logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 27)
SVĐ Lerkendal Stadion (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Lerkendal Stadion

Trực tiếp kết quả Rosenborg vs Molde Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • Ole Christian Saeter
    -5’
    24’
    E. Breivik (Kiến tạo: M. Eikrem)
  • Í. Þorvaldsson (Kiến tạo: L. Cornic)
    19’
    36’
    Fredrik Gulbrandsen
  • Håkon Røsten
    28’
    40’
    Eirik Haugan
  • Adrian Nilsen Pereira
    40’
    44’
    Mathias Fjortoft Lovik
  • A. Andersson (Thay: A. Pereira)
    46’
    45+1’
    Mathias Fjortoft Lovik
  • S. Väänänen (Thay: O. Skarsem)
    74’
    46’
    K. Eriksen (Thay: M. Eikrem)
  • S. Nypan (Kiến tạo: L. Cornic)
    80’
    63’
    V. Berisha (Thay: F. Gulbrandsen)
  • ÍIsak Snær Þorvaldsson
    84’
    71’
    Emil Breivik
  • P. Skjelbred (Thay: J. Nelson)
    85’
    73’
    M. Grødem (Thay: M. Kaasa)
  • M. Ceïde (Thay: S. Nypan)
    90+3’
    73’
    E. Hestad (Thay: E. Haugan)
  • R. Wiedesheim-Paul (Thay: Í. Þorvaldsson)
    90+2’
    84’
    N. Ødegård (Thay: M. Ellingsen)
  • E. Frederiksen
    90+5’

Thống kê trận đấu Rosenborg vs Molde

số liệu thống kê
Rosenborg
Rosenborg
Molde
Molde
53% 47%
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 5
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 11 Tổng cú sút 17
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 2 Sút không trúng đích 8
  • 2 Cú sút bị chặn 5
  • 9 Sút trong vòng cấm 12
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 485 Tổng đường chuyền 418
  • 393 Chuyền chính xác 325
  • 81% % chuyền chính xác 78%
Rosenborg
4-3-3

Rosenborg
vs
Molde
Molde
3-1-4-2
Ao
24
S. Tangvik
Ao
19 The phatThay
A. Pereira
Ao
23
U. Yttergård Jenssen
Ao
16 The phat
H. Røsten
Ao
32
L. Cornic
Ao
41 Ban thangThay
S. Nypan
Ao
10
O. Selnæs
Ao
21 Thay
O. Skarsem
Ao
11 Thay
J. Nelson
Ao
17 Ban thangThe phatThay
Í. Þorvaldsson
Ao
14 Ban thang
E. Frederiksen
Ao
7 Thay
M. Eikrem
Ao
8 The phatThay
F. Gulbrandsen
Ao
28
K. Haugen
Ao
16 Ban thangThe phat
E. Breivik
Ao
15 Thay
M. Kaasa
Ao
31 The phatThe phat
M. Løvik
Ao
6 Thay
M. Ellingsen
Ao
25
A. Hagelskjær
Ao
3
C. Øyvann
Ao
19 The phatThay
E. Haugan
Ao
12
O. Petersen

Đội hình xuất phát Rosenborg vs Molde

  • 24
    S. Tangvik
  • 32
    L. Cornic
  • 16
    H. Røsten
  • 23
    U. Yttergård Jenssen
  • 19
    A. Pereira
  • 21
    O. Skarsem
  • 10
    O. Selnæs
  • 41
    S. Nypan
  • 14
    E. Frederiksen
  • 17
    Í. Þorvaldsson
  • 11
    J. Nelson
  • 12
    O. Petersen
  • 19
    E. Haugan
  • 3
    C. Øyvann
  • 25
    A. Hagelskjær
  • 6
    M. Ellingsen
  • 31
    M. Løvik
  • 15
    M. Kaasa
  • 16
    E. Breivik
  • 28
    K. Haugen
  • 8
    F. Gulbrandsen
  • 7
    M. Eikrem

Đội hình dự bị

Rosenborg (4-3-3): P. Skjelbred (5), S. Väänänen (6), M. Henriksen (7), O. Sæter (9), A. Andersson (25), R. Wiedesheim-Paul (28), M. Ceïde (38), M. Holte (44), S. Havig (46)

Molde (3-1-4-2): E. Hestad (5), V. Berisha (9), E. Kitolano (10), K. Eriksen (20), M. Grødem (22), N. Ødegård (33), P. Lervik (34), G. Nyheim (50)

Thay người Rosenborg vs Molde

  • A. Pereira Arrow left
    A. Andersson
    46’
    46’
    arrow left M. Eikrem
  • O. Skarsem Arrow left
    S. Väänänen
    74’
    63’
    arrow left F. Gulbrandsen
  • J. Nelson Arrow left
    P. Skjelbred
    85’
    73’
    arrow left M. Kaasa
  • S. Nypan Arrow left
    M. Ceïde
    90+3’
    73’
    arrow left E. Haugan
  • Í. Þorvaldsson Arrow left
    R. Wiedesheim-Paul
    90+2’
    84’
    arrow left M. Ellingsen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
01/09 - 2024
11/05 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2023 H1: 1-1
16/04 - 2023 H1: 1-1
24/10 - 2022 H1: 1-0
25/04 - 2022
22/11 - 2021 H1: 2-0
06/11 - 2021
25/05 - 2021 H1: 1-1
26/04 - 2021
14/12 - 2020 H1: 1-1
21/06 - 2020
28/10 - 2019 H1: 2-1
29/04 - 2019 H1: 3-0
Friendlies Clubs
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Rosenborg

Eliteserien
10/11 - 2024
29/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 2-0
16/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024
22/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024