany Quenda
    57’
    90’
    arrow left Rúben Macedo
  • J. St. Juste Arrow left
    Matheus Reis
    74’
  • Matheus Reis Arrow left
    Jeremiah St. Juste
    74’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Taça da Liga
30/10 - 2024
Primeira Liga
18/08 - 2024 H1: 1-2
02/05 - 2021
09/01 - 2021
20/04 - 2019
17/12 - 2018 H1: 1-2
19/03 - 2017 H1: 2-0
29/10 - 2016
14/02 - 2016
22/09 - 2015
03/05 - 2015
22/12 - 2014
04/05 - 2014
22/12 - 2013
29/04 - 2013 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sporting CP

Primeira Liga
11/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024 H1: 3-1
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-1
02/10 - 2024 H1: 1-0
Taça da Liga
30/10 - 2024
Taça de Portugal

Thành tích gần đây Nacional

Primeira Liga
10/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
Taça da Liga
30/10 - 2024
Taça de Portugal
20/10 - 2024 H1: 1-0