logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 24)
SVĐ Stadion u Nisy (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 19/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion u Nisy

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Slavia Praha Chủ nhật - 19/03/2023

Tổng quan

  • L. Červ
    25’
    30’
    P. Olayinka
  • Mohamed Doumbia
    39’
    45+1’
    Igoh Ogbu
  • Dominik Preisler
    63’
    56’
    C. Zafeiris (Thay: L. Masopust)
  • A. Ghali (Thay: D. Preisler)
    70’
    56’
    M. van Buren (Thay: S. Tecl)
  • M. Kozák (Thay: I. Rondić)
    77’
    65’
    (Pen) M. van Buren
  • M. Rabušic (Thay: K. Mészáros)
    78’
    67’
    Oscar Dorley
  • I. Varfolomeev (Thay: L. Červ)
    80’
    76’
    M. Jurásek (Thay: O. Lingr)
  • Gigli Ndefe
    89’
    84’
    Christos Zafeiris
  • V. Olatunji (Kiến tạo: M. Doumbia)
    90+5’
    88’
    Peter Olayinka
  • 90+1’
    J. Hromada (Thay: M. van Buren)

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Praha

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slavia Praha
Slavia Praha
56% 44%
  • 14 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 6 Tổng cú sút 12
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Slovan Liberec
3-4-2-1

Slovan Liberec
vs
Slavia Praha
Slavia Praha
4-1-4-1
Ao
1
O. Vliegen
Ao
20 The phatThay
D. Preisler
Ao
33
M. Pourzitidis
Ao
2
D. Plechatý
Ao
29
Ľ. Tupta
Ao
15 The phat
M. Doumbia
Ao
8 Ban thangThay
L. Červ
Ao
28 The phat
Gigli Ndefe
Ao
19 Thay
I. Rondić
Ao
10 Thay
K. Mészáros
Ao
21 Ban thang
V. Olatunji
Ao
11 Thay
S. Tecl
Ao
9 Ban thangThe phat
P. Olayinka
Ao
32 Thay
O. Lingr
Ao
23
P. Ševčík
Ao
19 The phat
O. Dorley
Ao
8 Thay
L. Masopust
Ao
33
D. Jurásek
Ao
5 The phat
I. Ogbu
Ao
3
T. Holeš
Ao
21
D. Douděra
Ao
1
O. Kolář

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Praha

  • 1
    O. Vliegen
  • 2
    D. Plechatý
  • 33
    M. Pourzitidis
  • 20
    D. Preisler
  • 28
    Gigli Ndefe
  • 8
    L. Červ
  • 15
    M. Doumbia
  • 29
    Ľ. Tupta
  • 10
    K. Mészáros
  • 19
    I. Rondić
  • 21
    V. Olatunji
  • 1
    O. Kolář
  • 21
    D. Douděra
  • 3
    T. Holeš
  • 5
    I. Ogbu
  • 33
    D. Jurásek
  • 8
    L. Masopust
  • 19
    O. Dorley
  • 23
    P. Ševčík
  • 32
    O. Lingr
  • 9
    P. Olayinka
  • 11
    S. Tecl

Đội hình dự bị

Slovan Liberec (3-4-2-1): I. Varfolomeev (6), M. Rabušic (7), M. Kozák (9), K. Michal (14), O. Lehoczki (17), M. Lexa (18), T. Polyák (22), A. Ghali (25), H. Bačkovský (31)

Slavia Praha (4-1-4-1): A. Ousou (4), C. Zafeiris (10), M. van Buren (14), V. Jurečka (15), J. Bořil (18), P. Hronek (24), J. Hromada (25), I. Traoré (27), A. Mandous (28), T. Kacharaba (30), M. Jurásek (35)

Thay người Slovan Liberec vs Slavia Praha

  • D. Preisler Arrow left
    A. Ghali
    70’
    56’
    arrow left L. Masopust
  • I. Rondić Arrow left
    M. Kozák
    77’
    56’
    arrow left S. Tecl
  • K. Mészáros Arrow left
    M. Rabušic
    78’
    76’
    arrow left O. Lingr
  • L. Červ Arrow left
    I. Varfolomeev
    80’
    90+1’
    arrow left M. van Buren

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
17/03 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 2-1
19/03 - 2023 H1: 1-1
03/10 - 2022 H1: 3-0
13/03 - 2022 H1: 1-0
17/10 - 2021 H1: 1-0
14/12 - 2020 H1: 2-0
11/08 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovan Liberec

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1
25/10 - 2024 H1: 1-0
Cup