logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 6)
SVĐ Jotun Arena (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 05/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Jotun Arena

Trực tiếp kết quả Sandefjord vs Molde Chủ nhật - 05/05/2024

Tổng quan

  • E. Markovic (Var: Goal Disallowed - offside)
    52’
    32’
    F. Gulbrandsen
  • S. Amin (Kiến tạo: C. Cheng)
    65’
    35’
    F. Gulbrandsen (Kiến tạo: I. Amundsen)
  • H. Odegaard
    67’
    42’
    K. Haugen
  • L. Mettler
    71’
    46’
    M. Linnes (Thay: H. Stenevik)
  • S. Kristiansen
    79’
    58’
    M. Eikrem (Thay: E. Breivik)
  • S. Amin
    80’
    75’
    E. Hestad (Thay: A. Olanare)
  • S. Amin (Thay: S. Mork)
    90’
    75’
    C. Oyvann (Thay: E. Haugan)
  • L. Mettler (Thay: A. Damnjanovic)
    90+1’
    75’
    F. Gulbrandsen (Thay: J. Bakke)
  • A. Damnjanovic (Kiến tạo: D. Al-Saed)
    90+6’

Thống kê trận đấu Sandefjord vs Molde

số liệu thống kê
Sandefjord
Sandefjord
Molde
Molde
54% 46%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 15
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 11 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 14 Sút trong vòng cấm 10
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 3
  • 453 Tổng đường chuyền 389
  • 380 Chuyền chính xác 301
  • 84% % chuyền chính xác 77%
Sandefjord
4-3-3

Sandefjord
vs
Molde
Molde
3-5-2
Ao
1
Hugo Keto
Ao
17
Christopher Cheng
Ao
47 Ban thang
Stian Kristiansen
Ao
2
Fredrik Tobias Berglie
Ao
4
Fredrik Carson Pedersen
Ao
21 Ban thangThe phat
Simon Amin
Ao
18
Filip Ottosson
Ao
10 The phat
Loris Mettler
Ao
7
Eman Marković
Ao
9
Alexander Ruud Tveter
Ao
27
Jakob Maslo Dunsby
Ao
7
Magnus Wolff Eikrem
Ao
8 The phatBan thang
Fredrik Gulbrandsen
Ao
28 The phat
Kristoffer Haugen
Ao
20
Kristian Eriksen
Ao
15
Marcus Andre Kaasa
Ao
5
Eirik Hestad
Ao
21
Martin Linnes
Ao
26
Isak Helstad Amundsen
Ao
25
Anders Hagelskjær
Ao
3
Casper Öyvann
Ao
1
Jakob Karlstrom

Đội hình xuất phát Sandefjord vs Molde

  • 1
    Hugo Keto
  • 4
    Fredrik Carson Pedersen
  • 2
    Fredrik Tobias Berglie
  • 47
    Stian Kristiansen
  • 17
    Christopher Cheng
  • 10
    Loris Mettler
  • 18
    Filip Ottosson
  • 21
    Simon Amin
  • 27
    Jakob Maslo Dunsby
  • 9
    Alexander Ruud Tveter
  • 7
    Eman Marković
  • 1
    Jakob Karlstrom
  • 3
    Casper Öyvann
  • 25
    Anders Hagelskjær
  • 26
    Isak Helstad Amundsen
  • 21
    Martin Linnes
  • 5
    Eirik Hestad
  • 15
    Marcus Andre Kaasa
  • 20
    Kristian Eriksen
  • 28
    Kristoffer Haugen
  • 8
    Fredrik Gulbrandsen
  • 7
    Magnus Wolff Eikrem

Đội hình dự bị

Sandefjord (4-3-3): Vetle Walle Egeli (3), Sander Risan Mörk (6), Aleksander Nilsson (8), Danilo Al-Saed (14), Martin Gjone (22), Sebastian Holm Mathisen (24), Alf Grønneberg (30), Nishimwe Beltran Mvuka (45), Maudo Jarjué (99)

Molde (3-5-2): Alwande Roaldsoy (6), Aaron Olanare (11), Emil Breivik (16), Halldor Stenevik (18), Eirik Haugan (19), Albert Posiadała (22), Sondre Milian Granaas (23), Johan Johanessen Bakke (24), Mathias Fjortoft Lovik (31)

Thay người Sandefjord vs Molde

  • S. Mork Arrow left
    S. Amin
    90’
    46’
    arrow left H. Stenevik
  • A. Damnjanovic Arrow left
    L. Mettler
    90+1’
    58’
    arrow left E. Breivik
  • 75’
    arrow left A. Olanare
  • 75’
    arrow left E. Haugan
  • 75’
    arrow left J. Bakke

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
19/10 - 2024
05/05 - 2024
12/08 - 2023 H1: 1-0
29/05 - 2023 H1: 2-0
06/11 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022 H1: 1-1
07/11 - 2021 H1: 3-0
12/06 - 2021 H1: 1-1
26/09 - 2020
01/08 - 2020 H1: 1-1
25/11 - 2018 H1: 1-0
12/03 - 2018 H1: 2-0
Friendlies Clubs
24/02 - 2023 H1: 2-0

Thành tích gần đây Sandefjord

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-2
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
30/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 3-0
15/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024