logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 6)
SVĐ Arena Naţională (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 4, 13/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Arena Naţională

Trực tiếp kết quả Romania vs Kosovo Thứ 4 - 13/09/2023

Tổng quan

  • Andrei Burcă
    9’
    -5’
    Visar Bekaj
  • George Pușcaș
    33’
    14’
    Bernard Berisha
  • D. Alibec (Thay: G. Puşcaş)
    46’
    19’
    Vedat Muriqi
  • Nicușor Bancu
    52’
    33’
    Amir Rrahmani
  • R. Marin (Thay: A. Burcă)
    63’
    42’
    Vedat Muriqi
  • V. Mihăilă (Thay: F. Coman)
    71’
    52’
    Mërgim Vojvoda
  • O. Moruțan (Thay: I. Hagi)
    72’
    54’
    F. Muslija (Thay: V. Berisha)
  • D. Olaru (Thay: A. Cicâldău)
    77’
    54’
    F. Hadergjonaj (Thay: M. Rashica)
  • N. Stanciu
    83’
    58’
    Florian Loshaj
  • V. Mihăilă (Kiến tạo: A. Rațiu)
    90+3’
    64’
    I. Drešević (Thay: E. Zhegrova)
  • 81’
    I. Beka (Thay: M. Vojvoda)
  • 82’
    Albion Rrahmani (Thay: B. Berisha)

Thống kê trận đấu Romania vs Kosovo

số liệu thống kê
Romania
Romania
Kosovo
Kosovo
72% 28%
  • 9 Phạm lỗi 19
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 7
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 21 Tổng cú sút 7
  • 8 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 12 Sút trong vòng cấm 5
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 563 Tổng đường chuyền 209
  • 486 Chuyền chính xác 126
  • 86% % chuyền chính xác 60%
Romania
4-1-4-1

Romania
vs
Kosovo
Kosovo
4-4-2
Ao
12
H. Moldovan
Ao
11 The phat
N. Bancu
Ao
15 The phatThay
A. Burcă
Ao
3
R. Drăgușin
Ao
2
A. Rațiu
Ao
5
V. Screciu
Ao
20 Thay
F. Coman
Ao
8 Thay
A. Cicâldău
Ao
10 Ban thang
N. Stanciu
Ao
14 Thay
I. Hagi
Ao
9 The phatThay
G. Puşcaş
Ao
18 The phatThe phat
V. Muriqi
Ao
7 Thay
M. Rashica
Ao
23 The phatThay
B. Berisha
Ao
19 The phat
F. Loshaj
Ao
14 Thay
V. Berisha
Ao
10 Thay
E. Zhegrova
Ao
17
L. Paqarada
Ao
3
F. Aliti
Ao
13 The phat
Amir Rrahmani
Ao
15 The phatThay
M. Vojvoda
Ao
12
A. Murić

Đội hình xuất phát Romania vs Kosovo

  • 12
    H. Moldovan
  • 2
    A. Rațiu
  • 3
    R. Drăgușin
  • 15
    A. Burcă
  • 11
    N. Bancu
  • 5
    V. Screciu
  • 14
    I. Hagi
  • 10
    N. Stanciu
  • 8
    A. Cicâldău
  • 20
    F. Coman
  • 9
    G. Puşcaş
  • 12
    A. Murić
  • 15
    M. Vojvoda
  • 13
    Amir Rrahmani
  • 3
    F. Aliti
  • 17
    L. Paqarada
  • 10
    E. Zhegrova
  • 14
    V. Berisha
  • 19
    F. Loshaj
  • 23
    B. Berisha
  • 7
    M. Rashica
  • 18
    V. Muriqi

Đội hình dự bị

Romania (4-1-4-1): Ș. Târnovanu (1), A. Rus (4), M. Marin (6), D. Alibec (7), V. Mihăilă (13), M. Aioani (16), D. Bîrligea (17), R. Marin (18), D. Olaru (19), O. Moruțan (21), M. Camora (22), D. Sorescu (23)

Kosovo (4-4-2): S. Ujkani (1), F. Hadergjonaj (2), I. Beka (4), B. Fazliji (5), K. Hajrizi (6), F. Muslija (8), M. Korenica (9), Albion Rrahmani (11), V. Bekaj (16), I. Drešević (20), A. Zeqiri (21), E. Krasniqi (22)

Thay người Romania vs Kosovo

  • G. Puşcaş Arrow left
    D. Alibec
    46’
    54’
    arrow left V. Berisha
  • A. Burcă Arrow left
    R. Marin
    63’
    54’
    arrow left M. Rashica
  • F. Coman Arrow left
    V. Mihăilă
    71’
    64’
    arrow left E. Zhegrova
  • I. Hagi Arrow left
    O. Moruțan
    72’
    81’
    arrow left M. Vojvoda
  • A. Cicâldău Arrow left
    D. Olaru
    77’
    82’
    arrow left B. Berisha

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
16/11 - 2024
07/09 - 2024
Euro Championship - Qualification
13/09 - 2023
17/06 - 2023

Thành tích gần đây Romania

UEFA Nations League
19/11 - 2024 H1: 2-0
16/11 - 2024
16/10 - 2024 H1: 1-1
13/10 - 2024
10/09 - 2024 H1: 1-1
07/09 - 2024
Euro Championship
02/07 - 2024
26/06 - 2024 H1: 1-1
23/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kosovo

UEFA Nations League
19/11 - 2024 H1: 1-0
16/11 - 2024
16/10 - 2024 H1: 1-0
12/10 - 2024
09/09 - 2024
07/09 - 2024
Friendlies
06/06 - 2024 H1: 1-0
27/03 - 2024
22/03 - 2024
Euro Championship - Qualification
22/11 - 2023