logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 11)
SVĐ Stadion u Nisy (Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 08/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadion u Nisy

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Slavia Praha Chủ nhật - 08/10/2023

Tổng quan

  • L. Kulenović
    5’
    16’
    I. Schranz (Kiến tạo: M. Chytil)
  • D. Preisler (Kiến tạo: A. Ghali)
    8’
    46’
    M. Tomič (Thay: C. Wallem)
  • D. Višinský (Thay: C. Frýdek)
    61’
    46’
    M. van Buren (Thay: D. Douděra)
  • Lukáš Červ
    72’
    51’
    Mojmir Chytil (Var: Penalty confirmed)
  • I. Varfolomeev (Thay: L. Červ)
    73’
    53’
    (Pen) M. van Buren
  • M. Doumbia (Thay: A. Ghali)
    73’
    57’
    Igoh Ogbu
  • Michal Fukala
    76’
    58’
    Christos Zafeiris
  • M. Rabušic (Thay: J. Žambůrek)
    90’
    63’
    M. Tijani (Thay: M. Chytil)
  • C. Okoh (Thay: M. Fukala)
    90’
    75’
    Lukáš Provod
  • Chidera Micheal Okoh
    90+2’
    77’
    Ivan Schranz
  • Ivan Varfolomieiev
    90+6’
    80’
    M. Jurásek (Thay: L. Provod)
  • 83’
    Mick van Buren
  • 83’
    V. Jurečka (Thay: I. Schranz)
  • 87’
    C. Zafeiris (Kiến tạo: M. Jurásek)

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Praha

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slavia Praha
Slavia Praha
36% 64%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 5
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 13 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 272 Tổng đường chuyền 490
  • 184 Chuyền chính xác 403
  • 68% % chuyền chính xác 82%
Slovan Liberec
3-4-2-1

Slovan Liberec
vs
Slavia Praha
Slavia Praha
3-4-3
Ao
31
H. Bačkovský
Ao
33
M. Pourzitídis
Ao
37
M. Chaluš
Ao
24 The phatThay
M. Fukala
Ao
20 Ban thang
D. Preisler
Ao
8 The phatThay
L. Červ
Ao
28 Thay
J. Žambůrek
Ao
25 Thay
A. Ghali
Ao
10
Ľ. Tupta
Ao
11 Thay
C. Frýdek
Ao
26 Ban thang
L. Kulenović
Ao
6 Thay
C. Wallem
Ao
13 Thay
M. Chytil
Ao
26 Ban thangThe phatThay
I. Schranz
Ao
17 The phatThay
L. Provod
Ao
10 The phatBan thang
C. Zafeiris
Ao
19
O. Dorley
Ao
21 Thay
D. Douděra
Ao
3
T. Holeš
Ao
5 The phat
I. Ogbu
Ao
8
L. Masopust
Ao
28
A. Mandous

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slavia Praha

  • 31
    H. Bačkovský
  • 24
    M. Fukala
  • 37
    M. Chaluš
  • 33
    M. Pourzitídis
  • 25
    A. Ghali
  • 28
    J. Žambůrek
  • 8
    L. Červ
  • 20
    D. Preisler
  • 11
    C. Frýdek
  • 10
    Ľ. Tupta
  • 26
    L. Kulenović
  • 28
    A. Mandous
  • 8
    L. Masopust
  • 5
    I. Ogbu
  • 3
    T. Holeš
  • 21
    D. Douděra
  • 19
    O. Dorley
  • 10
    C. Zafeiris
  • 17
    L. Provod
  • 26
    I. Schranz
  • 13
    M. Chytil
  • 6
    C. Wallem

Đội hình dự bị

Slovan Liberec (3-4-2-1): O. Vliegen (1), J. Mikula (3), D. Višinský (5), I. Varfolomeev (6), M. Rabušic (7), J. Hudák (9), M. Doumbia (15), O. Lehoczki (17), N. Penner (19), C. Okoh (21)

Slavia Praha (3-4-3): O. Kolář (1), M. Tijani (9), S. Tecl (11), M. van Buren (14), V. Jurečka (15), B. Ogungbayi (24), J. Hromada (25), T. Vlček (27), M. Tomič (29), T. Kacharaba (30), M. Jurásek (35)

Thay người Slovan Liberec vs Slavia Praha

  • C. Frýdek Arrow left
    D. Višinský
    61’
    46’
    arrow left C. Wallem
  • L. Červ Arrow left
    I. Varfolomeev
    73’
    46’
    arrow left D. Douděra
  • A. Ghali Arrow left
    M. Doumbia
    73’
    63’
    arrow left M. Chytil
  • J. Žambůrek Arrow left
    M. Rabušic
    90’
    80’
    arrow left L. Provod
  • M. Fukala Arrow left
    C. Okoh
    90’
    83’
    arrow left I. Schranz

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
17/03 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 2-1
19/03 - 2023 H1: 1-1
03/10 - 2022 H1: 3-0
13/03 - 2022 H1: 1-0
17/10 - 2021 H1: 1-0
14/12 - 2020 H1: 2-0
11/08 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovan Liberec

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1
25/10 - 2024 H1: 1-0
Cup