logomain

Giải Primeira Liga

(Vòng 16)
SVĐ Estádio José Alvalade (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 2, 30/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estádio José Alvalade

Trực tiếp kết quả Sporting CP vs Benfica Thứ 2 - 30/12/2024

Tổng quan

  • G. Catamo
    29’
    34’
    Nicolás Otamendi
  • Geny Catamo (Kiến tạo: V. Gyökeres)
    29’
    46’
    Florentino (Thay: L. Barreiro)
  • Matheus Reis
    59’
    46’
    L. Barreiro (Thay: Florentino)
  • Franco Israel
    63’
    58’
    Alexander Bah
  • H. Morita (Thay: J. Simoes)
    72’
    75’
    Z. Amdouni (Thay: V. Pavlidis)
  • G. Quenda (Thay: M. Araujo)
    72’
    75’
    K. Akturkoglu (Thay: J. Beste)
  • E. Quaresma (Thay: I. Fresneda)
    72’
    75’
    V. Pavlidis (Thay: Z. Amdouni)
  • M. Araújo (Thay: Geovany Quenda)
    72’
    75’
    J. Beste (Thay: K. Aktürkoğlu)
  • João Simões (Thay: H. Morita)
    72’
    84’
    F. Aursnes (Thay: A. Cabral)
  • Iván Fresneda (Thay: Eduardo Quaresma)
    72’
    84’
    Arthur Cabral (Thay: F. Aursnes)
  • Trincao (Thay: C. Harder)
    81’
    90+3’
    Tomás Araújo
  • C. Harder (Thay: Trincão)
    81’

Thống kê trận đấu Sporting CP vs Benfica

số liệu thống kê
Sporting CP
Sporting CP
Benfica
Benfica
45% 55%
  • 13 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 14
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 9
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 8
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 396 Tổng đường chuyền 479
  • 335 Chuyền chính xác 395
  • 85% % chuyền chính xác 82%
Sporting CP
4-2-3-1

Sporting CP
vs
Benfica
Benfica
4-3-3
Ao
1 The phat
Franco Israel
Ao
2 The phat
Matheus Reis
Ao
3
Jeremiah St. Juste
Ao
26
Ousmane Diomande
Ao
72 Thay
Eduardo Quaresma
Ao
5 Thay
Hidemasa Morita
Ao
42
Morten Hjulmand
Ao
57 Thay
Geovany Quenda
Ao
17 Thay
Francisco Trincão
Ao
21 Ban thangBan thang
Geny Catamo
Ao
9
Viktor Gyökeres
Ao
17 Thay
Kerem Aktürkoğlu
Ao
7 Thay
Zeki Amdouni
Ao
11
Ángel Di María
Ao
10
Orkun Kökçü
Ao
61 Thay
Florentino Luís
Ao
8 Thay
Fredrik Aursnes
Ao
3
Álvaro Carreras
Ao
30 The phat
Nicolás Otamendi
Ao
44 The phat
Tomás Araújo
Ao
6 The phat
Alexander Bah
Ao
1
Anatoliy Trubin

Đội hình xuất phát Sporting CP vs Benfica

  • 1
    Franco Israel
  • 72
    Eduardo Quaresma
  • 26
    Ousmane Diomande
  • 3
    Jeremiah St. Juste
  • 2
    Matheus Reis
  • 42
    Morten Hjulmand
  • 5
    Hidemasa Morita
  • 21
    Geny Catamo
  • 17
    Francisco Trincão
  • 57
    Geovany Quenda
  • 9
    Viktor Gyökeres
  • 1
    Anatoliy Trubin
  • 6
    Alexander Bah
  • 44
    Tomás Araújo
  • 30
    Nicolás Otamendi
  • 3
    Álvaro Carreras
  • 8
    Fredrik Aursnes
  • 61
    Florentino Luís
  • 10
    Orkun Kökçü
  • 11
    Ángel Di María
  • 7
    Zeki Amdouni
  • 17
    Kerem Aktürkoğlu

Đội hình dự bị

Sporting CP (4-2-3-1): Zeno Debast (6), Marcus Edwards (10), Vladan Kovačević (13), Conrad Harder (19), Maximiliano Araújo (20), Iván Fresneda (22), João Simões (52), Mauro Couto (78), Henrique Arreiol (81)

Benfica (4-3-3): António Silva (4), Arthur Cabral (9), Vangelis Pavlidis (14), Leandro Barreiro (18), Andreas Schjelderup (21), Samuel Soares (24), Issa Kaboré (28), Benjamín Rollheiser (32), Jan-Niklas Beste (37)

Thay người Sporting CP vs Benfica

  • J. Simoes Arrow left
    H. Morita
    72’
    46’
    arrow left L. Barreiro
  • M. Araujo Arrow left
    G. Quenda
    72’
    46’
    arrow left Florentino
  • I. Fresneda Arrow left
    E. Quaresma
    72’
    75’
    arrow left V. Pavlidis
  • Geovany Quenda Arrow left
    M. Araújo
    72’
    75’
    arrow left J. Beste
  • H. Morita Arrow left
    João Simões
    72’
    75’
    arrow left Z. Amdouni
  • Eduardo Quaresma Arrow left
    Iván Fresneda
    72’
    75’
    arrow left K. Aktürkoğlu
  • C. Harder Arrow left
    Trincao
    81’
    84’
    arrow left A. Cabral
  • Trincão Arrow left
    C. Harder
    81’
    84’
    arrow left F. Aursnes

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Taça da Liga
12/01 - 2025 H1: 1-1
30/01 - 2022 H1: 1-0
Primeira Liga
30/12 - 2024 H1: 1-0
07/04 - 2024 H1: 1-1
13/11 - 2023
22/05 - 2023 H1: 2-0
16/01 - 2023 H1: 1-1
18/04 - 2022
04/12 - 2021
16/05 - 2021 H1: 3-1
02/02 - 2021
26/07 - 2020 H1: 1-0
18/01 - 2020
Taça de Portugal
03/04 - 2024
01/03 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sporting CP

UEFA Champions League
30/01 - 2025
23/01 - 2025 H1: 1-0
Primeira Liga
26/01 - 2025 H1: 1-0
19/01 - 2025
04/01 - 2025 H1: 1-2
30/12 - 2024 H1: 1-0
Taça da Liga
12/01 - 2025 H1: 1-1
08/01 - 2025
Taça de Portugal

Thành tích gần đây Benfica

UEFA Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025 H1: 3-1
Primeira Liga
26/01 - 2025 H1: 1-1
18/01 - 2025 H1: 2-0
05/01 - 2025
30/12 - 2024 H1: 1-0
24/12 - 2024 H1: 1-0
Taça de Portugal
15/01 - 2025 H1: 1-0
Taça da Liga
12/01 - 2025 H1: 1-1
09/01 - 2025 H1: 3-0