logomain

Giải J1 League

(Vòng 2)
SVĐ IAI Stadium Nihondaira (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 22/02/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ IAI Stadium Nihondaira

Trực tiếp kết quả Shimizu S-pulse vs Albirex Niigata Thứ 7 - 22/02/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    45+2’
    26’
    H. Akiyama
  • Capixaba
    45+2’
    34’
    K. Hashimoto
  • H. Nakahara (Thay: K. Matsuzaki)
    46’
    46’
    J. Okumura (Thay: T. Arai)
  • K. Matsuzaki
    61’
    66’
    S. Ota (Thay: Miguel)
  • K. Matsuzaki (Kiến tạo: Z. Uno)
    62’
    77’
    K. Taniguchi (Thay: K. Yamura)
  • Z. Uno (Thay: K. Miyamoto)
    63’
    77’
    M. Hasegawa (Thay: J. Geria)
  • Capixaba (Thay: Douglas Tanque)
    70’
    78’
    Miguel
  • T. Inui (Thay: K. Kozuka)
    70’
    86’
    K. Hashimoto (Thay: Y. Horigome)
  • K. Kitagawa (Thay: A. Ahmedov)
    79’

Thống kê trận đấu Shimizu S-pulse vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Shimizu S-pulse
Shimizu S-pulse
Albirex Niigata
Albirex Niigata
60% 40%
  • 9 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 14 Tổng cú sút 6
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 1
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 9 Sút trong vòng cấm 3
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 586 Tổng đường chuyền 390
  • 504 Chuyền chính xác 296
  • 86% % chuyền chính xác 76%
Shimizu S-pulse
4-2-3-1

Shimizu S-pulse
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Ao
1
Yuya Oki
Ao
14
Reon Yamahara
Ao
4
Sodai Hasukawa
Ao
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ao
70
Sen Takagi
Ao
98
Matheus Bueno
Ao
36
Zento Uno
Ao
7 Ban thang
Capixaba
Ao
33
Takashi Inui
Ao
11
Hikaru Nakahara
Ao
23
Koya Kitagawa
Ao
7
Kaito Taniguchi
Ao
41
Motoki Hasegawa
Ao
30
Jin Okumura
Ao
6 The phat
Hiroki Akiyama
Ao
8
Eiji Miyamoto
Ao
28
Shusuke Ota
Ao
42 The phat
Kento Hashimoto
Ao
3
Hayato Inamura
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
1
Kazuki Fujita

Đội hình xuất phát Shimizu S-pulse vs Albirex Niigata

  • 1
    Yuya Oki
  • 70
    Sen Takagi
  • 66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
  • 4
    Sodai Hasukawa
  • 14
    Reon Yamahara
  • 36
    Zento Uno
  • 98
    Matheus Bueno
  • 11
    Hikaru Nakahara
  • 33
    Takashi Inui
  • 7
    Capixaba
  • 23
    Koya Kitagawa
  • 1
    Kazuki Fujita
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 3
    Hayato Inamura
  • 42
    Kento Hashimoto
  • 28
    Shusuke Ota
  • 8
    Eiji Miyamoto
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 30
    Jin Okumura
  • 41
    Motoki Hasegawa
  • 7
    Kaito Taniguchi

Đội hình dự bị

Shimizu S-pulse (4-2-3-1): Yuji Takahashi (3), Kengo Kitazume (5), Kota Miyamoto (6), Kazuki Kozuka (8), Kai Matsuzaki (19), Yutaka Yoshida (28), Ahmed Ahmedov (29), Yui Inokoshi (71), Douglas Tanque (99)

Albirex Niigata (4-4-2): Jason Geria (2), Ken Yamura (9), Riku Ochiai (13), Miguel (20), Ryuga Tashiro (21), Taiki Arai (22), Yuto Horigome (31), Yoshiaki Takagi (33), Kazuhiko Chiba (35)

Thay người Shimizu S-pulse vs Albirex Niigata

  • K. Matsuzaki Arrow left
    H. Nakahara
    46’
    46’
    arrow left T. Arai
  • K. Miyamoto Arrow left
    Z. Uno
    63’
    66’
    arrow left Miguel
  • Douglas Tanque Arrow left
    Capixaba
    70’
    77’
    arrow left K. Yamura
  • K. Kozuka Arrow left
    T. Inui
    70’
    77’
    arrow left J. Geria
  • A. Ahmedov Arrow left
    K. Kitagawa
    79’
    86’
    arrow left Y. Horigome

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
22/02 - 2025 H1: 1-0
26/11 - 2017 H1: 2-0
16/08 - 2015 H1: 1-1
22/10 - 2014 H1: 1-0
03/08 - 2013 H1: 1-0
16/06 - 2012 H1: 1-0
J-League Cup
04/04 - 2012 H1: 1-0

Thành tích gần đây Shimizu S-pulse

J1 League
08/03 - 2025 H1: 1-0
22/02 - 2025 H1: 1-0
Friendlies Clubs
J2 League
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
08/03 - 2025 H1: 1-1
02/03 - 2025 H1: 1-1
26/02 - 2025 H1: 1-1
22/02 - 2025 H1: 1-0
08/12 - 2024
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0