logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 4)
SVĐ VELTINS-Arena (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 5, 07/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ VELTINS-Arena

Trực tiếp kết quả Shakhtar Donetsk vs BSC Young Boys Thứ 5 - 07/11/2024

Tổng quan

  • O. Zubkov (Kiến tạo: G. Sudakov)
    31’
    27’
    K. Imeri (Kiến tạo: C. Niasse)
  • G. Sudakov
    41’
    28’
    K. Imeri
  • G. Sudakov (Kiến tạo: Eguinaldo)
    41’
    33’
    L. Benito (Thay: L. Lakomy)
  • Eguinaldo (Thay: D. Sikan)
    68’
    40’
    L. Blum
  • Kevin (Thay: Marlon Gomes)
    79’
    45+3’
    Z. Athekame
  • Y. Konoplya
    81’
    46’
    K. Imeri (Thay: J. Monteiro)
  • A. Bondarenko (Thay: B. Franjic)
    90+2’
    62’
    E. Colley (Thay: A. Virginius)
  • D. Kryskiv (Thay: T. Stepanenko)
    90+2’
    62’
    D. Males (Thay: M. Elia)
  • 62’
    S. Lauper (Thay: R. Smith)
  • 70’
    C. Niasse

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
BSC Young Boys
BSC Young Boys
49% 51%
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 6
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 418 Tổng đường chuyền 444
  • 343 Chuyền chính xác 375
  • 82% % chuyền chính xác 84%
Shakhtar Donetsk
4-2-3-1

Shakhtar Donetsk
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-2-3-1
Ao
31
Dmytro Riznyk
Ao
13
Pedrinho
Ao
22
Mykola Matviyenko
Ao
5
Valeriy Bondar
Ao
26 The phat
Yukhym Konoplia
Ao
8
Dmytro Kryskiv
Ao
21
Artem Bondarenko
Ao
37
Kevin
Ao
10 Ban thangBan thang
Georgiy Sudakov
Ao
11 Ban thang
Oleksandr Zubkov
Ao
7
Eguinaldo
Ao
35
Silvère Ganvoula
Ao
11
Ebrima Colley
Ao
10 Ban thangBan thang
Kastriot Imeri
Ao
39
Darian Maleš
Ao
20 The phat
Cheikh Niasse
Ao
7
Filip Ugrinić
Ao
27 The phat
Lewin Blum
Ao
23
Loris Benito
Ao
30
Sandro Lauper
Ao
24 The phat
Zachary Athekame
Ao
33
Marvin Keller

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs BSC Young Boys

  • 31
    Dmytro Riznyk
  • 26
    Yukhym Konoplia
  • 5
    Valeriy Bondar
  • 22
    Mykola Matviyenko
  • 13
    Pedrinho
  • 21
    Artem Bondarenko
  • 8
    Dmytro Kryskiv
  • 11
    Oleksandr Zubkov
  • 10
    Georgiy Sudakov
  • 37
    Kevin
  • 7
    Eguinaldo
  • 33
    Marvin Keller
  • 24
    Zachary Athekame
  • 30
    Sandro Lauper
  • 23
    Loris Benito
  • 27
    Lewin Blum
  • 7
    Filip Ugrinić
  • 20
    Cheikh Niasse
  • 39
    Darian Maleš
  • 10
    Kastriot Imeri
  • 11
    Ebrima Colley
  • 35
    Silvère Ganvoula

Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk (4-2-3-1): Lassina Traoré (2), Bartol Franjić (4), Taras Stepanenko (6), Danylo Sikan (14), Irakli Azarovi (16), Vinícius Tobias (17), Alaa Ghram (18), Yehor Nazaryna (29), Marlon Gomes (30), Pedrinho (38), Newerton Palmares (39), Kiril Fesyun (72)

BSC Young Boys (4-2-3-1): Łukasz Łakomy (8), Cédric Itten (9), Meschack Elia (15), Alan Virginius (21), David von Ballmoos (26), Dario Marzino (40), Lorin Jetzer (42), Jashar Dema (60), Rhodri Smith (66), Joël Monteiro (77)

Thay người Shakhtar Donetsk vs BSC Young Boys

  • D. Sikan Arrow left
    Eguinaldo
    68’
    33’
    arrow left L. Lakomy
  • Marlon Gomes Arrow left
    Kevin
    79’
    46’
    arrow left J. Monteiro
  • B. Franjic Arrow left
    A. Bondarenko
    90+2’
    62’
    arrow left A. Virginius
  • T. Stepanenko Arrow left
    D. Kryskiv
    90+2’
    62’
    arrow left M. Elia
  • 62’
    arrow left R. Smith

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
27/07 - 2016 H1: 1-0

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

Premier League
02/11 - 2024 H1: 2-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 3-0