logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 13)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 26/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Reims Chủ nhật - 26/11/2023

Tổng quan

  • A. Gouiri
    4’
    33’
    A. Richardson (Thay: M. Munetsi)
  • B. Bourigeaud (Kiến tạo: M. Terrier)
    46’
    45+1’
    O. Diakité (Kiến tạo: J. Ito)
  • A. Theate (Kiến tạo: B. Bourigeaud)
    66’
    45+2’
    Oumar Diakité (Var: Goal confirmed)
  • Nemanja Matić
    70’
    76’
    R. Khadra (Thay: T. Foket)
  • L. Blas (Thay: M. Terrier)
    72’
    76’
    A. Salama (Thay: O. Diakité)
  • L. Assignon (Thay: B. Bourigeaud)
    72’
    85’
    Emmanuel Agbadou
  • Arnaud Kalimuendo
    77’
    87’
    A. Bojang (Thay: M. Daramy)
  • I. Salah (Thay: A. Truffert)
    83’
    89’
    Teddy Teuma
  • B. Santamaría (Thay: A. Gouiri)
    83’
  • B. Yıldırım (Thay: A. Kalimuendo)
    90’

Thống kê trận đấu Rennes vs Reims

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Reims
Reims
38% 62%
  • 10 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 4
  • 1 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 15
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 7 Sút trong vòng cấm 14
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 316 Tổng đường chuyền 528
  • 237 Chuyền chính xác 446
  • 75% % chuyền chính xác 84%
Rennes
3-4-3

Rennes
vs
Reims
Reims
4-3-3
Ao
30
S. Mandanda
Ao
5 Ban thang
A. Theate
Ao
16
J. Belocian
Ao
15
C. Wooh
Ao
3 Thay
A. Truffert
Ao
21 The phat
N. Matić
Ao
28
E. Le Fée
Ao
14 Ban thangThay
B. Bourigeaud
Ao
7 Thay
M. Terrier
Ao
9 The phatThay
A. Kalimuendo
Ao
10 Ban thangThay
A. Gouiri
Ao
9 Thay
M. Daramy
Ao
22 Ban thangThay
O. Diakité
Ao
7
J. Ito
Ao
10 The phat
T. Teuma
Ao
21
A. Matusiwa
Ao
15 Thay
M. Munetsi
Ao
25
T. De Smet
Ao
5
Y. Abdelhamid
Ao
24 The phat
E. Agbadou
Ao
32 Thay
T. Foket
Ao
94
Y. Diouf

Đội hình xuất phát Rennes vs Reims

  • 30
    S. Mandanda
  • 15
    C. Wooh
  • 16
    J. Belocian
  • 5
    A. Theate
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 28
    E. Le Fée
  • 21
    N. Matić
  • 3
    A. Truffert
  • 10
    A. Gouiri
  • 9
    A. Kalimuendo
  • 7
    M. Terrier
  • 94
    Y. Diouf
  • 32
    T. Foket
  • 24
    E. Agbadou
  • 5
    Y. Abdelhamid
  • 25
    T. De Smet
  • 15
    M. Munetsi
  • 21
    A. Matusiwa
  • 10
    T. Teuma
  • 7
    J. Ito
  • 22
    O. Diakité
  • 9
    M. Daramy

Đội hình dự bị

Rennes (3-4-3): G. Gallon (1), B. Santamaría (8), L. Blas (11), L. Assignon (22), F. Rieder (32), D. Doué (33), I. Salah (34), M. Jaouab (38), B. Yıldırım (99)

Reims (4-3-3): M. Busi (4), A. Richardson (8), A. Salama (11), R. Khadra (14), A. Bojang (27), K. Prouchet (55), M. Diakhon (67), A. Koné (72), A. Olliero (96)

Thay người Rennes vs Reims

  • M. Terrier Arrow left
    L. Blas
    72’
    33’
    arrow left M. Munetsi
  • B. Bourigeaud Arrow left
    L. Assignon
    72’
    76’
    arrow left T. Foket
  • A. Truffert Arrow left
    I. Salah
    83’
    76’
    arrow left O. Diakité
  • A. Gouiri Arrow left
    B. Santamaría
    83’
    87’
    arrow left M. Daramy
  • A. Kalimuendo Arrow left
    B. Yıldırım
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
01/09 - 2024 H1: 1-1
20/05 - 2024
26/11 - 2023 H1: 1-1
15/04 - 2023 H1: 2-0
30/12 - 2022 H1: 2-1
09/04 - 2022
12/09 - 2021
04/04 - 2021
04/10 - 2020 H1: 2-1
16/02 - 2020
06/10 - 2019
17/02 - 2019 H1: 1-0
28/10 - 2018
03/04 - 2016 H1: 2-0
29/11 - 2015

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-2
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 1-1
26/08 - 2024 H1: 1-0