logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 10)
SVĐ Arena Naţională (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 4, 22/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Arena Naţională

Trực tiếp kết quả Romania vs Switzerland Thứ 4 - 22/11/2023

Tổng quan

  • Marius Marin
    2’
    54’
    Granit Xhaka
  • Olimpiu Moruțan
    48’
    62’
    R. Steffen (Thay: X. Shaqiri)
  • D. Alibec (Kiến tạo: O. Moruțan)
    50’
    62’
    F. Ugrinic (Thay: U. Garcia)
  • R. Marin (Thay: A. Cicâldău)
    64’
    62’
    Z. Amdouni (Thay: N. Oka)
  • I. Hagi (Thay: O. Moruțan)
    65’
    81’
    A. Zeqiri (Thay: R. Vargas)
  • D. Drăguş (Thay: F. Coman)
    72’
    84’
    R. Freuler (Thay: M. Aebischer)
  • G. Puşcaş (Thay: D. Alibec)
    83’
    90+3’
    Manuel Akanji
  • D. Olaru (Thay: N. Stanciu)
    83’
  • Nicușor Bancu
    90+5’
  • Ianis Hagi
    90+2’

Thống kê trận đấu Romania vs Switzerland

số liệu thống kê
Romania
Romania
Switzerland
Switzerland
36% 64%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 1
  • 1 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 5
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 3 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 336 Tổng đường chuyền 579
  • 272 Chuyền chính xác 508
  • 81% % chuyền chính xác 88%
Romania
4-1-4-1

Romania
vs
Switzerland
Switzerland
3-4-3
Ao
12
H. Moldovan
Ao
11 The phat
N. Bancu
Ao
15
A. Burcă
Ao
3
R. Drăgușin
Ao
2
A. Rațiu
Ao
6 The phat
M. Marin
Ao
17 Thay
F. Coman
Ao
10 Thay
N. Stanciu
Ao
8 Thay
A. Cicâldău
Ao
21 The phatThay
O. Moruțan
Ao
7 Ban thangThay
D. Alibec
Ao
17 Thay
R. Vargas
Ao
9 Thay
N. Okafor
Ao
23 Thay
X. Shaqiri
Ao
15 Thay
U. Garcia
Ao
10 The phat
G. Xhaka
Ao
20 Thay
M. Aebischer
Ao
19
D. Ndoye
Ao
13
R. Rodríguez
Ao
4
N. Elvedi
Ao
5 The phat
M. Akanji
Ao
12
Y. Mvogo

Đội hình xuất phát Romania vs Switzerland

  • 12
    H. Moldovan
  • 2
    A. Rațiu
  • 3
    R. Drăgușin
  • 15
    A. Burcă
  • 11
    N. Bancu
  • 6
    M. Marin
  • 21
    O. Moruțan
  • 8
    A. Cicâldău
  • 10
    N. Stanciu
  • 17
    F. Coman
  • 7
    D. Alibec
  • 12
    Y. Mvogo
  • 5
    M. Akanji
  • 4
    N. Elvedi
  • 13
    R. Rodríguez
  • 19
    D. Ndoye
  • 20
    M. Aebischer
  • 10
    G. Xhaka
  • 15
    U. Garcia
  • 23
    X. Shaqiri
  • 9
    N. Okafor
  • 17
    R. Vargas

Đội hình dự bị

Romania (4-1-4-1): F. Niţă (1), B. Racovițan (4), V. Screciu (5), G. Puşcaş (9), A. Artean (13), I. Hagi (14), A. Radu (16), R. Marin (18), D. Drăguş (19), D. Olaru (20), V. Mogoș (22), F. Tănase (23)

Switzerland (3-4-3): Y. Sommer (1), F. Ugrinic (2), L. Benito (3), D. Zakaria (6), Z. Amdouni (7), R. Freuler (8), R. Steffen (11), A. Zeqiri (14), E. Cömert (16), C. Zesiger (18), A. Racioppi (21), F. Schär (22)

Thay người Romania vs Switzerland

  • A. Cicâldău Arrow left
    R. Marin
    64’
    62’
    arrow left X. Shaqiri
  • O. Moruțan Arrow left
    I. Hagi
    65’
    62’
    arrow left U. Garcia
  • F. Coman Arrow left
    D. Drăguş
    72’
    62’
    arrow left N. Oka
  • D. Alibec Arrow left
    G. Puşcaş
    83’
    81’
    arrow left R. Vargas
  • N. Stanciu Arrow left
    D. Olaru
    83’
    84’
    arrow left M. Aebischer

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
22/11 - 2023
20/06 - 2023 H1: 2-0
Euro Championship
15/06 - 2016 H1: 1-0

Thành tích gần đây Romania

Euro Championship
02/07 - 2024
26/06 - 2024 H1: 1-1
23/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
08/06 - 2024
05/06 - 2024
27/03 - 2024 H1: 2-0
23/03 - 2024 H1: 1-1
Euro Championship - Qualification
22/11 - 2023
19/11 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây Switzerland

Euro Championship
29/06 - 2024 H1: 1-0
24/06 - 2024 H1: 1-0
20/06 - 2024 H1: 1-1
15/06 - 2024
Friendlies
08/06 - 2024 H1: 1-1
05/06 - 2024 H1: 1-0
24/03 - 2024
Euro Championship - Qualification
22/11 - 2023
19/11 - 2023