logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 30)
SVĐ Stadion u Nisy (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 30/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion u Nisy

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Sparta Praha Chủ nhật - 30/04/2023

Tổng quan

  • M. Valenta (Kiến tạo: C. Frýdek)
    13’
    46’
    D. Pavelka (Thay: F. Panák)
  • Gigli Ndefe
    41’
    46’
    A. Mabil (Thay: L. Haraslín)
  • M. Doumbia (Thay: C. Frýdek)
    65’
    49’
    Tomáš Wiesner
  • I. Rondić (Thay: Ľ. Tupta)
    77’
    57’
    David Pavelka
  • J. Mikula (Thay: M. Fukala)
    77’
    61’
    K. Daněk (Thay: Q. Laçi)
  • D. Preisler (Thay: A. Ghali)
    83’
    83’
    T. Schánělec (Thay: A. Karabec)
  • K. Mészáros (Thay: M. Valenta)
    84’
    83’
    A. Goljan (Thay: L. Sadílek)
  • Imad Rondić
    89’
    90+3’
    Martin Vitík
  • Gigli Ndefe
    90’
    90+5’
    Patrik Vydra
  • Lukáš Červ
    90+10’
    90+17’
    Tomáš Schánělec
  • 90+11’
    (Pen) 1 A. Mabil
  • 90+15’
    5 J. Kuchta (Kiến tạo: M. Kovář)

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Sparta Praha

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Sparta Praha
Sparta Praha
  • 16 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 7
  • 3 Thẻ vàng 5
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Slovan Liberec
3-4-1-2

Slovan Liberec
vs
Sparta Praha
Sparta Praha
3-4-3
Ao
1
O. Vliegen
Ao
33
M. Pourzitidis
Ao
30
F. Prebsl
Ao
28 The phatThe phat
Gigli Ndefe
Ao
25 Thay
A. Ghali
Ao
27 Ban thangThay
M. Valenta
Ao
8 The phat
L. Červ
Ao
24 Thay
M. Fukala
Ao
11 Thay
C. Frýdek
Ao
29 Thay
Ľ. Tupta
Ao
21
V. Olatunji
Ao
18 Thay
L. Sadílek
Ao
9 Ban thang
J. Kuchta
Ao
22 Thay
L. Haraslín
Ao
17
C. Højer
Ao
20 Thay
Q. Laçi
Ao
10 Thay
A. Karabec
Ao
28 The phat
T. Wiesner
Ao
27 Thay
F. Panák
Ao
41 The phat
M. Vitík
Ao
4 The phat
P. Vydra
Ao
1
M. Kovář

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Sparta Praha

  • 1
    O. Vliegen
  • 28
    Gigli Ndefe
  • 30
    F. Prebsl
  • 33
    M. Pourzitidis
  • 24
    M. Fukala
  • 8
    L. Červ
  • 27
    M. Valenta
  • 25
    A. Ghali
  • 11
    C. Frýdek
  • 21
    V. Olatunji
  • 29
    Ľ. Tupta
  • 1
    M. Kovář
  • 4
    P. Vydra
  • 41
    M. Vitík
  • 27
    F. Panák
  • 28
    T. Wiesner
  • 10
    A. Karabec
  • 20
    Q. Laçi
  • 17
    C. Højer
  • 22
    L. Haraslín
  • 9
    J. Kuchta
  • 18
    L. Sadílek

Đội hình dự bị

Slovan Liberec (3-4-1-2): J. Mikula (3), I. Varfolomeev (6), M. Rabušic (7), K. Mészáros (10), M. Doumbia (15), O. Lehoczki (17), I. Rondić (19), D. Preisler (20), T. Polyák (22), L. Pešl (32)

Sparta Praha (3-4-3): D. Kamenović (5), D. Pavelka (8), K. Daněk (13), V. Vorel (24), M. Heča (29), T. Schánělec (36), A. Mabil (45), A. Goljan (48)

Thay người Slovan Liberec vs Sparta Praha

  • C. Frýdek Arrow left
    M. Doumbia
    65’
    46’
    arrow left F. Panák
  • Ľ. Tupta Arrow left
    I. Rondić
    77’
    46’
    arrow left L. Haraslín
  • M. Fukala Arrow left
    J. Mikula
    77’
    61’
    arrow left Q. Laçi
  • A. Ghali Arrow left
    D. Preisler
    83’
    83’
    arrow left A. Karabec
  • M. Valenta Arrow left
    K. Mészáros
    84’
    83’
    arrow left L. Sadílek

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
20/10 - 2024 H1: 1-0
30/04 - 2023 H1: 1-0
29/11 - 2021 H1: 1-1
02/05 - 2021 H1: 1-0
20/06 - 2020 H1: 2-0
26/08 - 2019 H1: 1-0
12/05 - 2019 H1: 1-0
Cup
01/03 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovan Liberec

Czech Liga
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
02/09 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Sparta Praha

Czech Liga
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-0