logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 7)
SVĐ Stadion u Nisy (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 02/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion u Nisy

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Plzen Thứ 2 - 02/09/2024

Tổng quan

  • Benjamin Nyarko
    18’
    17’
    Lukáš Kalvach
  • Marios Pourzitidis
    58’
    38’
    Prince Kwabena Adu (Var: Goal cancelled)
  • M. Icha
    66’
    39’
    P. K. Adu (Var: Goal Disallowed - offside)
  • Marián Tvrdoň
    66’
    41’
    Prince Kwabena Adu
  • B. Nyarko (Thay: L. Letenay)
    69’
    42’
    P. K. Adu
  • Lukáš Letenay (Thay: Benjamin Nyarko)
    69’
    61’
    P. K. Adu (Thay: M. Vydra)
  • J. Kozeluh (Thay: J. Mikula)
    78’
    61’
    Matěj Vydra (Thay: Prince Kwabena Adu)
  • Jan Mikula (Thay: Josef Koželuh)
    78’
    71’
    P. Sulc (Thay: T. Sloncik)
  • M. Hlavaty (Thay: Q. Zyba)
    90’
    71’
    J. Kopic (Thay: J. Mosquera)
  • L. Tupta (Thay: O. Kok)
    90+1’
    71’
    D. Vasulin (Thay: E. Jirka)
  • D. Visinsky (Thay: S. Eneme)
    90+1’
    71’
    Tom Sloncik (Thay: Pavel Šulc)
  • Qendrim Zyba
    90+5’
    71’
    Erik Jirka (Thay: Daniel Vasulin)
  • Santiago Bocari Eneme (Thay: Denis Višinský)
    90’
    71’
    Jhon Mosquera (Thay: Jan Kopic)
  • Qendrim Zyba (Thay: Michal Hlavatý)
    90’
    75’
    Matěj Vydra (Kiến tạo: Cadu)
  • Olaf Kok (Thay: Ľubomír Tupta)
    90’
    89’
    Tom Sloncik

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Plzen

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Plzen
Plzen
41% 59%
  • 16 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 7
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 11
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 8 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 8
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 5 Thủ môn cản phá 6
  • 291 Tổng đường chuyền 428
  • 219 Chuyền chính xác 347
  • 75% % chuyền chính xác 81%
Slovan Liberec
3-4-3

Slovan Liberec
vs
Plzen
Plzen
3-4-3
Ao
31
Hugo Jan Bačkovský
Ao
37 The phat
Marios Pourzitidis
Ao
13
Adam Sevinsky
Ao
30
Denis Halinsky
Ao
27
Aziz Kayondo
Ao
8 Ban thang
Marek Icha
Ao
19 Thay
Michal Hlavatý
Ao
18 Thay
Josef Koželuh
Ao
10 Thay
Ľubomír Tupta
Ao
28 The phatThay
Benjamin Nyarko
Ao
5 Thay
Denis Višinský
Ao
51 Thay
Daniel Vasulin
Ao
80 The phatThe phatThay
Prince Kwabena Adu
Ao
31 Thay
Pavel Šulc
Ao
22
Cadu
Ao
23 The phat
Lukáš Kalvach
Ao
6
Lukáš Červ
Ao
10 Thay
Jan Kopic
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
13
Marián Tvrdoň

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Plzen

  • 31
    Hugo Jan Bačkovský
  • 30
    Denis Halinsky
  • 13
    Adam Sevinsky
  • 37
    Marios Pourzitidis
  • 18
    Josef Koželuh
  • 19
    Michal Hlavatý
  • 8
    Marek Icha
  • 27
    Aziz Kayondo
  • 5
    Denis Višinský
  • 28
    Benjamin Nyarko
  • 10
    Ľubomír Tupta
  • 13
    Marián Tvrdoň
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 21
    Václav Jemelka
  • 10
    Jan Kopic
  • 6
    Lukáš Červ
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 22
    Cadu
  • 31
    Pavel Šulc
  • 80
    Prince Kwabena Adu
  • 51
    Daniel Vasulin

Đội hình dự bị

Slovan Liberec (3-4-3): Ivan Krajčírik (1), Jan Mikula (3), Santiago Bocari Eneme (9), Nicolas Penner (15), Olaf Kok (16), Dominik Preisler (20), Lukáš Letenay (21), Qendrim Zyba (34)

Plzen (3-4-3): Florian Wiegele (1), Lukáš Hejda (2), Matěj Vydra (11), Alexandr Sojka (12), Martin Jedlička (16), Jhon Mosquera (18), Jiri Panos (20), Milan Havel (24), Václav Míka (26), Tom Sloncik (29), Erik Jirka (33)

Thay người Slovan Liberec vs Plzen

  • L. Letenay Arrow left
    B. Nyarko
    69’
    61’
    arrow left M. Vydra
  • Benjamin Nyarko Arrow left
    Lukáš Letenay
    69’
    61’
    arrow left Prince Kwabena Adu
  • J. Mikula Arrow left
    J. Kozeluh
    78’
    71’
    arrow left T. Sloncik
  • Josef Koželuh Arrow left
    Jan Mikula
    78’
    71’
    arrow left J. Mosquera
  • Q. Zyba Arrow left
    M. Hlavaty
    90’
    71’
    arrow left E. Jirka
  • O. Kok Arrow left
    L. Tupta
    90+1’
    71’
    arrow left Pavel Šulc
  • S. Eneme Arrow left
    D. Visinsky
    90+1’
    71’
    arrow left Daniel Vasulin
  • Denis Višinský Arrow left
    Santiago Bocari Eneme
    90’
    71’
    arrow left Jan Kopic
  • Michal Hlavatý Arrow left
    Qendrim Zyba
    90’
  • Ľubomír Tupta Arrow left
    Olaf Kok
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
02/09 - 2024
30/03 - 2024
21/10 - 2023 H1: 1-0
26/02 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2022
12/12 - 2021 H1: 2-0
16/08 - 2021
07/02 - 2021
30/08 - 2020 H1: 3-1
08/07 - 2020 H1: 2-0
10/11 - 2019 H1: 2-1
19/07 - 2019
19/05 - 2019
24/11 - 2018
Cup
07/04 - 2021

Thành tích gần đây Slovan Liberec

Czech Liga
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
02/09 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-3