logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 9)
SVĐ Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 23/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

Trực tiếp kết quả Slovácko vs Karviná Thứ 7 - 23/09/2023

Tổng quan

  • D. Holzer
    2’
    51’
    Jiří Bederka
  • M. Valenta (Kiến tạo: D. Holzer)
    18’
    57’
    Papalélé (Thay: F. Antovski)
  • Milan Petržela
    64’
    57’
    A. Ivan (Thay: A. Memić)
  • Kim Seung-Bin (Thay: M. Valenta)
    66’
    64’
    Papalélé
  • Merchas Doski (Thay: M. Petržela)
    66’
    73’
    D. Moses (Thay: D. Bartl)
  • P. Juroška (Thay: D. Holzer)
    76’
    73’
    L. Ezeh (Thay: P. Čavoš)
  • M. Trávník (Thay: V. Daníček)
    76’
    78’
    Alex Iván
  • Jan Kalabiška
    81’
    80’
    L. Budínský (Thay: A. Traoré)
  • R. Cicilia (Thay: F. Vecheta)
    85’
    88’
    Lucky Ezeh (Var: Goal cancelled)
  • Seung-bin Kim
    89’

Thống kê trận đấu Slovácko vs Karviná

số liệu thống kê
Slovácko
Slovácko
Karviná
Karviná
48% 52%
  • 18 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 5
  • 14 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 1 Thủ môn cản phá 3
  • 367 Tổng đường chuyền 405
  • 282 Chuyền chính xác 316
  • 77% % chuyền chính xác 78%
Slovácko
4-5-1

Slovácko
vs
Karviná
Karviná
4-5-1
Ao
29
M. Heča
Ao
19 The phat
J. Kalabiška
Ao
3
M. Kadlec
Ao
6
S. Hofmann
Ao
23
P. Reinberk
Ao
7 Ban thangThay
D. Holzer
Ao
21 Ban thangThay
M. Valenta
Ao
28 Thay
V. Daníček
Ao
20
M. Havlík
Ao
11 The phatThay
M. Petržela
Ao
9 Thay
F. Vecheta
Ao
19
A. Akinyemi
Ao
15 Thay
F. Antovski
Ao
28 Thay
P. Čavoš
Ao
20 Thay
D. Bartl
Ao
4 Thay
A. Traoré
Ao
99 Thay
A. Memić
Ao
25
J. Fleišman
Ao
22
J. Svozil
Ao
18 The phat
J. Bederka
Ao
24
M. Čurma
Ao
77
D. Holec

Đội hình xuất phát Slovácko vs Karviná

  • 29
    M. Heča
  • 23
    P. Reinberk
  • 6
    S. Hofmann
  • 3
    M. Kadlec
  • 19
    J. Kalabiška
  • 11
    M. Petržela
  • 20
    M. Havlík
  • 28
    V. Daníček
  • 21
    M. Valenta
  • 7
    D. Holzer
  • 9
    F. Vecheta
  • 77
    D. Holec
  • 24
    M. Čurma
  • 18
    J. Bederka
  • 22
    J. Svozil
  • 25
    J. Fleišman
  • 99
    A. Memić
  • 4
    A. Traoré
  • 20
    D. Bartl
  • 28
    P. Čavoš
  • 15
    F. Antovski
  • 19
    A. Akinyemi

Đội hình dự bị

Slovácko (4-5-1): J. Andres (1), J. Srubek (4), M. Trávník (10), Merchas Doski (14), P. Brandner (15), Kim Seung-Bin (18), R. Cicilia (22), P. Juroška (24), V. Sinyavskiy (99)

Karviná (4-5-1): D. Moses (2), S. Boháč (6), A. Ivan (7), Papalélé (10), D. Žák (12), L. Budínský (23), L. Ezeh (26), J. Ciupa (31), D. Krčík (37)

Thay người Slovácko vs Karviná

  • M. Valenta Arrow left
    Kim Seung-Bin
    66’
    57’
    arrow left F. Antovski
  • M. Petržela Arrow left
    Merchas Doski
    66’
    57’
    arrow left A. Memić
  • D. Holzer Arrow left
    P. Juroška
    76’
    73’
    arrow left D. Bartl
  • V. Daníček Arrow left
    M. Trávník
    76’
    73’
    arrow left P. Čavoš
  • F. Vecheta Arrow left
    R. Cicilia
    85’
    80’
    arrow left A. Traoré

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
28/09 - 2024 H1: 1-0
02/03 - 2024 H1: 1-1
23/09 - 2023 H1: 2-0
09/04 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2021 H1: 1-1
09/05 - 2021
16/01 - 2021
03/06 - 2020 H1: 2-0
20/10 - 2019
25/05 - 2019 H1: 1-0
16/02 - 2019 H1: 1-0
02/09 - 2018
Cup
12/11 - 2021

Thành tích gần đây Slovácko

Czech Liga
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-2
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Karviná

Czech Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
25/09 - 2024