logomain

Giải Superliga

(Vòng 11)
SVĐ JYSK park (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 7, 07/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 4:0
(Sân khách) SVĐ JYSK park

Trực tiếp kết quả Silkeborg vs Lyngby Thứ 7 - 07/10/2023

Tổng quan

  • S. Þórðarson (Kiến tạo: A. Klynge)
    15’
    45+2’
    Andreas Bjelland
  • S. Þórðarson (Kiến tạo: L. Musonda)
    21’
    46’
    M. Jensen (Thay: A. Bjelland)
  • S. Þórðarson (Kiến tạo: A. Klynge)
    23’
    61’
    Marc Muniesa
  • S. Tengstedt (Kiến tạo: A. Lind)
    36’
    63’
    G. Sigurðsson (Thay: T. Chukwuani)
  • C. McCowatt (Thay: S. Þórðarson)
    73’
    63’
    S. Magnússon (Thay: R. Çorlu)
  • J. Felix (Thay: A. Busch)
    73’
    63’
    C. Winther (Thay: M. Rømer)
  • (Pen) S. Tengstedt
    82’
    85’
    J. Amon (Thay: F. Gytkjær)
  • K. Kusk (Thay: S. Tengstedt)
    85’
    87’
    Gylfi Sigurðsson
  • A. Poulsen (Thay: L. Musonda)
    85’
  • T. Adamsen (Thay: A. Lind)
    85’

Thống kê trận đấu Silkeborg vs Lyngby

số liệu thống kê
Silkeborg
Silkeborg
Lyngby
Lyngby
53% 47%
  • 10 Phạm lỗi 19
  • 3 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 6
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 5 Cú sút bị chặn 0
  • 9 Sút trong vòng cấm 4
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 553 Tổng đường chuyền 508
  • 489 Chuyền chính xác 441
  • 88% % chuyền chính xác 87%
Silkeborg
3-2-4-1

Silkeborg
vs
Lyngby
Lyngby
3-4-1-2
Ao
1
N. Larsen
Ao
40 Thay
A. Busch
Ao
14
M. Brink
Ao
20
T. Salquist
Ao
8 Ban thangBan thangBan thangThay
S. Þórðarson
Ao
6
P. Mattsson
Ao
24 Thay
L. Musonda
Ao
21
A. Klynge
Ao
10 Ban thangBan thangThay
S. Tengstedt
Ao
5
O. Sonne
Ao
9 Thay
A. Lind
Ao
22
A. Guðjohnsen
Ao
26 Thay
F. Gytkjær
Ao
10 Thay
R. Çorlu
Ao
20
K. Finnsson
Ao
42 Thay
T. Chukwuani
Ao
30 Thay
M. Rømer
Ao
24
T. Storm
Ao
5 The phat
Muniesa
Ao
6 The phatThay
A. Bjelland
Ao
23
P. Gregor
Ao
1
M. Kikkenborg

Đội hình xuất phát Silkeborg vs Lyngby

  • 1
    N. Larsen
  • 20
    T. Salquist
  • 14
    M. Brink
  • 40
    A. Busch
  • 6
    P. Mattsson
  • 8
    S. Þórðarson
  • 5
    O. Sonne
  • 10
    S. Tengstedt
  • 21
    A. Klynge
  • 24
    L. Musonda
  • 9
    A. Lind
  • 1
    M. Kikkenborg
  • 23
    P. Gregor
  • 6
    A. Bjelland
  • 5
    Muniesa
  • 24
    T. Storm
  • 30
    M. Rømer
  • 42
    T. Chukwuani
  • 20
    K. Finnsson
  • 10
    R. Çorlu
  • 26
    F. Gytkjær
  • 22
    A. Guðjohnsen

Đội hình dự bị

Silkeborg (3-2-4-1): A. Poulsen (2), J. Felix (4), K. Kusk (7), F. Carlsen (11), J. Pryts (16), C. McCowatt (17), A. Pyndt (22), T. Adamsen (23), O. Boesen (41)

Lyngby (3-4-1-2): B. Hamalainen (3), M. Jensen (12), C. Winther (13), J. Amon (17), G. Sigurðsson (18), S. Ngabo (19), S. Magnússon (21), G. Mortensen (25), J. Storch (32)

Thay người Silkeborg vs Lyngby

  • S. Þórðarson Arrow left
    C. McCowatt
    73’
    46’
    arrow left A. Bjelland
  • A. Busch Arrow left
    J. Felix
    73’
    63’
    arrow left T. Chukwuani
  • S. Tengstedt Arrow left
    K. Kusk
    85’
    63’
    arrow left R. Çorlu
  • L. Musonda Arrow left
    A. Poulsen
    85’
    63’
    arrow left M. Rømer
  • A. Lind Arrow left
    T. Adamsen
    85’
    85’
    arrow left F. Gytkjær

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
29/09 - 2024
03/12 - 2023 H1: 1-0
07/10 - 2023 H1: 4-0
14/05 - 2023
02/04 - 2023 H1: 1-1
12/11 - 2022
17/07 - 2022 H1: 1-0
04/07 - 2020
18/06 - 2020
15/12 - 2019
22/09 - 2019 H1: 2-1
17/02 - 2018
1. Division
21/03 - 2019 H1: 1-0
07/10 - 2018 H1: 1-0
05/08 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Silkeborg

Superliga
10/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
DBU Pokalen
30/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 4-0

Thành tích gần đây Lyngby

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
04/09 - 2024 H1: 1-1