logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 8)
SVĐ Stadion Rajko Mitić (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 4, 18/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Rajko Mitić

Trực tiếp kết quả Serbia vs Montenegro Thứ 4 - 18/10/2023

Tổng quan

  • A. Mitrović (Kiến tạo: S. Lukić)
    9’
    31’
    R. Radunović (Thay: A. Vukčević)
  • S. Milinković-Savić (Thay: I. Ilić)
    46’
    36’
    S. Jovetić (Kiến tạo: A. Marušić)
  • F. Kostić (Thay: F. Mladenović)
    46’
    58’
    Stefan Savić
  • Nemanja Gudelj
    49’
    72’
    V. Jovović (Thay: D. Camaj)
  • N. Maksimović (Thay: N. Gudelj)
    68’
    85’
    M. Raičković (Thay: M. Tuci)
  • A. Mitrović (Kiến tạo: D. Tadić)
    74’
    85’
    S. Mugoša (Thay: E. Kuč)
  • D. Tadić (Kiến tạo: A. Mitrović)
    77’
    85’
    M. Osmajić (Thay: M. Janković)
  • L. Samardžić (Thay: S. Lukić)
    79’
    88’
    Vladimir Jovović
  • S. Babić (Thay: A. Živković)
    90’
    89’
    Žarko Tomašević

Thống kê trận đấu Serbia vs Montenegro

số liệu thống kê
Serbia
Serbia
Montenegro
Montenegro
64% 36%
  • 18 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 4
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 602 Tổng đường chuyền 341
  • 532 Chuyền chính xác 264
  • 88% % chuyền chính xác 77%
Serbia
3-4-2-1

Serbia
vs
Montenegro
Montenegro
3-5-2
Ao
23
V. Milinković-Savić
Ao
2
S. Pavlović
Ao
13
M. Veljković
Ao
4
N. Milenković
Ao
3 Thay
F. Mladenović
Ao
6 The phatThay
N. Gudelj
Ao
17 Thay
I. Ilić
Ao
14 Thay
A. Živković
Ao
22 Thay
S. Lukić
Ao
10 Ban thang
D. Tadić
Ao
9 Ban thangBan thang
A. Mitrović
Ao
10 Ban thang
S. Jovetić
Ao
11
N. Krstović
Ao
2 Thay
A. Vukčević
Ao
7 Thay
D. Camaj
Ao
14 Thay
E. Kuč
Ao
8 Thay
M. Janković
Ao
23
A. Marušić
Ao
6 The phat
Ž. Tomašević
Ao
15 The phat
S. Savić
Ao
5 Thay
M. Tuci
Ao
1
M. Mijatović

Đội hình xuất phát Serbia vs Montenegro

  • 23
    V. Milinković-Savić
  • 4
    N. Milenković
  • 13
    M. Veljković
  • 2
    S. Pavlović
  • 14
    A. Živković
  • 17
    I. Ilić
  • 6
    N. Gudelj
  • 3
    F. Mladenović
  • 10
    D. Tadić
  • 22
    S. Lukić
  • 9
    A. Mitrović
  • 1
    M. Mijatović
  • 5
    M. Tuci
  • 15
    S. Savić
  • 6
    Ž. Tomašević
  • 23
    A. Marušić
  • 8
    M. Janković
  • 14
    E. Kuč
  • 7
    D. Camaj
  • 2
    A. Vukčević
  • 11
    N. Krstović
  • 10
    S. Jovetić

Đội hình dự bị

Serbia (3-4-2-1): Đ. Petrović (1), N. Maksimović (5), N. Radonjić (7), A. Terzić (8), F. Kostić (11), B. Radunović (12), S. Babić (15), S. Eraković (16), P. Ratkov (18), L. Samardžić (19), S. Milinković-Savić (20), F. Đuričić (21)

Montenegro (3-5-2): R. Radunović (3), M. Vukčević (4), S. Mugoša (9), D. Petković (12), S. Ličina (13), V. Jovović (16), D. Bakić (17), N. Kosović (18), M. Raičković (19), S. Lončar (20), M. Osmajić (21), M. Milović (22)

Thay người Serbia vs Montenegro

  • I. Ilić Arrow left
    S. Milinković-Savić
    46’
    31’
    arrow left A. Vukčević
  • F. Mladenović Arrow left
    F. Kostić
    46’
    72’
    arrow left D. Camaj
  • N. Gudelj Arrow left
    N. Maksimović
    68’
    85’
    arrow left M. Tuci
  • S. Lukić Arrow left
    L. Samardžić
    79’
    85’
    arrow left E. Kuč
  • A. Živković Arrow left
    S. Babić
    90’
    85’
    arrow left M. Janković

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
18/10 - 2023 H1: 1-1
28/03 - 2023
UEFA Nations League
17/11 - 2018 H1: 2-0
12/10 - 2018

Thành tích gần đây Serbia

Euro Championship
26/06 - 2024
20/06 - 2024
17/06 - 2024
Friendlies
08/06 - 2024
05/06 - 2024 H1: 2-1
26/03 - 2024
22/03 - 2024 H1: 2-0
16/11 - 2023 H1: 1-0
Euro Championship - Qualification
19/11 - 2023 H1: 1-0
18/10 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây Montenegro

Friendlies
10/06 - 2024
06/06 - 2024 H1: 1-0
26/03 - 2024 H1: 1-0
22/03 - 2024
12/10 - 2023 H1: 2-0
Euro Championship - Qualification
19/11 - 2023
17/11 - 2023 H1: 1-0
18/10 - 2023 H1: 1-1
10/09 - 2023 H1: 1-0
07/09 - 2023