logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 18)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 14/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Nice Chủ nhật - 14/01/2024

Tổng quan

  • Martin Terrier (Var: Penalty confirmed)
    29’
    64’
    A. Claude-Maurice (Thay: R. Belahyane)
  • (Pen) B. Bourigeaud
    31’
    64’
    G. Laborde (Thay: M. Cho)
  • A. Kalimuendo (Kiến tạo: E. Le Fée)
    54’
    64’
    M. Cho (Thay: G. Laborde)
  • E. Le Fee (Thay: F. Rieder)
    65’
    64’
    R. Belahyane (Thay: A. Claude-Maurice)
  • F. Rieder (Thay: E. Le Fée)
    65’
    77’
    T. Moffi (Thay: B. Bouanani)
  • B. Bourigeaud (Thay: I. Salah)
    76’
    77’
    M. Sanson (Thay: T. Louchet)
  • I. Salah (Thay: B. Bourigeaud)
    77’
    77’
    B. Bouanani (Thay: T. Moffi)
  • Warmed Omari
    79’
    78’
    M. Sanson (Thay: T. Louchet)
  • A. Kalimuendo (Thay: J. Belocian)
    86’
    78’
    T. Louchet (Thay: M. Sanson)
  • D. Doue (Thay: B. Yildirim)
    86’
  • F. Rieder (Thay: J. Jacquet)
    86’
  • B. Yıldırım (Thay: D. Doué)
    86’
  • J. Belocian (Thay: A. Kalimuendo)
    86’
  • J. Jacquet (Thay: F. Rieder)
    86’

Thống kê trận đấu Rennes vs Nice

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Nice
Nice
43% 57%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 9
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 4
  • 11 Sút trong vòng cấm 7
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 414 Tổng đường chuyền 543
  • 335 Chuyền chính xác 464
  • 81% % chuyền chính xác 85%
Rennes
4-4-2

Rennes
vs
Nice
Nice
4-3-3
Ao
30
Steve Mandanda
Ao
3
Adrien Truffert
Ao
5
Arthur Theate
Ao
23 The phat
Warmed Omari
Ao
17
Guéla Doué
Ao
33 Thay
Désiré Doué
Ao
8
Baptiste Santamaria
Ao
28 Thay
Enzo Le Fée
Ao
14 Ban thangThay
Benjamin Bourigeaud
Ao
7
Martin Terrier
Ao
9 Ban thangThay
Arnaud Kalimuendo
Ao
24 Thay
Gaëtan Laborde
Ao
29
Evann Guessand
Ao
9 Thay
Terem Moffi
Ao
18 Thay
Alexis Claude-Maurice
Ao
8
Pablo Rosario
Ao
11 Thay
Morgan Sanson
Ao
26
Melvin Bard
Ao
4
Dante
Ao
55
Youssouf Ndayishimiye
Ao
23
Jordan Lotomba
Ao
1
Marcin Bułka

Đội hình xuất phát Rennes vs Nice

  • 30
    Steve Mandanda
  • 17
    Guéla Doué
  • 23
    Warmed Omari
  • 5
    Arthur Theate
  • 3
    Adrien Truffert
  • 14
    Benjamin Bourigeaud
  • 28
    Enzo Le Fée
  • 8
    Baptiste Santamaria
  • 33
    Désiré Doué
  • 9
    Arnaud Kalimuendo
  • 7
    Martin Terrier
  • 1
    Marcin Bułka
  • 23
    Jordan Lotomba
  • 55
    Youssouf Ndayishimiye
  • 4
    Dante
  • 26
    Melvin Bard
  • 11
    Morgan Sanson
  • 8
    Pablo Rosario
  • 18
    Alexis Claude-Maurice
  • 9
    Terem Moffi
  • 29
    Evann Guessand
  • 24
    Gaëtan Laborde

Đội hình dự bị

Rennes (4-4-2): Gauthier Gallon (1), Ludovic Blas (11), Jeanuel Belocian (16), Fabian Rieder (32), Ibrahim Salah (34), Mathis Lambourde (39), Jérémy Jacquet (42), Mahamadou Nagida (43), Bertuğ Özgür Yıldırım (99)

Nice (4-3-3): Robson Bambu (14), Badredine Bouanani (22), Mohamed-Ali Cho (25), Aliou Balde (27), Salvatore Sirigu (31), Tom Louchet (32), Antoine Mendy (33), Reda Belahyane (37), Ayoub Amraoui (38)

Thay người Rennes vs Nice

  • F. Rieder Arrow left
    E. Le Fee
    65’
    64’
    arrow left R. Belahyane
  • E. Le Fée Arrow left
    F. Rieder
    65’
    64’
    arrow left M. Cho
  • I. Salah Arrow left
    B. Bourigeaud
    76’
    64’
    arrow left G. Laborde
  • B. Bourigeaud Arrow left
    I. Salah
    77’
    64’
    arrow left A. Claude-Maurice
  • J. Belocian Arrow left
    A. Kalimuendo
    86’
    77’
    arrow left B. Bouanani
  • B. Yildirim Arrow left
    D. Doue
    86’
    77’
    arrow left T. Louchet
  • J. Jacquet Arrow left
    F. Rieder
    86’
    77’
    arrow left T. Moffi
  • D. Doué Arrow left
    B. Yıldırım
    86’
    78’
    arrow left T. Louchet
  • A. Kalimuendo Arrow left
    J. Belocian
    86’
    78’
    arrow left M. Sanson
  • F. Rieder Arrow left
    J. Jacquet
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
14/01 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2023 H1: 1-0
06/05 - 2023
03/01 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2022
12/12 - 2021
27/02 - 2021 H1: 1-1
13/12 - 2020
25/01 - 2020
01/09 - 2019 H1: 1-0
14/04 - 2019
15/09 - 2018
08/04 - 2018 H1: 1-1
17/09 - 2017
Friendlies Clubs
16/08 - 2020

Thành tích gần đây Rennes

Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 2-0
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Nice

Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-0
Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024
08/11 - 2024