logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 14)
SVĐ Europa-Park Stadion (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 7, 14/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Europa-Park Stadion

Trực tiếp kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg Thứ 7 - 14/12/2024

Tổng quan

  • Lukas Kübler
    22’
    46’
    T. Tomas (Thay: J. Wind)
  • Michael Gregoritsch
    31’
    46’
    J. Wind (Thay: Tiago Tomás)
  • L. Kübler (Kiến tạo: L. Höler)
    42’
    57’
    B. Dardai (Thay: Y. Gerhardt)
  • L. Kübler
    51’
    57’
    P. Wimmer (Thay: M. Svanberg)
  • L. Kubler (Kiến tạo: M. Gregoritsch)
    51’
    57’
    Y. Gerhardt (Thay: B. Dárdai)
  • M. Gregoritsch (Kiến tạo: R. Doan)
    61’
    57’
    M. Svanberg (Thay: P. Wimmer)
  • L. Kubler (Thay: M. Rosenfelder)
    62’
    75’
    J. Wind
  • M. Gregoritsch (Thay: E. Dinkci)
    62’
    75’
    J. Wind (Kiến tạo: R. Baku)
  • L. Kubler (Thay: M. Rosenfelder)
    63’
    80’
    K. Fischer (Thay: L. Nmecha)
  • M. Gregoritsch (Thay: E. Dinkci)
    63’
    80’
    L. Nmecha (Thay: K. Fischer)
  • E. Dinkçi (Thay: M. Gregoritsch)
    63’
    83’
    M. Svanberg
  • M. Rosenfelder (Thay: L. Kübler)
    63’
    83’
    M. Svanberg (Kiến tạo: Y. Gerhardt)
  • V. Grifo (Thay: M. Rohl)
    70’
    87’
    Denis Vavro
  • C. Gunter (Thay: J. Makengo)
    70’
    88’
    D. Vavro
  • J. Makengo (Thay: C. Günter)
    70’
    89’
    K. Behrens (Thay: M. Amoura)
  • M. Röhl (Thay: V. Grifo)
    70’
    90’
    M. Amoura (Thay: K. Behrens)
  • Maximilian Rosenfelder
    76’
  • Maximilian Eggestein
    85’
  • R. Doan (Thay: K. Sildillia)
    86’
  • K. Sildillia (Thay: R. Doan)
    86’
  • L. Holer
    90+5’
  • Lucas Höler (Var: Goal cancelled)
    90+6’

Thống kê trận đấu SC Freiburg vs VfL Wolfsburg

số liệu thống kê
SC Freiburg
SC Freiburg
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
52% 48%
  • 11 Phạm lỗi 3
  • 2 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 20
  • 9 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 10
  • 5 Cú sút bị chặn 5
  • 13 Sút trong vòng cấm 12
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 470 Tổng đường chuyền 424
  • 379 Chuyền chính xác 331
  • 81% % chuyền chính xác 78%
SC Freiburg
4-2-2-2

SC Freiburg
vs
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
4-4-2
Ao
1
Noah Atubolu
Ao
30 Thay
Christian Günter
Ao
3
Philipp Lienhart
Ao
28
Matthias Ginter
Ao
17 The phatBan thangBan thangBan thangThay
Lukas Kübler
Ao
6
Patrick Osterhage
Ao
8 The phat
Maximilian Eggestein
Ao
32 Thay
Vincenzo Grifo
Ao
42 Thay
Ritsu Doan
Ao
9 Ban thang
Lucas Höler
Ao
38 The phatBan thangThay
Michael Gregoritsch
Ao
11 Thay
Tiago Tomás
Ao
9 Thay
Mohamed El Amine Amoura
Ao
39 Thay
Patrick Wimmer
Ao
27
Maximilian Arnold
Ao
24 Thay
Bence Dárdai
Ao
20
Ridle Baku
Ao
21
Joakim Mæhle
Ao
4
Konstantinos Koulierakis
Ao
18 The phatThe phat
Denis Vavro
Ao
2 Thay
Kilian Fischer
Ao
1
Kamil Grabara

Đội hình xuất phát SC Freiburg vs VfL Wolfsburg

  • 1
    Noah Atubolu
  • 17
    Lukas Kübler
  • 28
    Matthias Ginter
  • 3
    Philipp Lienhart
  • 30
    Christian Günter
  • 8
    Maximilian Eggestein
  • 6
    Patrick Osterhage
  • 42
    Ritsu Doan
  • 32
    Vincenzo Grifo
  • 38
    Michael Gregoritsch
  • 9
    Lucas Höler
  • 1
    Kamil Grabara
  • 2
    Kilian Fischer
  • 18
    Denis Vavro
  • 4
    Konstantinos Koulierakis
  • 21
    Joakim Mæhle
  • 20
    Ridle Baku
  • 24
    Bence Dárdai
  • 27
    Maximilian Arnold
  • 39
    Patrick Wimmer
  • 9
    Mohamed El Amine Amoura
  • 11
    Tiago Tomás

Đội hình dự bị

SC Freiburg (4-2-2-2): Eren Dinkçi (18), Florent Muslija (23), Jannik Huth (24), Kiliann Sildillia (25), Maximilian Philipp (26), Nicolas Höfler (27), Jordy Makengo (33), Merlin Röhl (34), Maximilian Rosenfelder (37)

VfL Wolfsburg (4-4-2): Cedric Zesiger (5), Salih Özcan (8), Lukas Nmecha (10), Jakub Kamiński (16), Kevin Behrens (17), Jonas Wind (23), Marius Müller (29), Yannick Gerhardt (31), Mattias Svanberg (32)

Thay người SC Freiburg vs VfL Wolfsburg

  • M. Rosenfelder Arrow left
    L. Kubler
    62’
    46’
    arrow left J. Wind
  • E. Dinkci Arrow left
    M. Gregoritsch
    62’
    46’
    arrow left Tiago Tomás
  • M. Rosenfelder Arrow left
    L. Kubler
    63’
    57’
    arrow left Y. Gerhardt
  • E. Dinkci Arrow left
    M. Gregoritsch
    63’
    57’
    arrow left M. Svanberg
  • M. Gregoritsch Arrow left
    E. Dinkçi
    63’
    57’
    arrow left B. Dárdai
  • L. Kübler Arrow left
    M. Rosenfelder
    63’
    57’
    arrow left P. Wimmer
  • M. Rohl Arrow left
    V. Grifo
    70’
    80’
    arrow left L. Nmecha
  • J. Makengo Arrow left
    C. Gunter
    70’
    80’
    arrow left K. Fischer
  • C. Günter Arrow left
    J. Makengo
    70’
    89’
    arrow left M. Amoura
  • V. Grifo Arrow left
    M. Röhl
    70’
    90’
    arrow left K. Behrens
  • K. Sildillia Arrow left
    R. Doan
    86’
  • R. Doan Arrow left
    K. Sildillia
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
14/12 - 2024 H1: 1-0
27/04 - 2024 H1: 1-0
21/01 - 2023 H1: 3-0
12/03 - 2022 H1: 2-0
01/02 - 2021 H1: 2-0
27/09 - 2020 H1: 1-1
13/06 - 2020 H1: 2-1
09/02 - 2019 H1: 1-1
Friendlies Clubs
22/07 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây SC Freiburg

Bundesliga
14/12 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024 H1: 2-0
DFB Pokal
04/12 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây VfL Wolfsburg

Bundesliga
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 1-2
20/10 - 2024 H1: 1-1
DFB Pokal