logomain

Giải Super League

(Vòng 20)
SVĐ Stade de Genève (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 12/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stade de Genève

Trực tiếp kết quả Servette FC vs Grasshoppers Chủ nhật - 12/02/2023

Tổng quan

  • C. Bedia (Kiến tạo: P. Pflücke)
    30’
    18’
    Tomás Ribeiro
  • Chris Bedia
    40’
    46’
    N. Loosli (Thay: Tomás Ribeiro)
  • Moussa Diallo
    45’
    56’
    Dominik Schmid (Var: Penalty confirmed)
  • A. Baron (Thay: G. Clichy)
    46’
    57’
    (Pen) R. Dadaşov
  • C. Bedia (Kiến tạo: A. Antunes)
    59’
    70’
    Guilherme Schettine (Thay: P. Pušić)
  • R. Rodelin (Thay: C. Bedia)
    69’
    71’
    G. Morandi (Thay: A. Abrashi)
  • E. Crivelli (Thay: P. Pflücke)
    69’
    71’
    Guilherme Schettine
  • T. Valls (Thay: A. Antunes)
    81’
    76’
    Tsiy William Ndenge
  • N. Vouilloz (Thay: M. Diallo)
    90+2’
    80’
    C. Herc (Thay: H. Kawabe)
  • Steve Rouiller
    90+1’
    88’
    G. Margreitter (Thay: Nadjack)

Thống kê trận đấu Servette FC vs Grasshoppers

số liệu thống kê
Servette FC
Servette FC
Grasshoppers
Grasshoppers
51% 49%
  • 16 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 7
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 0
  • 11 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 432 Tổng đường chuyền 410
  • 336 Chuyền chính xác 304
  • 78% % chuyền chính xác 74%
Servette FC
4-3-3

Servette FC
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-3-3
Ao
32
J. Frick
Ao
3 Thay
G. Clichy
Ao
19
Y. Severin
Ao
4 The phat
S. Rouiller
Ao
2 The phatThay
M. Diallo
Ao
8
T. Cognat
Ao
28
D. Douline
Ao
10 Thay
A. Antunes
Ao
7 Thay
P. Pflücke
Ao
29 Ban thangThe phatBan thangThay
C. Bedia
Ao
9
M. Stevanović
Ao
57
F. de Carvalho
Ao
27 Ban thang
R. Dadaşov
Ao
10 Thay
P. Pušić
Ao
40 Thay
H. Kawabe
Ao
7 The phat
T. Ndenge
Ao
6 Thay
A. Abrashi
Ao
31
D. Schmid
Ao
14 The phatThay
Tomás Ribeiro
Ao
15
A. Seko
Ao
25 Thay
Nadjack
Ao
1
André Moreira

Đội hình xuất phát Servette FC vs Grasshoppers

  • 32
    J. Frick
  • 2
    M. Diallo
  • 4
    S. Rouiller
  • 19
    Y. Severin
  • 3
    G. Clichy
  • 10
    A. Antunes
  • 28
    D. Douline
  • 8
    T. Cognat
  • 9
    M. Stevanović
  • 29
    C. Bedia
  • 7
    P. Pflücke
  • 1
    André Moreira
  • 25
    Nadjack
  • 15
    A. Seko
  • 14
    Tomás Ribeiro
  • 31
    D. Schmid
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 40
    H. Kawabe
  • 10
    P. Pušić
  • 27
    R. Dadaşov
  • 57
    F. de Carvalho

Đội hình dự bị

Servette FC (4-3-3): T. Valls (15), D. Kutesa (17), T. Magnin (20), R. Rodelin (23), E. Crivelli (27), S. Diba (30), N. Vouilloz (33), A. Baron (34), E. Omeragic (40)

Grasshoppers (4-3-3): Li Lei (4), G. Morandi (8), Jeong Sang-Bin (11), D. Kacuri (17), C. Herc (28), G. Margreitter (33), N. Loosli (41), J. Hammel (71), Guilherme Schettine (95)

Thay người Servette FC vs Grasshoppers

  • G. Clichy Arrow left
    A. Baron
    46’
    46’
    arrow left Tomás Ribeiro
  • C. Bedia Arrow left
    R. Rodelin
    69’
    70’
    arrow left P. Pušić
  • P. Pflücke Arrow left
    E. Crivelli
    69’
    71’
    arrow left A. Abrashi
  • A. Antunes Arrow left
    T. Valls
    81’
    80’
    arrow left H. Kawabe
  • M. Diallo Arrow left
    N. Vouilloz
    90+2’
    88’
    arrow left Nadjack

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
21/09 - 2024 H1: 1-2
20/04 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2023 H1: 1-0
22/07 - 2023 H1: 1-1
07/05 - 2023 H1: 1-1
12/02 - 2023 H1: 1-0
28/08 - 2022 H1: 1-1
06/03 - 2022 H1: 1-2
21/11 - 2021 H1: 1-0
29/08 - 2021 H1: 1-1
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Servette FC

Super League
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0