logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 21)
SVĐ Lerkendal Stadion (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 01/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Lerkendal Stadion

Trực tiếp kết quả Rosenborg vs Molde Chủ nhật - 01/09/2024

Tổng quan

  • N. Holm
    31’
    5’
    O. Brynhildsen (Kiến tạo: F. Ihler)
  • S. Vaananen (Thay: E. K. Ceide)
    46’
    8’
    K. Eriksen
  • A. Pereira (Kiến tạo: E. K. Ceide)
    50’
    33’
    M. Lovik
  • J. Reitan-Sunde (Thay: M. Zeidan)
    72’
    62’
    F. Ihler (Thay: M. Kaasa)
  • N. Holm (Thay: O. Saeter)
    72’
    62’
    M. Enggaard (Thay: M. Linnes)
  • M. Konradsen Ceide
    81’
    78’
    H. Stenevik (Thay: N. Odegard)
  • O. Saeter
    84’
    78’
    E. Breivik (Thay: E. Hestad)
  • A. Pereira (Thay: A. Andersson)
    85’
    90+1’
    O. Brynhildsen (Thay: G. Nyheim)
  • E. Tagseth (Kiến tạo: O. Saeter)
    90+2’
  • M. Broholm (Thay: L. Racic)
    90+5’

Thống kê trận đấu Rosenborg vs Molde

số liệu thống kê
Rosenborg
Rosenborg
Molde
Molde
72% 28%
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 5
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 10 Sút trong vòng cấm 3
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 601 Tổng đường chuyền 239
  • 516 Chuyền chính xác 135
  • 86% % chuyền chính xác 56%
Rosenborg
4-3-3

Rosenborg
vs
Molde
Molde
3-5-2
Ao
1
Sander Tangvik
Ao
23
Ulrik Jenssen
Ao
21
Tomáš Nemčík
Ao
38 The phat
Mikkel Konradsen Ceide
Ao
19 Ban thang
Adrian Nilsen Pereira
Ao
6
Santeri Väänänen
Ao
10
Ole Selnaes
Ao
20 Ban thang
Edvard Sandvik Tagseth
Ao
45
Jesper Reitan-Sunde
Ao
18 The phat
Noah Jean Holm
Ao
39
Marius Sivertsen Broholm
Ao
9
Frederik Ihler
Ao
27 Ban thang
Ola Brynhildsen
Ao
31 The phat
Mathias Fjortoft Lovik
Ao
16
Emil Breivik
Ao
10
Mads Enggard
Ao
20 The phat
Kristian Eriksen
Ao
18
Halldor Stenevik
Ao
4
Valdemar Lund
Ao
3
Casper Öyvann
Ao
19
Eirik Haugan
Ao
22
Albert Posiadała

Đội hình xuất phát Rosenborg vs Molde

  • 1
    Sander Tangvik
  • 19
    Adrian Nilsen Pereira
  • 38
    Mikkel Konradsen Ceide
  • 21
    Tomáš Nemčík
  • 23
    Ulrik Jenssen
  • 20
    Edvard Sandvik Tagseth
  • 10
    Ole Selnaes
  • 6
    Santeri Väänänen
  • 39
    Marius Sivertsen Broholm
  • 18
    Noah Jean Holm
  • 45
    Jesper Reitan-Sunde
  • 22
    Albert Posiadała
  • 19
    Eirik Haugan
  • 3
    Casper Öyvann
  • 4
    Valdemar Lund
  • 18
    Halldor Stenevik
  • 20
    Kristian Eriksen
  • 10
    Mads Enggard
  • 16
    Emil Breivik
  • 31
    Mathias Fjortoft Lovik
  • 27
    Ola Brynhildsen
  • 9
    Frederik Ihler

Đội hình dự bị

Rosenborg (4-3-3): Luka Racic (4), Moustafa Zeidan (5), Ole Christian Saeter (9), Rasmus Sandberg (12), Håkon Røsten (16), Adam Andersson (25), Tobias Solheim Dahl (33), Emil Konradsen Ceide (35), Magnus Holte (44)

Molde (3-5-2): Eirik Hestad (5), Marcus Andre Kaasa (15), Martin Linnes (21), Sondre Milian Granaas (23), Anders Hagelskjær (25), Isak Helstad Amundsen (26), Gustav Kjolstad Nyheim (29), Niklas Odegard (33), Sean McDermott (34)

Thay người Rosenborg vs Molde

  • E. K. Ceide Arrow left
    S. Vaananen
    46’
    62’
    arrow left M. Kaasa
  • M. Zeidan Arrow left
    J. Reitan-Sunde
    72’
    62’
    arrow left M. Linnes
  • O. Saeter Arrow left
    N. Holm
    72’
    78’
    arrow left N. Odegard
  • A. Andersson Arrow left
    A. Pereira
    85’
    78’
    arrow left E. Hestad
  • L. Racic Arrow left
    M. Broholm
    90+5’
    90+1’
    arrow left G. Nyheim

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
01/09 - 2024
11/05 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2023 H1: 1-1
16/04 - 2023 H1: 1-1
24/10 - 2022 H1: 1-0
25/04 - 2022
22/11 - 2021 H1: 2-0
06/11 - 2021
25/05 - 2021 H1: 1-1
26/04 - 2021
14/12 - 2020 H1: 1-1
21/06 - 2020
28/10 - 2019 H1: 2-1
29/04 - 2019 H1: 3-0
Friendlies Clubs
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Rosenborg

Eliteserien
10/11 - 2024
29/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
16/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024
22/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024