logomain

Giải UEFA Champions League Women

(2nd Round)
(Sân nhà)
5 : 1
Thứ 4, 18/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Rosengård W vs Spartak Subotica Thứ 4 - 18/10/2023

Tổng quan

  • M. Kadowaki (Kiến tạo: H. Andersson)
    26’
    42’
    Aleksandra Gajić
  • H. Andersson
    34’
    46’
    B. Ilić (Thay: A. Gajić)
  • O. Schough (Kiến tạo: H. Andersson)
    45+1’
    58’
    Kamile Pavarin (Thay: I. Vučković)
  • Sofie Bredgaard
    57’
    75’
    Ž. Belovan (Thay: D. Boaduwaa)
  • O. Holdt (Thay: S. Bredgaard)
    61’
    75’
    A. Marković (Thay: Ž. Stupar)
  • R. Knaak (Thay: E. Jansson)
    61’
    84’
    Abigail Michelle Ostrem
  • E. Larsson (Thay: H. Andersson)
    73’
    89’
    A. Baka (Thay: Ž. Belovan)
  • F. Brown (Thay: O. Schough)
    73’
    90+1’
    T. Filipović (Kiến tạo: B. Ilić)
  • Rebecca Knaak
    75’
  • O. Holdt (Kiến tạo: M. Kadowaki)
    80’
  • G. Arnardóttir
    85’
  • M. Stojanovska (Thay: J. Wik)
    87’
  • Mikaela Stojanovska
    90+3’

Thống kê trận đấu Rosengård W vs Spartak Subotica

số liệu thống kê
Rosengård W
Rosengård W
Spartak Subotica
Spartak Subotica
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Rosengård W
4-3-3

Rosengård W
vs
Spartak Subotica
Spartak Subotica
4-1-3-2
Ao
12
A. Mukasa
Ao
15 Thay
J. Wik
Ao
3 Ban thang
G. Arnardóttir
Ao
2
I. Obaze
Ao
6
R. Öling
Ao
11 Thay
E. Jansson
Ao
17
C. Seger
Ao
24 Ban thangThay
H. Andersson
Ao
22 Ban thangThay
O. Schough
Ao
16 Ban thang
M. Kadowaki
Ao
19 The phatThay
S. Bredgaard
Ao
11 Thay
D. Boaduwaa
Ao
10 Ban thang
T. Filipović
Ao
18 Thay
Ž. Stupar
Ao
8
K. Hansen
Ao
20
A. Ćirić
Ao
15 The phatThay
A. Gajić
Ao
7 The phat
A. Ostrem
Ao
6
M. Langdok
Ao
5
V. Slović
Ao
3 Thay
I. Vučković
Ao
1
J. Škandro

Đội hình xuất phát Rosengård W vs Spartak Subotica

  • 12
    A. Mukasa
  • 6
    R. Öling
  • 2
    I. Obaze
  • 3
    G. Arnardóttir
  • 15
    J. Wik
  • 24
    H. Andersson
  • 17
    C. Seger
  • 11
    E. Jansson
  • 19
    S. Bredgaard
  • 16
    M. Kadowaki
  • 22
    O. Schough
  • 1
    J. Škandro
  • 3
    I. Vučković
  • 5
    V. Slović
  • 6
    M. Langdok
  • 7
    A. Ostrem
  • 15
    A. Gajić
  • 20
    A. Ćirić
  • 8
    K. Hansen
  • 18
    Ž. Stupar
  • 10
    T. Filipović
  • 11
    D. Boaduwaa

Đội hình dự bị

Rosengård W (4-3-3): E. Cumings (1), F. Brown (7), R. Knaak (8), E. Larsson (9), O. Holdt (13), E. Berglund (25), A. Lundgren (36), B. Sprung (40), M. Stojanovska (46), D. Hellwig (48)

Spartak Subotica (4-1-3-2): A. Baka (2), Ž. Belovan (4), D. Mihajlović (12), M. Gaković (13), B. Ilić (14), M. Šarić (16), A. Marković (17), Kamile Pavarin (19), N. Uvalin (21)

Thay người Rosengård W vs Spartak Subotica

  • S. Bredgaard Arrow left
    O. Holdt
    61’
    46’
    arrow left A. Gajić
  • E. Jansson Arrow left
    R. Knaak
    61’
    58’
    arrow left I. Vučković
  • H. Andersson Arrow left
    E. Larsson
    73’
    75’
    arrow left D. Boaduwaa
  • O. Schough Arrow left
    F. Brown
    73’
    75’
    arrow left Ž. Stupar
  • J. Wik Arrow left
    M. Stojanovska
    87’
    89’
    arrow left Ž. Belovan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League Women
18/10 - 2023 H1: 3-0
11/10 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây Rosengård W

Damallsvenskan
03/11 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-1
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024
20/09 - 2024 H1: 2-0
06/09 - 2024 H1: 2-0
Svenska Cupen - Women

Thành tích gần đây Spartak Subotica

UEFA Champions League Women
18/10 - 2023 H1: 3-0
11/10 - 2023 H1: 1-1
09/09 - 2023 H1: 1-1
06/09 - 2023 H1: 3-0
18/08 - 2021 H1: 3-0