logomain

Giải Super League

(Vòng 15)
SVĐ Stade de Genève (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 26/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stade de Genève

Trực tiếp kết quả Servette FC vs Grasshoppers Chủ nhật - 26/11/2023

Tổng quan

  • J. Guillemenot (Kiến tạo: C. Bedia)
    16’
    22’
    Joshua Laws
  • Chris Bedia (Var: Goal cancelled)
    19’
    37’
    A. Seko (Thay: J. Laws)
  • J. Frick (Thay: J. Mall)
    45+5’
    46’
    G. Morandi (Thay: B. Fink)
  • T. Cognat (Kiến tạo: D. Kutesa)
    75’
    63’
    D. Babunski (Thay: F. Momoh)
  • N. Vouilloz (Thay: A. Baron)
    77’
    67’
    Maksim Paskotsi
  • H. Touati (Thay: D. Kutesa)
    90’
    76’
    L. Bollati (Thay: M. Paskotši)
  • T. Magnin (Thay: J. Guillemenot)
    90’
    76’
    F. de Carvalho (Thay: T. Corbeanu)

Thống kê trận đấu Servette FC vs Grasshoppers

số liệu thống kê
Servette FC
Servette FC
Grasshoppers
Grasshoppers
59% 41%
  • 11 Phạm lỗi 8
  • 3 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 8 Sút không trúng đích 6
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 14 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 541 Tổng đường chuyền 369
  • 461 Chuyền chính xác 288
  • 85% % chuyền chính xác 78%
Servette FC
4-4-2

Servette FC
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-4-2
Ao
1 Thay
J. Mall
Ao
6 Thay
A. Baron
Ao
19
Y. Severin
Ao
4
S. Rouiller
Ao
3
K. Tsunemoto
Ao
17 Thay
D. Kutesa
Ao
5
G. Ondoua
Ao
8 Ban thang
T. Cognat
Ao
77
B. Bolla
Ao
29
C. Bedia
Ao
21 Ban thangThay
J. Guillemenot
Ao
22 Thay
F. Momoh
Ao
9 Thay
B. Fink
Ao
19 Thay
T. Corbeanu
Ao
7
T. Ndenge
Ao
6
A. Abrashi
Ao
21
A. Mabil
Ao
73
F. Hoxha
Ao
5 The phatThay
J. Laws
Ao
4
K. Tobers
Ao
26 The phatThay
M. Paskotši
Ao
71
J. Hammel

Đội hình xuất phát Servette FC vs Grasshoppers

  • 1
    J. Mall
  • 3
    K. Tsunemoto
  • 4
    S. Rouiller
  • 19
    Y. Severin
  • 6
    A. Baron
  • 77
    B. Bolla
  • 8
    T. Cognat
  • 5
    G. Ondoua
  • 17
    D. Kutesa
  • 21
    J. Guillemenot
  • 29
    C. Bedia
  • 71
    J. Hammel
  • 26
    M. Paskotši
  • 4
    K. Tobers
  • 5
    J. Laws
  • 73
    F. Hoxha
  • 21
    A. Mabil
  • 6
    A. Abrashi
  • 7
    T. Ndenge
  • 19
    T. Corbeanu
  • 9
    B. Fink
  • 22
    F. Momoh

Đội hình dự bị

Servette FC (4-4-2): A. Antunes (10), I. Kaloga (12), T. Magnin (20), S. Diba (30), T. Ouattara (31), J. Frick (32), N. Vouilloz (33), H. Touati (45)

Grasshoppers (4-4-2): G. Morandi (8), T. Ndicka (14), A. Seko (15), M. Kuttin (29), R. Kalem (40), L. Bollati (54), E. Zukaj (57), F. de Carvalho (77), D. Babunski (99)

Thay người Servette FC vs Grasshoppers

  • J. Mall Arrow left
    J. Frick
    45+5’
    37’
    arrow left J. Laws
  • A. Baron Arrow left
    N. Vouilloz
    77’
    46’
    arrow left B. Fink
  • D. Kutesa Arrow left
    H. Touati
    90’
    63’
    arrow left F. Momoh
  • J. Guillemenot Arrow left
    T. Magnin
    90’
    76’
    arrow left M. Paskotši
  • 76’
    arrow left T. Corbeanu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
21/09 - 2024 H1: 1-2
20/04 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2023 H1: 1-0
22/07 - 2023 H1: 1-1
07/05 - 2023 H1: 1-1
12/02 - 2023 H1: 1-0
28/08 - 2022 H1: 1-1
06/03 - 2022 H1: 1-2
21/11 - 2021 H1: 1-0
29/08 - 2021 H1: 1-1
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Servette FC

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup
14/09 - 2024