logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 5)
SVĐ Fortuna Arena (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 6, 29/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Fortuna Arena

Trực tiếp kết quả Slavia Praha vs Fenerbahce Thứ 6 - 29/11/2024

Tổng quan

  • T. Chory (Kiến tạo: L. Provod)
    7’
    33’
    A. Saint-Maximin
  • C. Zafeiris
    18’
    35’
    E. Dzeko (Kiến tạo: S. Szymanski)
  • L. Provod
    42’
    41’
    E. Dzeko
  • L. Provod (Var: Goal Disallowed - offside)
    42’
    41’
    Fred
  • L. Provod
    45’
    45’
    S. Akaydin
  • M. Diouf
    48’
    66’
    D. Tadic
  • T. Chory
    54’
    78’
    A. Saint-Maximin (Thay: I. C. Kahveci)
  • S. Michez (Thay: M. Jurasek)
    55’
    78’
    E. Dzeko (Thay: Y. En Nesyri)
  • T. Chory (Thay: M. Chytil)
    72’
    82’
    I. Yuksek
  • L. Provod (Thay: I. Schranz)
    72’
    85’
    Y. En Nesyri (Kiến tạo: D. Tadic)
  • C. Zafeiris (Thay: D. Pech)
    87’
    90+1’
    S. Szymanski (Thay: Y. Akcicek)
  • J. Boril (Thay: D. Fila)
    87’
    90+4’
    D. Tadic (Thay: C. Tosun)

Thống kê trận đấu Slavia Praha vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Slavia Praha
Slavia Praha
Fenerbahce
Fenerbahce
53% 47%
  • 16 Phạm lỗi 18
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 2
  • 4 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 5
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 10 Sút không trúng đích 1
  • 7 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 3
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 374 Tổng đường chuyền 345
  • 291 Chuyền chính xác 251
  • 78% % chuyền chính xác 73%
Slavia Praha
3-4-3

Slavia Praha
vs
Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
Ao
31
Antonin Kinsky
Ao
18
Jan Bořil
Ao
4
David Zima
Ao
3
Tomáš Holeš
Ao
12 The phat
El Hadji Malick Diouf
Ao
19
Oscar Dorley
Ao
10 The phat
Christos Zafeiris
Ao
21
David Doudera
Ao
17 Ban thangThe phat
Lukáš Provod
Ao
25 Ban thangThe phat
Tomáš Chorý
Ao
14
Simion Michez
Ao
97 The phat
Allan Saint-Maximin
Ao
9 Ban thangThe phat
Edin Džeko
Ao
10 The phat
Dušan Tadić
Ao
13 The phat
Fred
Ao
5 The phat
İsmail Yüksek
Ao
53
Sebastian Szymański
Ao
16
Mert Müldür
Ao
6
Alexander Djiku
Ao
3 The phat
Samet Akaydın
Ao
21
Bright Osayi-Samuel
Ao
40
Dominik Livaković

Đội hình xuất phát Slavia Praha vs Fenerbahce

  • 31
    Antonin Kinsky
  • 3
    Tomáš Holeš
  • 4
    David Zima
  • 18
    Jan Bořil
  • 21
    David Doudera
  • 10
    Christos Zafeiris
  • 19
    Oscar Dorley
  • 12
    El Hadji Malick Diouf
  • 14
    Simion Michez
  • 25
    Tomáš Chorý
  • 17
    Lukáš Provod
  • 40
    Dominik Livaković
  • 21
    Bright Osayi-Samuel
  • 3
    Samet Akaydın
  • 6
    Alexander Djiku
  • 16
    Mert Müldür
  • 53
    Sebastian Szymański
  • 5
    İsmail Yüksek
  • 13
    Fred
  • 10
    Dušan Tadić
  • 9
    Edin Džeko
  • 97
    Allan Saint-Maximin

Đội hình dự bị

Slavia Praha (3-4-3): Stepan Chaloupek (2), Igoh Ogbu (5), Conrad Wallem (6), Daniel Fila (11), Mojmír Chytil (13), Aleš Mandous (24), Ivan Schranz (26), Filip Prebsl (28), Ondřej Zmrzlý (33), Matěj Jurásek (35), Mikulas Konecny (46), Dominik Pech (48)

Fenerbahce (4-3-3): İrfan Can Eğribayat (1), İrfan Can Kahveci (17), Youssef En-Nesyri (19), Cengiz Ünder (20), Cenk Tosun (23), Osman Ertuğrul Çetin (54), Yusuf Akçiçek (95)

Thay người Slavia Praha vs Fenerbahce

  • M. Jurasek Arrow left
    S. Michez
    55’
    78’
    arrow left I. C. Kahveci
  • M. Chytil Arrow left
    T. Chory
    72’
    78’
    arrow left Y. En Nesyri
  • I. Schranz Arrow left
    L. Provod
    72’
    90+1’
    arrow left Y. Akcicek
  • D. Pech Arrow left
    C. Zafeiris
    87’
    90+4’
    arrow left C. Tosun
  • D. Fila Arrow left
    J. Boril
    87’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
25/02 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1
25/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Fenerbahce

Süper Lig
03/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-3
10/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1