logomain

Giải UEFA Nations League

(League C - 6)
SVĐ CITY ARENA – Štadión Antona Malatinského (Sân nhà)
1 : 0
Hôm qua, Thứ 4, 20/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ CITY ARENA – Štadión Antona Malatinského

Trực tiếp kết quả Slovakia vs Estonia Hôm qua, Thứ 4 - 20/11/2024

Tổng quan

  • R. Bozenik (Thay: D. Strelec)
    46’
    60’
    M. Poom (Thay: R. R. Shein)
  • D. Strelec (Thay: R. Boženík)
    46’
    60’
    R. Shein (Thay: M. Poom)
  • L. Tupta (Thay: L. Sauer)
    60’
    61’
    Joseph Saliste
  • S. Lobotka (Thay: P. Hrosovsky)
    60’
    70’
    P. Kristal (Thay: M. Vetkal)
  • P. Hrošovský (Thay: S. Lobotka)
    60’
    71’
    J. Saliste (Thay: R. Peetson)
  • L. Sauer (Thay: Ľ. Tupta)
    60’
    71’
    V. Sinyavskiy (Thay: D. Kuraksin)
  • L. Tupta (Thay: L. Sauer)
    61’
    71’
    D. Kuraksin (Thay: V. Sinyavskiy)
  • S. Lobotka (Thay: P. Hrosovsky)
    61’
    71’
    R. Peetson (Thay: J. Saliste)
  • D. Strelec
    72’
    71’
    M. Vetkal (Thay: P. Kristal)
  • T. Suslov (Thay: I. Schranz)
    77’
    87’
    K. Palumets (Thay: J. Tamm)
  • I. Schranz (Thay: T. Suslov)
    77’
    87’
    J. Tamm (Thay: K. Palumets)
  • L. Benes (Thay: T. Rigo)
    88’
    90+5’
    Karol Mets
  • T. Rigo (Thay: L. Bénes)
    88’
  • Leo Sauer
    90+4’

Thống kê trận đấu Slovakia vs Estonia

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Estonia
Estonia
52% 48%
  • 12 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 2
  • 9 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 26 Tổng cú sút 6
  • 12 Sút trúng đích 0
  • 8 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 4
  • 17 Sút trong vòng cấm 4
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 11
  • 487 Tổng đường chuyền 460
  • 427 Chuyền chính xác 386
  • 88% % chuyền chính xác 84%
Slovakia
4-3-3

Slovakia
vs
Estonia
Estonia
4-2-3-1
Ao
23
Dominik Greif
Ao
16
Dávid Hancko
Ao
4
Adam Obert
Ao
3
Denis Vavro
Ao
6
Norbert Gyömbér
Ao
10 Thay
László Bénes
Ao
22 Thay
Stanislav Lobotka
Ao
21
Matúš Bero
Ao
11 Thay
Ľubomír Tupta
Ao
9 Thay
Róbert Boženík
Ao
7 Thay
Tomáš Suslov
Ao
15
Alex Matthias Tamm
Ao
23 Thay
Vlasiy Sinyavskiy
Ao
14 Thay
Patrik Kristal
Ao
9
Ioan Yakovlev
Ao
20 Thay
Markus Poom
Ao
11 Thay
Kevor Palumets
Ao
3 The phatThay
Joseph Saliste
Ao
18 The phat
Karol Mets
Ao
13
Maksim Paskotsi
Ao
4
Michael Schjonning-Larsen
Ao
12
Karl Hein

Đội hình xuất phát Slovakia vs Estonia

  • 23
    Dominik Greif
  • 6
    Norbert Gyömbér
  • 3
    Denis Vavro
  • 4
    Adam Obert
  • 16
    Dávid Hancko
  • 21
    Matúš Bero
  • 22
    Stanislav Lobotka
  • 10
    László Bénes
  • 7
    Tomáš Suslov
  • 9
    Róbert Boženík
  • 11
    Ľubomír Tupta
  • 12
    Karl Hein
  • 4
    Michael Schjonning-Larsen
  • 13
    Maksim Paskotsi
  • 18
    Karol Mets
  • 3
    Joseph Saliste
  • 11
    Kevor Palumets
  • 20
    Markus Poom
  • 9
    Ioan Yakovlev
  • 14
    Patrik Kristal
  • 23
    Vlasiy Sinyavskiy
  • 15
    Alex Matthias Tamm

Đội hình dự bị

Slovakia (4-3-3): Marek Rodák (1), Samuel Kozlovský (2), Ľubomír Šatka (5), Christián Herc (8), Dominik Takáč (12), Patrik Hrošovský (13), Peter Kováčik (14), David Strelec (15), Leo Sauer (17), Ivan Schranz (18), Tomáš Rigo (19), Ivan Mesík (20)

Estonia (4-2-3-1): Matvei Igonen (1), Erko Tougjas (2), Rocco Robert Shein (5), Rasmus Peetson (6), Robi Saarma (7), Danil Kuraksin (8), Markus Soomets (10), Joonas Tamm (16), Martin Miller (17), Martin Vetkal (21), Andre Karl Vallner (22)

Thay người Slovakia vs Estonia

  • D. Strelec Arrow left
    R. Bozenik
    46’
    60’
    arrow left R. R. Shein
  • R. Boženík Arrow left
    D. Strelec
    46’
    60’
    arrow left M. Poom
  • L. Sauer Arrow left
    L. Tupta
    60’
    70’
    arrow left M. Vetkal
  • P. Hrosovsky Arrow left
    S. Lobotka
    60’
    71’
    arrow left R. Peetson
  • S. Lobotka Arrow left
    P. Hrošovský
    60’
    71’
    arrow left D. Kuraksin
  • Ľ. Tupta Arrow left
    L. Sauer
    60’
    71’
    arrow left V. Sinyavskiy
  • L. Sauer Arrow left
    L. Tupta
    61’
    71’
    arrow left J. Saliste
  • P. Hrosovsky Arrow left
    S. Lobotka
    61’
    71’
    arrow left P. Kristal
  • I. Schranz Arrow left
    T. Suslov
    77’
    87’
    arrow left J. Tamm
  • T. Suslov Arrow left
    I. Schranz
    77’
    87’
    arrow left K. Palumets
  • T. Rigo Arrow left
    L. Benes
    88’
  • L. Bénes Arrow left
    T. Rigo
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
20/11 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovakia

UEFA Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024 H1: 1-1
14/10 - 2024 H1: 1-1
12/10 - 2024 H1: 1-2
08/09 - 2024 H1: 2-0
06/09 - 2024
Euro Championship
30/06 - 2024
26/06 - 2024 H1: 1-1
21/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024

Thành tích gần đây Estonia

UEFA Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 2-1
09/09 - 2024 H1: 3-0
06/09 - 2024
Baltic Cup
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 1-1
Friendlies
05/06 - 2024 H1: 1-0
27/03 - 2024 H1: 2-0